Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Toàn Cầu Alpha King

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Toàn Cầu Alpha King do Nguyễn Duy Tư thành lập vào ngày 29/08/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Toàn Cầu Alpha King.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Toàn Cầu Alpha King mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Alpha King Global Logistics Joint Stock Company

Địa chỉ: Phòng 702A Tầng 7, Tòa Nhà CentrePoint, Số 106 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 08, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315247723

Người ĐDPL: Nguyễn Duy Tư

Ngày bắt đầu HĐ: 29/08/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315247723

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Toàn Cầu Alpha King

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
14 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
15 46202 Bán buôn hoa và cây N
16 46203 Bán buôn động vật sống N
17 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
18 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
19 46310 Bán buôn gạo N
20 4632 Bán buôn thực phẩm N
21 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
22 46322 Bán buôn thủy sản N
23 46323 Bán buôn rau, quả N
24 46324 Bán buôn cà phê N
25 46325 Bán buôn chè N
26 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
27 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
28 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
29 46411 Bán buôn vải N
30 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
31 46413 Bán buôn hàng may mặc N
32 46414 Bán buôn giày dép N
33 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
34 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
35 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
36 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
37 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
38 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
39 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
40 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
41 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
42 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
43 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
44 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
45 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
46 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
47 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
48 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
49 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
50 46694 Bán buôn cao su N
51 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
52 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
53 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
54 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
55 46900 Bán buôn tổng hợp N
56 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
57 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
67 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
68 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
69 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
70 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
71 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
72 49400 Vận tải đường ống N
73 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
74 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
75 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
76 51100 Vận tải hành khách hàng không N
77 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
78 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Y
79 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
80 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
81 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
82 53100 Bưu chính N
83 53200 Chuyển phát N
84 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
85 55101 Khách sạn N
86 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
87 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
88 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
89 5590 Cơ sở lưu trú khác N
90 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
91 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
92 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
93 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
94 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
95 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
96 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
97 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
98 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
99 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
100 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
101 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
102 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
103 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
104 82920 Dịch vụ đóng gói N
105 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1101887968

Người đại diện: Trần Ngọc Chung

11/2 An Hoà 1, Xã Bình An, Huyện Thủ Thừa, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402094867

Người đại diện: Trần Văn Thắng

Số 205B, đường Nguyễn Chí Thanh, tổ 11, ấp 2, Xã Mỹ Ngãi, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801265343

Người đại diện: Nguyễn Thị Thoa

Lô LK5-32 khu dân cư Thanh Bình, Phường Thanh Bình, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1301051257

Người đại diện: Trần Minh Huy

Số 18, ấp 2, Xã Lương Hòa, Huyện Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1501074124

Người đại diện: Nguyễn Văn Điệp

Số 270, Quốc lộ 80, ấp Tân Hưng, Xã Tân Hòa, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402094761

Người đại diện: Huỳnh Thị Tuyết Hằng

Đường Ngô Gia Tự, ấp Tân Quý, Xã Tân Phước, Huyện Lai Vung, Tỉnh Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311777286-001

Người đại diện: Liao Ke Hsun

Khu công nghiệp Tân Kim mở rộng, Ấp Tân Phước , Xã Tân Kim, Huyện Cần Giuộc, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801265488

Thôn Phú Xá, Xã Tân Trường, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1301051264

Người đại diện: Phạm Văn Linh

Số 264/2, ấp Thạnh Trị Hạ, Thị Trấn Thạnh Phú, Huyện Thạnh Phú, Tỉnh Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1501074195

Người đại diện: Phạm Văn Mạnh

4/10C đường Trưng Nhị, Khu 5, Thị Trấn Trà Ôn, Huyện Trà Ôn, Tỉnh Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402095116

Người đại diện: Võ Thị Trinh

Số 15/9, ấp Đông Huề, Xã Tân Khánh Đông, Thành phố Sa Đéc, Tỉnh Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101888288

Người đại diện: Nguyễn Văn Bắc

Số 63, ấp 5, Xã Mỹ Yên, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An

Xem chi tiết