Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Vietnameuropa

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Vietnameuropa do Trần Thế Vĩnh thành lập vào ngày 15/11/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Vietnameuropa.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Vietnameuropa mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vietnameuropa Communicate Information Corporation

Địa chỉ: 205A Nguyễn Xí, Phường 26, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315388481

Người ĐDPL: Trần Thế Vĩnh

Ngày bắt đầu HĐ: 15/11/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315388481

Lĩnh vực: Quảng cáo


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Vietnameuropa

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
29 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
30 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
31 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
32 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
33 05200 Khai thác và thu gom than non N
34 06100 Khai thác dầu thô N
35 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
36 07100 Khai thác quặng sắt N
37 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
38 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
39 07221 Khai thác quặng bôxít N
40 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
41 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
42 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
43 08101 Khai thác đá N
44 08102 Khai thác cát, sỏi N
45 08103 Khai thác đất sét N
46 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
47 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
48 08930 Khai thác muối N
49 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
50 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
51 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
52 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
53 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
54 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
55 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
56 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
57 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
58 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
59 55101 Khách sạn N
60 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
61 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
62 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
63 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
64 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
65 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
66 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
67 59120 Hoạt động hậu kỳ N
68 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
69 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
70 71101 Hoạt động kiến trúc N
71 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
72 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
73 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
74 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
75 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
76 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
77 73100 Quảng cáo Y
78 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
79 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
80 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200767324

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim

Số 6 Khu Phú xá - Phường Đông hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600968214

Người đại diện: Khiếu Ngọc Anh

E38, Tổ 9, Kp2, Long bình tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700857726

Người đại diện: Đặng Đức Trung

06 Lô C1 làng chuyên gia Ruby land - Phường Mỹ Phước - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600967891

Người đại diện: Trần Ngọc Cường

ấp Hòa Bình, xã Đông Hòa - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200767395

Người đại diện: Trần Thị Hoàng

Thôn Dân hạnh - Xã Đặng cương - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200767363

Người đại diện: Lê Công Soạn

Số 215A Đường 208 - Xã An đồng - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700857765

Người đại diện: Nguyễn Thị Anh Thư

Số 368, ấp Kiến An - Xã An Điền - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600967852

Người đại diện: Dương Thanh Hải

ấp 6 xã Sông Trầu - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết