Công Ty TNHH Công Nghệ Môi Trường Entec

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Công Nghệ Môi Trường Entec do Huỳnh Quốc Thắng thành lập vào ngày 20/11/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Công Nghệ Môi Trường Entec.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ Môi Trường Entec mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Entec Environment Technology Company Limited

Địa chỉ: 146/59/18/165B Đường Vũ Tùng, Phường 2, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315399500

Người ĐDPL: Huỳnh Quốc Thắng

Ngày bắt đầu HĐ: 20/11/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315399500

Lĩnh vực: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ Môi Trường Entec

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
2 37001 Thoát nước N
3 37002 Xử lý nước thải N
4 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
5 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Y
6 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
7 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
8 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
9 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
10 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
11 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
12 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
13 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
14 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
15 4541 Bán mô tô, xe máy N
16 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
17 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
18 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
19 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
20 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
21 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
22 46202 Bán buôn hoa và cây N
23 46203 Bán buôn động vật sống N
24 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
25 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
26 46310 Bán buôn gạo N
27 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
28 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
29 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
30 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
31 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
32 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
33 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
34 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
35 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
36 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
37 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
38 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
39 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
40 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
41 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
42 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
43 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
44 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
45 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
46 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
47 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
48 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
49 46612 Bán buôn dầu thô N
50 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
51 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
52 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
53 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
54 46632 Bán buôn xi măng N
55 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
56 46634 Bán buôn kính xây dựng N
57 46635 Bán buôn sơn, vécni N
58 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
59 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
60 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
61 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
62 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
63 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
64 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
65 46694 Bán buôn cao su N
66 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
67 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
68 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
69 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
70 46900 Bán buôn tổng hợp N
71 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
72 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
104 71101 Hoạt động kiến trúc N
105 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
106 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
107 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
108 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
109 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
110 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
111 73100 Quảng cáo N
112 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
113 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
114 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
115 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
116 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
117 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
118 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1100498133

Khu 1A Thị trấn - Huyện Cần Đước - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201257220

Người đại diện: Trần Xuân Tiến

Thôn Đại Trang (tại nhà ông Trần Xuân Tiến) - Xã Bát Trang - Huyện An Lão - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100686174-594

Người đại diện: Nguyễn Văn Tích

Số 296, Đường Trần Phú, Khu 3 - Thị trấn Gia Ray - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702240833

Người đại diện: Lê Thị Cẩm Lang

Kios 10, Đường ĐT 743, Khu phố Bình Đức 3 - Phường Bình Hòa - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700513133

Người đại diện: Vũ Văn Vân

Tổ 6, Khu 3, đường Bến Than, thị trấn Quảng Yên - Thị xã Quảng Yên - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100498126

Người đại diện: Võ Văn Thi

Cả Đá - Xã Tân Thành - Huyện Mộc Hoá - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201257083

Người đại diện: Hoàng Phú Tý

Khu phố 25/10 (tại nhà ông Hoàng Phú Tý) - Thị trấn Núi Đèo - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100686174-567

Người đại diện: Trần Mạnh Dũng

Quốc lộ 1A, KP 3 - Thị trấn Trảng Bom - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết