Công Ty Cổ Phần Đầu Tư & Du Lịch Gia Minh - Sài Gòn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư & Du Lịch Gia Minh - Sài Gòn do Bùi Mạnh Tráng thành lập vào ngày 11/10/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư & Du Lịch Gia Minh - Sài Gòn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư & Du Lịch Gia Minh - Sài Gòn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Gia Minh - Sai Gon Investment & Tourism Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 65 Lê Thị Hồng Gấm, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315325756

Người ĐDPL: Bùi Mạnh Tráng

Ngày bắt đầu HĐ: 11/10/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315325756

Lĩnh vực: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư & Du Lịch Gia Minh - Sài Gòn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3812 Thu gom rác thải độc hại N
2 38121 Thu gom rác thải y tế N
3 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
4 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
5 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
6 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
7 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
8 4632 Bán buôn thực phẩm N
9 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
10 46322 Bán buôn thủy sản N
11 46323 Bán buôn rau, quả N
12 46324 Bán buôn cà phê N
13 46325 Bán buôn chè N
14 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
15 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
16 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
17 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
18 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
19 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
20 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
21 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
22 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
23 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
24 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
25 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
26 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
27 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
28 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
29 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
30 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
31 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
32 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
33 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
34 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
35 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
36 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
37 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
38 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
39 49400 Vận tải đường ống N
40 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
41 50111 Vận tải hành khách ven biển N
42 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
43 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
44 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
45 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
46 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
47 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
48 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
49 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
50 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
51 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
52 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
53 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
54 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
55 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
56 5224 Bốc xếp hàng hóa N
57 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
58 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
59 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
60 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
61 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
62 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Y
63 55101 Khách sạn N
64 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
65 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
66 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
67 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
68 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
69 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
70 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
71 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
72 7710 Cho thuê xe có động cơ N
73 77101 Cho thuê ôtô N
74 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
75 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
76 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
77 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N