Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Dương Bùi

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Dương Bùi do Phan Văn Tấn thành lập vào ngày 26/10/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Dương Bùi.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Dương Bùi mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Duong Bui Trading Engineering Company Limited

Địa chỉ: 346 Nguyễn Công Trứ, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315353707

Người ĐDPL: Phan Văn Tấn

Ngày bắt đầu HĐ: 26/10/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315353707

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Dương Bùi

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01160 Trồng cây lấy sợi N
6 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
7 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
8 01181 Trồng rau các loại N
9 01182 Trồng đậu các loại N
10 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
11 01190 Trồng cây hàng năm khác N
12 0121 Trồng cây ăn quả N
13 01211 Trồng nho N
14 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
15 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
16 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
17 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
18 01219 Trồng cây ăn quả khác N
19 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
20 01230 Trồng cây điều N
21 01240 Trồng cây hồ tiêu N
22 01250 Trồng cây cao su N
23 01260 Trồng cây cà phê N
24 01270 Trồng cây chè N
25 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
26 01281 Trồng cây gia vị N
27 01282 Trồng cây dược liệu N
28 01290 Trồng cây lâu năm khác N
29 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
30 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
31 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
32 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
33 01450 Chăn nuôi lợn N
34 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
35 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
36 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
37 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
38 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
39 02210 Khai thác gỗ N
40 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
41 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
42 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
43 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
44 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
45 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
46 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
47 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
48 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
49 07221 Khai thác quặng bôxít N
50 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
51 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
52 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
53 08101 Khai thác đá N
54 08102 Khai thác cát, sỏi N
55 08103 Khai thác đất sét N
56 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
57 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
58 08930 Khai thác muối N
59 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
60 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
61 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
62 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
63 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
64 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
65 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
66 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
67 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
68 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
69 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
70 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
71 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
72 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
73 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
74 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
75 10611 Xay xát N
76 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
77 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
78 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
79 10720 Sản xuất đường N
80 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
81 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
82 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
83 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
84 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
85 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
86 11020 Sản xuất rượu vang N
87 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
88 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
89 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
90 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
91 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
92 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
93 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
94 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
95 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
96 26520 Sản xuất đồng hồ N
97 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
98 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
99 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
100 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
101 37001 Thoát nước N
102 37002 Xử lý nước thải N
103 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
104 3812 Thu gom rác thải độc hại N
105 38121 Thu gom rác thải y tế N
106 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
107 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
108 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
109 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
110 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
111 3830 Tái chế phế liệu N
112 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
113 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
114 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
115 41000 Xây dựng nhà các loại N
116 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
117 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
118 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
119 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
120 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
121 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
122 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
123 46101 Đại lý N
124 46102 Môi giới N
125 46103 Đấu giá N
126 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
127 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
128 46202 Bán buôn hoa và cây N
129 46203 Bán buôn động vật sống N
130 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
131 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
132 46310 Bán buôn gạo N
133 4632 Bán buôn thực phẩm N
134 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
135 46322 Bán buôn thủy sản N
136 46323 Bán buôn rau, quả N
137 46324 Bán buôn cà phê N
138 46325 Bán buôn chè N
139 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
140 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
141 4633 Bán buôn đồ uống N
142 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
143 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
144 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
145 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
146 46411 Bán buôn vải N
147 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
148 46413 Bán buôn hàng may mặc N
149 46414 Bán buôn giày dép N
150 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
151 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
152 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
153 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
154 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
155 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
156 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
157 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
158 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
159 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
160 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
161 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
162 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
163 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
164 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
165 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
166 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
167 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
168 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
169 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
170 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
171 46621 Bán buôn quặng kim loại N
172 46622 Bán buôn sắt, thép N
173 46623 Bán buôn kim loại khác N
174 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
175 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
176 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
177 46632 Bán buôn xi măng N
178 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
179 46634 Bán buôn kính xây dựng N
180 46635 Bán buôn sơn, vécni N
181 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
182 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
183 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
184 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
185 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
186 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
187 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
188 46694 Bán buôn cao su N
189 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
190 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
191 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
192 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
193 46900 Bán buôn tổng hợp N
194 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
195 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
205 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
206 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
207 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
208 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
209 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
210 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
211 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
212 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
213 49400 Vận tải đường ống N
214 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
215 50111 Vận tải hành khách ven biển N
216 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
217 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
218 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
219 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
220 5224 Bốc xếp hàng hóa N
221 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
222 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
223 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
224 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
225 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
226 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
227 55101 Khách sạn N
228 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
229 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
230 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
231 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
232 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
233 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
234 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
235 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
236 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
237 71101 Hoạt động kiến trúc N
238 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
239 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
240 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
241 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
242 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
243 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
244 73100 Quảng cáo N
245 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
246 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
247 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
248 7710 Cho thuê xe có động cơ N
249 77101 Cho thuê ôtô N
250 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
251 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
252 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
253 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
254 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
255 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
256 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
257 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
258 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
259 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
260 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
261 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
262 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
263 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
264 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
265 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
266 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
267 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
268 82920 Dịch vụ đóng gói N
269 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
270 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
271 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
272 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
273 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
274 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
275 85322 Dạy nghề N
276 85410 Đào tạo cao đẳng N
277 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
278 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
279 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
280 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
281 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0302711793

Người đại diện: Nguyễn Yến Nga

337/21 Lê Quang Định Phường 05 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302280522

Người đại diện: Huỳnh Tô Bằng

83/9 Nguyễn Văn Đậu Phường 05 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304706492

Người đại diện: Nguyễn Văn Dục

578C Lê Quang Định - Phường 1 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303317817

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Thủy

Lô 10 Song Hành KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303266545

Người đại diện: Lê Thanh Hảo

377/20 Lê Quang Định Phường 05 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303318761

Người đại diện: Dương Hoàng Minh

36/17 ấp 5 Phường Bình Hưng Hoà A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304705996

Người đại diện: Phạm Thanh Lâm

9K Quang Trung - Phường 10 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305472222

Người đại diện: Phạm Quang Bính

75/13 Bình Thới Phường 27 - Phường 27 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304705812

Người đại diện: Mai Thị ánh Nguyệt

92 Trần Bình Trọng - Phường 1 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101404351

Người đại diện: Phạm Quang Tuyến

C10, phòng 101 phố Láng Hạ, phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302797127

Người đại diện: Võ Thành Tuân

495B Thoại Ngọc Hầu Phường Phú Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303318754

Người đại diện: Dương Văn Hải

105 Đường Số 5 KDC An Lạc Phường Bình Trị Đông B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết