Công Ty TNHH Dịch Vụ Đầu Tư Tân Phú Xuân

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dịch Vụ Đầu Tư Tân Phú Xuân do Đinh Thanh Tòng thành lập vào ngày 08/10/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dịch Vụ Đầu Tư Tân Phú Xuân.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Đầu Tư Tân Phú Xuân mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Dịch Vụ Đầu Tư Tân Phú Xuân

Địa chỉ: 116/19/1 Khu phố 5, Thị Trấn Nhà Bè, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315317459

Người ĐDPL: Đinh Thanh Tòng

Ngày bắt đầu HĐ: 08/10/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315317459

Lĩnh vực: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Đầu Tư Tân Phú Xuân

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01281 Trồng cây gia vị N
3 01282 Trồng cây dược liệu N
4 01290 Trồng cây lâu năm khác N
5 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
6 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
7 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
8 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
9 01450 Chăn nuôi lợn N
10 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
11 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
12 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
13 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
14 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
15 02210 Khai thác gỗ N
16 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
17 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
18 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
19 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
20 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
21 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
22 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
23 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
24 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
25 08101 Khai thác đá N
26 08102 Khai thác cát, sỏi N
27 08103 Khai thác đất sét N
28 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
29 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
30 08930 Khai thác muối N
31 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
32 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
33 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
34 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
35 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
36 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
37 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
38 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
39 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
40 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
41 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
42 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
43 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
44 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
45 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
46 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
47 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
48 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
49 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
50 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
51 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
52 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
53 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
54 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
55 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
56 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
57 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
58 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
59 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
60 18110 In ấn N
61 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
62 18200 Sao chép bản ghi các loại N
63 19100 Sản xuất than cốc N
64 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
65 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
66 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
67 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
68 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
69 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
70 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
71 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
72 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
73 20222 Sản xuất mực in N
74 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
75 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
76 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
77 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
78 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
79 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
80 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
81 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
82 23941 Sản xuất xi măng N
83 23942 Sản xuất vôi N
84 23943 Sản xuất thạch cao N
85 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
86 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
87 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
88 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
89 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
90 24310 Đúc sắt thép N
91 24320 Đúc kim loại màu N
92 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
93 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
94 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
95 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
96 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
97 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
98 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
99 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
100 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
101 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
102 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
103 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
104 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
105 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
106 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
107 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
108 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
109 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
110 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
111 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
112 35302 Sản xuất nước đá N
113 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
114 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
115 37001 Thoát nước N
116 37002 Xử lý nước thải N
117 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
118 3812 Thu gom rác thải độc hại N
119 38121 Thu gom rác thải y tế N
120 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
121 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
122 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
123 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
124 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
125 3830 Tái chế phế liệu N
126 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
127 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
128 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
129 41000 Xây dựng nhà các loại N
130 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
131 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
132 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
133 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
134 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
135 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
136 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
137 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
138 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
139 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
140 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
141 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
142 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
143 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
144 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
145 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
146 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
147 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
148 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
149 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
150 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
151 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
152 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
153 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
154 49400 Vận tải đường ống N
155 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
156 50111 Vận tải hành khách ven biển N
157 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
158 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
159 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
160 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
161 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
162 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
163 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
164 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
165 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
166 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
167 51100 Vận tải hành khách hàng không N
168 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
169 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Y
170 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
171 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
172 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
173 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
174 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
175 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
176 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
177 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
178 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
179 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
180 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
181 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
182 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
183 53100 Bưu chính N
184 53200 Chuyển phát N
185 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
186 71101 Hoạt động kiến trúc N
187 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
188 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
189 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
190 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
191 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
192 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
193 73100 Quảng cáo N
194 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
195 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
196 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
197 7710 Cho thuê xe có động cơ N
198 77101 Cho thuê ôtô N
199 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
200 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
201 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
202 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
203 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
204 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
205 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
206 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
207 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
208 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
209 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
210 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
211 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
212 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
213 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
214 79110 Đại lý du lịch N
215 79120 Điều hành tua du lịch N
216 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
217 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
218 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
219 80300 Dịch vụ điều tra N
220 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
221 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
222 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
223 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
224 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
225 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
226 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
227 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
228 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
229 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
230 85322 Dạy nghề N
231 85410 Đào tạo cao đẳng N
232 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
233 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
234 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
235 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
236 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N