Công Ty TNHH Anh Pha 4h

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Anh Pha 4h do Đoàn Tuấn Anh thành lập vào ngày 14/11/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Anh Pha 4h.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Anh Pha 4h mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Anh Pha 4h

Địa chỉ: 137/4/3 Đường số 26, Phường 6, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315389541

Người ĐDPL: Đoàn Tuấn Anh

Ngày bắt đầu HĐ: 14/11/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315389541


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Anh Pha 4h

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
27 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
28 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
29 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
30 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
31 02210 Khai thác gỗ N
32 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
33 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
34 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
35 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
36 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
37 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
38 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
39 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
40 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
41 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
42 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
43 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
44 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
45 05200 Khai thác và thu gom than non N
46 06100 Khai thác dầu thô N
47 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
48 07100 Khai thác quặng sắt N
49 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
50 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
51 07221 Khai thác quặng bôxít N
52 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
53 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
54 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
55 08101 Khai thác đá N
56 08102 Khai thác cát, sỏi N
57 08103 Khai thác đất sét N
58 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
59 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
60 08930 Khai thác muối N
61 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
62 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
63 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
64 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
65 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
66 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
67 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
68 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
69 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
70 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
71 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
72 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
73 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
74 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
75 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
76 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
77 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
78 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
79 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
80 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
81 16102 Bảo quản gỗ N
82 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
83 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
84 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
85 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
86 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
87 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
88 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
89 18110 In ấn N
90 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
91 18200 Sao chép bản ghi các loại N
92 19100 Sản xuất than cốc N
93 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
94 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
95 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
96 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
97 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
98 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
99 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
100 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
101 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
102 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
103 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
104 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
105 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
106 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
107 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
108 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
109 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
110 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
111 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
112 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
113 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
114 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
115 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
116 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
117 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
118 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
119 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
120 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
121 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
122 28230 Sản xuất máy luyện kim N
123 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
124 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
125 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
126 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
127 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
128 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
129 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
130 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
131 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
132 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
133 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
134 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
135 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
136 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
137 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
138 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
139 35302 Sản xuất nước đá N
140 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
141 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
142 37001 Thoát nước N
143 37002 Xử lý nước thải N
144 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
145 3812 Thu gom rác thải độc hại N
146 38121 Thu gom rác thải y tế N
147 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
148 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
149 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
150 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
151 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
152 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
153 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
154 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
155 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
156 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
157 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
158 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
159 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
160 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
161 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
162 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
163 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
164 4541 Bán mô tô, xe máy N
165 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
166 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
167 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
168 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
169 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
170 46101 Đại lý N
171 46102 Môi giới N
172 46103 Đấu giá N
173 4632 Bán buôn thực phẩm N
174 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
175 46322 Bán buôn thủy sản N
176 46323 Bán buôn rau, quả N
177 46324 Bán buôn cà phê N
178 46325 Bán buôn chè N
179 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
180 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
181 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
182 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
183 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
184 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
185 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
186 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
187 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
188 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
189 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
190 46612 Bán buôn dầu thô N
191 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
192 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
193 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
194 46621 Bán buôn quặng kim loại N
195 46622 Bán buôn sắt, thép N
196 46623 Bán buôn kim loại khác N
197 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
198 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
199 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
200 46632 Bán buôn xi măng N
201 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
202 46634 Bán buôn kính xây dựng N
203 46635 Bán buôn sơn, vécni N
204 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
205 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
206 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
207 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
208 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
209 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
210 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
211 46694 Bán buôn cao su N
212 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
213 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
214 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
215 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
216 46900 Bán buôn tổng hợp N
217 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
218 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
270 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
271 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
272 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
273 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
274 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
275 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
276 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
277 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
278 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
279 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
280 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
281 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
282 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
283 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
284 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
285 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
286 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
287 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
288 49400 Vận tải đường ống N
289 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
290 50111 Vận tải hành khách ven biển N
291 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
292 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
293 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
294 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
295 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
296 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
297 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
298 51100 Vận tải hành khách hàng không N
299 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
300 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
301 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
302 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
303 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
304 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
305 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
306 5224 Bốc xếp hàng hóa N
307 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
308 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
309 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
310 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
311 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
312 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
313 55101 Khách sạn N
314 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
315 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
316 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
317 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
318 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
319 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
320 58110 Xuất bản sách N
321 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
322 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
323 58190 Hoạt động xuất bản khác N
324 58200 Xuất bản phần mềm N
325 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
326 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
327 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
328 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
329 59120 Hoạt động hậu kỳ N
330 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
331 6190 Hoạt động viễn thông khác N
332 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
333 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
334 62010 Lập trình máy vi tính N
335 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
336 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
337 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
338 63120 Cổng thông tin N
339 63210 Hoạt động thông tấn N
340 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
341 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
342 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
343 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
344 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
345 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
346 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
347 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
348 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
349 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
350 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
351 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
352 75000 Hoạt động thú y N
353 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
354 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
355 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
356 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
357 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
358 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
359 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
360 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
361 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
362 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
363 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
364 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
365 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
366 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
367 82920 Dịch vụ đóng gói N
368 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
369 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
370 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
371 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
372 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
373 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
374 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
375 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
376 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
377 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1101795636

Người đại diện: Lê Trung Hiếu

ấp 2 - Xã Đức Hòa Đông - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500728871

Khóm 1 - Thị xã Bình Minh - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200423253

ấp Vĩnh Thuận, xã Vĩnh Quới - Thị Xã Ngã Năm - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100388887

ấp Sà vần B - xã Ngọc biên - Huyện Trà Cú - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300633735

Người đại diện: Lê Duy Tâm

165D2 Đường 887 An Thuận A - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101795724

Người đại diện: Xu, Ge

Lô 12a, Đường số 9, KCN Tân Đức - Xã Đức Hòa Hạ - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200423239

ấp Vĩnh Thuận, xã Vĩnh Quới - Thị Xã Ngã Năm - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500728864

xã Đông Thành - Thị xã Bình Minh - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100388862

ấp Ba Trạch - xã Tân hiệp - Huyện Trà Cú - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300633742

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Cương

ấp Bình Phú (thửa đất số 1464, tờ bản đồ số 2) - Xã Thạnh Trị - Huyện Bình Đại - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101795643

Người đại diện: Nguyễn Thị Hoàng Oanh

191/7/1 Đường Huỳnh Châu Sổ, Khu Phố Xuân Hòa 2 - Phường 6 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200422556

Người đại diện: Tô Quốc Khởi

Số 76 Đường số 4 Khu dân cư 586 - Phường 2 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết