Công Ty Cổ Phần Freshler Vietnam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Freshler Vietnam do Nguyễn Thu Hương thành lập vào ngày 30/08/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Freshler Vietnam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Freshler Vietnam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Freshler Vietnam Joint Stock Company

Địa chỉ: Phòng 5.19, Tầng 5, Số 128 Hồng Hà, Phường 09, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315250187

Người ĐDPL: Nguyễn Thu Hương

Ngày bắt đầu HĐ: 30/08/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315250187

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Freshler Vietnam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch Y
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
58 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
59 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
60 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
61 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
62 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
63 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
64 10611 Xay xát N
65 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
66 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
67 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
68 10720 Sản xuất đường N
69 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
70 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
71 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
72 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
73 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
74 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
75 11020 Sản xuất rượu vang N
76 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
77 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
78 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
79 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
80 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
81 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
82 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
83 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
84 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
85 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
86 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
87 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
88 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
89 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
90 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
91 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
92 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
93 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
94 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
95 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
96 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
97 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
98 28230 Sản xuất máy luyện kim N
99 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
100 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
101 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
102 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
103 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
104 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
105 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
106 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
107 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
108 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
109 46101 Đại lý N
110 46102 Môi giới N
111 46103 Đấu giá N
112 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
113 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
114 46202 Bán buôn hoa và cây N
115 46203 Bán buôn động vật sống N
116 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
117 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
118 46310 Bán buôn gạo N
119 4632 Bán buôn thực phẩm N
120 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
121 46322 Bán buôn thủy sản N
122 46323 Bán buôn rau, quả N
123 46324 Bán buôn cà phê N
124 46325 Bán buôn chè N
125 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
126 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
127 4633 Bán buôn đồ uống N
128 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
129 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
130 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
131 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
132 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
133 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
134 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
135 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
136 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
137 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
138 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
152 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
153 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
154 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
155 59120 Hoạt động hậu kỳ N
156 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
157 6190 Hoạt động viễn thông khác N
158 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
159 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
160 62010 Lập trình máy vi tính N
161 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
162 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
163 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
164 63120 Cổng thông tin N
165 63210 Hoạt động thông tấn N
166 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
167 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
168 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
169 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
170 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
171 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
172 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
173 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
174 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
175 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
176 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
177 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
178 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
179 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
180 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
181 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
182 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0201253970

Người đại diện: Vũ Bách Sơn Tùng

Số 93 Lán bè - Phường Lam Sơn - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702236280

Người đại diện: Võ Văn Cường

Số 183/17 đường Huỳnh Văn lũy, tổ 7, khu phố 6 - Phường Phú Lợi - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603076597

Người đại diện: Nguyễn Hữu Định

101C1, KDC An Bình, Phường An Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401553516

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Vân

Căn hộ A25.05, HAGL Lakeview, số 72 Hàm Nghi - Phường Thạc Gián - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700500744

Người đại diện: Nguyễn Hồng An

Số 38, đường Hạ Long, Giếng Đáy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201253949

Người đại diện: Nguyễn Thị Bích Hòa

Số 45 Nguyễn Bình - Phường Đổng Quốc Bình - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702236474

Người đại diện: Võ Vân Hiệp

Số 5/13 đường Thủ Khoa Huân, Khu phố Bình Phước A - Phường Bình Chuẩn - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100485409

Người đại diện: Trần Nhựt Tân

Đường Châu Thị Kim, ấp Hòa Ngãi - Xã An Vĩnh Ngãi - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800896708-001

Người đại diện: Đặng Thị Kiều Anh

Số 11/F5, KP 1 - Phường Long Bình Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401553509

Người đại diện: Hứa Vũ Lợi

31 Lý Chính Thắng - Phường Hoà Minh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700500737

Người đại diện: Trịnh Văn Đông

Số 113, Nguyễn Văn Cừ - Phường Hồng Hà - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201254011

Người đại diện: Bùi Thị Thu Hương

Số 71/80 Phạm Phú Thứ - Phường Hạ Lý - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết