Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Lâm Thành Thịnh Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Lâm Thành Thịnh Phát do Đặng Văn Kiếm thành lập vào ngày 28/09/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Lâm Thành Thịnh Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Lâm Thành Thịnh Phát mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: 59/23/53 Tân Hòa Đông, Phường 14, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315299136

Người ĐDPL: Đặng Văn Kiếm

Ngày bắt đầu HĐ: 28/09/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315299136

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Lâm Thành Thịnh Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
2 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
3 20222 Sản xuất mực in N
4 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
5 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
6 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
7 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
8 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
9 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
10 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
11 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
12 37001 Thoát nước N
13 37002 Xử lý nước thải N
14 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
15 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
16 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
17 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
18 3830 Tái chế phế liệu N
19 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
20 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
21 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
22 41000 Xây dựng nhà các loại N
23 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
24 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
25 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
26 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
27 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
28 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
29 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
30 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
31 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
32 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
33 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
34 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
35 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
36 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
37 4541 Bán mô tô, xe máy N
38 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
39 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
40 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
41 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
42 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
43 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
44 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
45 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
46 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
47 46101 Đại lý N
48 46102 Môi giới N
49 46103 Đấu giá N
50 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
51 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
52 46202 Bán buôn hoa và cây N
53 46203 Bán buôn động vật sống N
54 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
55 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
56 46310 Bán buôn gạo N
57 4632 Bán buôn thực phẩm N
58 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
59 46322 Bán buôn thủy sản N
60 46323 Bán buôn rau, quả N
61 46324 Bán buôn cà phê N
62 46325 Bán buôn chè N
63 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
64 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
65 4633 Bán buôn đồ uống N
66 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
67 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
68 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
69 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
70 46411 Bán buôn vải N
71 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
72 46413 Bán buôn hàng may mặc N
73 46414 Bán buôn giày dép N
74 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
75 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
76 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
77 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
78 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
79 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
80 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
81 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
82 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
83 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
84 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
85 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
86 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
87 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
88 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
89 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
90 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
91 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
92 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
93 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
94 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
95 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
96 46612 Bán buôn dầu thô N
97 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
98 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
99 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
100 46621 Bán buôn quặng kim loại N
101 46622 Bán buôn sắt, thép N
102 46623 Bán buôn kim loại khác N
103 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
104 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
105 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
106 46632 Bán buôn xi măng N
107 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
108 46634 Bán buôn kính xây dựng N
109 46635 Bán buôn sơn, vécni N
110 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
111 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
112 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
113 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
114 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
115 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
116 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
117 46694 Bán buôn cao su N
118 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
119 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
120 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
121 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
122 46900 Bán buôn tổng hợp N
123 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
124 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
137 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
138 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
139 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
140 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
141 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
142 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
143 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
144 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
145 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
146 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
147 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
148 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
149 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
150 49400 Vận tải đường ống N
151 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
152 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
153 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
154 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
155 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
156 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
157 51100 Vận tải hành khách hàng không N
158 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
159 5224 Bốc xếp hàng hóa N
160 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
161 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
162 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
163 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
164 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
165 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
166 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
167 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
168 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
169 53100 Bưu chính N
170 53200 Chuyển phát N
171 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
172 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
173 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
174 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
175 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
176 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
177 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
178 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
179 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
180 59120 Hoạt động hậu kỳ N
181 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
182 7710 Cho thuê xe có động cơ N
183 77101 Cho thuê ôtô N
184 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
185 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
186 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
187 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
188 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
189 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
190 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
191 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
192 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
193 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
194 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
195 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
196 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
197 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
198 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
199 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
200 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
201 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
202 82920 Dịch vụ đóng gói N
203 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0201189757

Người đại diện: Nguyễn Thị Hương Hạnh

Số 2 tổ dân phố Hùng Sơn - Huyện Cát Hải - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401516867

Người đại diện: Phan Văn Vinh

112 Nguyễn Văn Thoại - Phường Mỹ An - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800788591-001

Người đại diện: Nguyễn Văn Mạnh

Số: 84 Đường Nguyễn Trãi - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602984035

Người đại diện: Nguyễn Duy Thành

126 đường Phan Trung - Phường Tân Tiến - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201190047

Người đại diện: Đỗ Thành Nam

Số 5 No3/81 Thiên Lôi - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401516828

Người đại diện: Dương Công Danh

K30/14 Hải Hồ - Phường Thanh Bình - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602984028

Người đại diện: Nguyễn Quý An

18A, KP 2 - Phường Bình Đa - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800974083

Người đại diện: Nguyễn Văn Phú

Hưng Băc Hưng Lộc - Huyện Hậu Lộc - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702174027

Người đại diện: Phạm Thị Mỹ Linh

Số 577/14, khu 9, đường Bùi Quốc Khánh - Phường Chánh Nghĩa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201190054

Người đại diện: Bùi Thu Hường

Số 962 đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết