Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thần Vũ

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thần Vũ do Nguyễn Thị Minh Châu thành lập vào ngày 28/08/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thần Vũ.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thần Vũ mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Than Vu Trading Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 66/42 Phổ Quang, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315245758

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Minh Châu

Ngày bắt đầu HĐ: 28/08/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315245758

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Thần Vũ

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
14 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
15 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
16 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
17 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
18 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
19 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
20 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
21 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
22 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
23 29100 Sản xuất xe có động cơ N
24 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
25 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
26 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
27 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
28 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
29 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
30 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
31 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
32 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
33 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
34 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
35 37001 Thoát nước N
36 37002 Xử lý nước thải N
37 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
38 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
39 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
40 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
41 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
42 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
43 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
44 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
45 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
46 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
47 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
48 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
49 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
50 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
51 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
52 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
53 46101 Đại lý N
54 46102 Môi giới N
55 46103 Đấu giá N
56 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
57 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
58 46202 Bán buôn hoa và cây N
59 46203 Bán buôn động vật sống N
60 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
61 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
62 46310 Bán buôn gạo N
63 4632 Bán buôn thực phẩm N
64 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
65 46322 Bán buôn thủy sản N
66 46323 Bán buôn rau, quả N
67 46324 Bán buôn cà phê N
68 46325 Bán buôn chè N
69 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
70 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
71 4633 Bán buôn đồ uống N
72 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
73 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
74 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
75 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
76 46411 Bán buôn vải N
77 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
78 46413 Bán buôn hàng may mặc N
79 46414 Bán buôn giày dép N
80 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
81 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
82 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
83 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
84 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
85 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
86 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
87 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
88 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
89 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
90 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
91 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
92 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
93 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
94 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
95 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
96 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
97 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
98 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
99 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
100 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
101 46621 Bán buôn quặng kim loại N
102 46622 Bán buôn sắt, thép N
103 46623 Bán buôn kim loại khác N
104 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
105 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
106 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
107 46632 Bán buôn xi măng N
108 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
109 46634 Bán buôn kính xây dựng N
110 46635 Bán buôn sơn, vécni N
111 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
112 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
113 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
114 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
115 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
116 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
117 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
118 46694 Bán buôn cao su N
119 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
120 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
121 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
122 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
123 46900 Bán buôn tổng hợp N
124 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
125 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
160 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
161 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
162 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
163 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
164 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
165 49400 Vận tải đường ống N
166 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
167 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
168 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
169 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
170 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
171 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
172 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4700184631

Người đại diện: Nguyễn Đình Học

Tổ 7B - Phường Đức Xuân - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200386620-004

Người đại diện: Trương Công Hoàn

121 Hữu Nghị - Phường Nam Lý - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800655210

Người đại diện: Nguyễn Bá Thắng

Xóm Bản Gủn - Xã Ngũ Lão - Huyện Hoà An - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500513256

Người đại diện: Đinh Đức Thanh

Số 649, Đường Lê Duẩn, Tổ 3 - TP. Sơn La - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700184624

Người đại diện: Nguyễn Thị Vân

Tổ 5 - Phường Phùng Chí Kiên - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101021403

Người đại diện: Đinh Tiên Hoàng

Thôn 1 Thanh Long - Xã Quy Hóa - Huyện Minh Hoá - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800655348

Người đại diện: Nông Văn Tú

Tổ Xuân Vinh - Xã Xuân Hoà - Huyện Hà Quảng - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500513351

Người đại diện: Nguyễn Thành Long

Số nhà 256, Tiểu khu 4 - Huyện Mai Sơn - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700184656

Người đại diện: Nguyễn Thanh Dũng

Ngõ 639, đường Kon Tum, tổ 8 - Phường Phùng Chí Kiên - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101021611

Người đại diện: Trần Văn Phúc

Thôn Phước Vinh - Xã Hoa Thủy - Huyện Lệ Thuỷ - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800655387

Người đại diện: Nông Thị Biểu

Tổ 5 - Phường Ngọc Xuân - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500513344

Người đại diện: Tô Văn Bình

Số nhà 26, Tiểu khu 9 - Huyện Thuận Châu - Sơn La

Xem chi tiết