Công Ty Cổ Phần Hoa Viên Bình Lợi

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Hoa Viên Bình Lợi do Phạm Đình Ánh thành lập vào ngày 12/09/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Hoa Viên Bình Lợi.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Hoa Viên Bình Lợi mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Cổ Phần Hoa Viên Bình Lợi

Địa chỉ: 91 Pasteur, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315268314

Người ĐDPL: Phạm Đình Ánh

Ngày bắt đầu HĐ: 12/09/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315268314

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Hoa Viên Bình Lợi

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
2 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
3 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
4 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
5 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
6 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
7 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
8 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
9 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
10 05200 Khai thác và thu gom than non N
11 06100 Khai thác dầu thô N
12 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
13 07100 Khai thác quặng sắt N
14 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
15 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
16 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
17 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
18 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
19 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
20 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
21 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
22 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
23 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
24 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
25 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
26 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
27 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
28 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
29 16102 Bảo quản gỗ N
30 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
31 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
32 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
33 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
34 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
35 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
36 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
37 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
38 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
39 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
40 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
41 18110 In ấn N
42 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
43 18200 Sao chép bản ghi các loại N
44 19100 Sản xuất than cốc N
45 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
46 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
47 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
48 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
49 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
50 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
51 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
52 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
53 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
54 20222 Sản xuất mực in N
55 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
56 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
57 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
58 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
59 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
60 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
61 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
62 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
63 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
64 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
65 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
66 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
67 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
68 23941 Sản xuất xi măng N
69 23942 Sản xuất vôi N
70 23943 Sản xuất thạch cao N
71 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
72 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
73 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
74 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
75 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
76 24310 Đúc sắt thép N
77 24320 Đúc kim loại màu N
78 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
79 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
80 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
81 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
82 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
83 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
84 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
85 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
86 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
87 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
88 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
89 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
90 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
91 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
92 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
93 26520 Sản xuất đồng hồ N
94 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
95 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
96 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
97 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
98 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
99 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
100 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
101 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
102 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
103 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
104 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
105 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
106 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
107 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
108 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
109 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
110 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
111 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
112 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
113 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
114 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
115 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
116 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
117 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
118 28230 Sản xuất máy luyện kim N
119 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
120 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
121 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
122 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
123 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
124 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
125 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
126 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
127 32200 Sản xuất nhạc cụ N
128 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
129 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
130 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
131 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
132 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
133 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
134 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
135 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
136 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
137 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
138 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
139 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
140 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
141 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
142 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
143 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
144 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
145 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
146 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
147 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
148 4541 Bán mô tô, xe máy N
149 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
150 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
151 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
152 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
153 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
154 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
155 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
156 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
157 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
158 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
159 46202 Bán buôn hoa và cây N
160 46203 Bán buôn động vật sống N
161 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
162 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
163 46310 Bán buôn gạo N
164 4632 Bán buôn thực phẩm N
165 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
166 46322 Bán buôn thủy sản N
167 46323 Bán buôn rau, quả N
168 46324 Bán buôn cà phê N
169 46325 Bán buôn chè N
170 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
171 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
172 4633 Bán buôn đồ uống N
173 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
174 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
175 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
176 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
177 46411 Bán buôn vải N
178 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
179 46413 Bán buôn hàng may mặc N
180 46414 Bán buôn giày dép N
181 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
182 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
183 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
184 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
185 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
186 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
187 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
188 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
189 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
190 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
191 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
192 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
193 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
194 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
195 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
196 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
197 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
198 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
199 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
200 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
201 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
202 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
203 46612 Bán buôn dầu thô N
204 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
205 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
206 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
207 46621 Bán buôn quặng kim loại N
208 46622 Bán buôn sắt, thép N
209 46623 Bán buôn kim loại khác N
210 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
211 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
212 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
213 46632 Bán buôn xi măng N
214 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
215 46634 Bán buôn kính xây dựng N
216 46635 Bán buôn sơn, vécni N
217 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
218 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
219 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
220 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
221 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
222 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
223 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
224 46694 Bán buôn cao su N
225 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
226 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
227 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
228 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
229 46900 Bán buôn tổng hợp N
230 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
231 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
232 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
233 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
234 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
235 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
236 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
237 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
238 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
239 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
240 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
241 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
242 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
243 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
244 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
245 49400 Vận tải đường ống N
246 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
247 50111 Vận tải hành khách ven biển N
248 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
249 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
250 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
251 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
252 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
253 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
254 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
255 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
256 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
257 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
258 51100 Vận tải hành khách hàng không N
259 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
260 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
261 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
262 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
263 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
264 5224 Bốc xếp hàng hóa N
265 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
266 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
267 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
268 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
269 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
270 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
271 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
272 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
273 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
274 53100 Bưu chính N
275 53200 Chuyển phát N
276 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
277 55101 Khách sạn N
278 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
279 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
280 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
281 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
282 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
283 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
284 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
285 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
286 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
287 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
288 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
289 58110 Xuất bản sách N
290 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
291 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
292 58190 Hoạt động xuất bản khác N
293 58200 Xuất bản phần mềm N
294 7710 Cho thuê xe có động cơ N
295 77101 Cho thuê ôtô N
296 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
297 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
298 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
299 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
300 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
301 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
302 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
303 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
304 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
305 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
306 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
307 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
308 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
309 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
310 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
311 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
312 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
313 85322 Dạy nghề N
314 85410 Đào tạo cao đẳng N
315 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
316 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
317 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
318 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
319 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 6300221674

ấp 1 - Xã Vị Thanh - Huyện Vị Thủy - Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801320064

Người đại diện: Đinh Xuân Chiến

Số 66 đường 30 tháng 4, Khu phố 2D - Thị trấn Đạ Tẻh - Huyện Đạ Tẻh - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400423030

Khu công nghiệp Lương Sơn- Hòa Bình - Xã Hòa Sơn - Huyện Lương Sơn - Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000270213

Người đại diện: Lê Trung Thành

Thôn Tân Bắc, Thị trấn Sơn dương, - Huyện Sơn Dương - Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6200022241

Phường Đoàn Kết - Thành Phố Lai Châu - Lai Châu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700724086

Người đại diện: Phùng Thanh Hoàn

Cầu Giát - Xã Châu Giang - Huyện Duy Tiên - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801320032

Người đại diện: Hoàng Văn Toàn

Số 19 đường Phạm Văn Đồng - Thị trấn Liên Nghĩa - Huyện Đức Trọng - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801268427-001

Người đại diện: Huỳnh Vũ Linh

ấp Nhơn Thuận 1A - Thị trấn Một Ngàn - Huyện Châu Thành A - Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400423094

Người đại diện: Đinh Thị Thúy Hằng

Đồng Táu - Xã Hòa Sơn - Huyện Lương Sơn - Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000270301

Xã Sơn Phú, - Huyện Na Hang - Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700724093

Người đại diện: Phạm Văn Nam

Thôn Thị Nội - Xã Chuyên Ngoại - Huyện Duy Tiên - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801319982

Người đại diện: Lê Thị Anh Thư

Số 96/6/8 đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường B-lao - Thành phố Bảo Lộc - Lâm Đồng

Xem chi tiết