Công Ty Cổ Phần Phát Triển Du Lịch Bất Động Sản Và Đầu Tư Hcm

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Du Lịch Bất Động Sản Và Đầu Tư Hcm do Nguyễn Thị Ngân Hà thành lập vào ngày 31/08/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Phát Triển Du Lịch Bất Động Sản Và Đầu Tư Hcm.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Du Lịch Bất Động Sản Và Đầu Tư Hcm mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hcm Development Tourism Realty And Invest Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 67 đường 14, Khu dân cư Ven sông, Phường Tân Phong, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315251381

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Ngân Hà

Ngày bắt đầu HĐ: 31/08/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315251381

Lĩnh vực: Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Du Lịch Bất Động Sản Và Đầu Tư Hcm

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01160 Trồng cây lấy sợi N
6 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
7 01181 Trồng rau các loại N
8 01182 Trồng đậu các loại N
9 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
10 01190 Trồng cây hàng năm khác N
11 0121 Trồng cây ăn quả N
12 01211 Trồng nho N
13 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
14 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
15 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
16 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
17 01219 Trồng cây ăn quả khác N
18 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
19 01230 Trồng cây điều N
20 01240 Trồng cây hồ tiêu N
21 01250 Trồng cây cao su N
22 01260 Trồng cây cà phê N
23 01270 Trồng cây chè N
24 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
25 01281 Trồng cây gia vị N
26 01282 Trồng cây dược liệu N
27 01290 Trồng cây lâu năm khác N
28 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
29 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
30 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
31 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
32 01450 Chăn nuôi lợn N
33 0146 Chăn nuôi gia cầm N
34 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
35 01462 Chăn nuôi gà N
36 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
37 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
38 01490 Chăn nuôi khác N
39 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
40 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
41 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
42 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
43 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
44 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
45 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
46 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
47 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
48 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
49 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
50 02210 Khai thác gỗ N
51 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
52 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
53 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
54 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
55 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
56 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
57 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
58 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
59 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
60 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
61 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
62 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
63 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
64 05200 Khai thác và thu gom than non N
65 06100 Khai thác dầu thô N
66 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
67 07100 Khai thác quặng sắt N
68 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
69 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
70 07221 Khai thác quặng bôxít N
71 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
72 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
73 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
74 08101 Khai thác đá N
75 08102 Khai thác cát, sỏi N
76 08103 Khai thác đất sét N
77 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
78 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
79 08930 Khai thác muối N
80 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
81 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
82 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
83 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
84 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
85 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
86 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
87 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
88 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
89 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
90 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
91 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
92 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
93 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
94 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
95 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
96 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
97 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
98 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
99 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
100 16102 Bảo quản gỗ N
101 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
102 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
103 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
104 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
105 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
106 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
107 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
108 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
109 32200 Sản xuất nhạc cụ N
110 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
111 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
112 3812 Thu gom rác thải độc hại N
113 38121 Thu gom rác thải y tế N
114 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
115 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
116 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
117 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
118 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
119 3830 Tái chế phế liệu N
120 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
121 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
122 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
123 41000 Xây dựng nhà các loại N
124 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
125 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
126 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
127 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
128 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
129 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
130 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
131 46101 Đại lý N
132 46102 Môi giới N
133 46103 Đấu giá N
134 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
135 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
136 46202 Bán buôn hoa và cây N
137 46203 Bán buôn động vật sống N
138 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
139 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
140 46310 Bán buôn gạo N
141 4632 Bán buôn thực phẩm N
142 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
143 46322 Bán buôn thủy sản N
144 46323 Bán buôn rau, quả N
145 46324 Bán buôn cà phê N
146 46325 Bán buôn chè N
147 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
148 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
149 4633 Bán buôn đồ uống N
150 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
151 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
152 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
153 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
154 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
155 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
156 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
157 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
158 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
159 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
160 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
161 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
162 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
163 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
164 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
165 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
166 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
167 46621 Bán buôn quặng kim loại N
168 46622 Bán buôn sắt, thép N
169 46623 Bán buôn kim loại khác N
170 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
171 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
172 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
173 46632 Bán buôn xi măng N
174 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
175 46634 Bán buôn kính xây dựng N
176 46635 Bán buôn sơn, vécni N
177 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
178 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
179 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
180 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
181 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
182 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
183 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
184 46694 Bán buôn cao su N
185 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
186 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
187 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
188 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
189 46900 Bán buôn tổng hợp N
190 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
191 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
201 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
202 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
203 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
204 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
205 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
206 49400 Vận tải đường ống N
207 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
208 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
209 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
210 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
211 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
212 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
213 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
214 5224 Bốc xếp hàng hóa N
215 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
216 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
217 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
218 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
219 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
220 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
221 55101 Khách sạn N
222 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
223 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
224 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
225 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
226 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
227 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
228 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
229 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
230 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
231 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
232 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
233 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
234 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
235 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
236 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
237 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0105199978

Người đại diện: Đỗ Duy Trường

Đội 4 thôn Đồng Nanh - Xã Tiên Phương - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313675145

Người đại diện: Trương Vĩnh Tiến

3D Trần Phú - Phường 04 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108127202

Người đại diện: Trương Tuấn Anh

Số 89 Phố Nguyễn Khuyến, Phường Văn Miếu, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314929498

Người đại diện: Phạm Anh Tuấn

Số 735 Trần Xuân Soạn, Phường Tân Hưng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314293854

Người đại diện: Trần Văn Tân

245/23 Đường 41, Phường 16, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313676861

Người đại diện: Nguyễn Văn Dũng

536-538-540 Trần Hưng Đạo - Phường 02 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105199946

Người đại diện: Trịnh Duy Khoa

Khu Yên Sơn - Thị trấn Chúc Sơn - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108245012

Người đại diện: Vũ Thị Thoa

Số 7, ngõ 10, phố Nguyễn Thị Định, tổ 12, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108125131

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hà

Số 23 ngách 151A/1 ngõ 161 phố Thái Hà, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314294174

Người đại diện: Lê Quang Trâm

Số 400/2 Tùng Thiện Vương, Phường 13, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314927765

Người đại diện: Nguyễn Thị Tuyết Tâm

Phòng 201, Tòa Nhà Southern Cross Sky View, Số 08 Đường Nguyễn Khắc Viện, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105205678

Người đại diện: Hoàng Văn Vượng

Thôn Nghĩa Hảo - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội

Xem chi tiết