Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Ss & Vtt Machinery

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Ss & Vtt Machinery do Phùng Tấn Hưng thành lập vào ngày 05/12/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Ss & Vtt Machinery.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Ss & Vtt Machinery mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ss & Vtt Machinery Service Trade Production Company Limited

Địa chỉ: 92 Ao Đôi, Khu phố 10, Phường Bình Trị Đông A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315417742

Người ĐDPL: Phùng Tấn Hưng

Ngày bắt đầu HĐ: 05/12/2018

Giấy phép kinh doanh: 0315417742

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Ss & Vtt Machinery

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
12 10611 Xay xát N
13 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
14 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
15 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
16 10720 Sản xuất đường N
17 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
18 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
19 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
20 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
21 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
22 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
23 11020 Sản xuất rượu vang N
24 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
25 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
26 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
27 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
28 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
29 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
30 16102 Bảo quản gỗ N
31 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
32 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
33 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
34 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
35 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
36 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
37 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
38 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
39 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
40 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
41 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
42 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
43 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
44 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
45 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
46 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
47 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
48 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
49 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
50 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
51 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
52 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
53 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
54 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
55 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
56 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
57 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
58 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
59 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
60 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
61 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
62 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
63 28230 Sản xuất máy luyện kim N
64 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
65 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
66 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
67 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
68 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
69 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
70 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
71 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
72 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
73 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
74 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
75 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
76 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
77 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
78 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
79 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
80 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
81 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
82 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
83 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
84 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
85 4541 Bán mô tô, xe máy N
86 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
87 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
88 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
89 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
90 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
91 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
92 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
93 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
94 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
95 46101 Đại lý N
96 46102 Môi giới N
97 46103 Đấu giá N
98 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
99 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
100 46202 Bán buôn hoa và cây N
101 46203 Bán buôn động vật sống N
102 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
103 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
104 46310 Bán buôn gạo N
105 4632 Bán buôn thực phẩm N
106 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
107 46322 Bán buôn thủy sản N
108 46323 Bán buôn rau, quả N
109 46324 Bán buôn cà phê N
110 46325 Bán buôn chè N
111 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
112 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
113 4633 Bán buôn đồ uống N
114 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
115 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
116 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
117 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
118 46411 Bán buôn vải N
119 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
120 46413 Bán buôn hàng may mặc N
121 46414 Bán buôn giày dép N
122 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
123 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
124 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
125 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
126 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
127 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
128 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
129 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
130 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
131 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
132 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
133 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
134 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
135 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
136 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
137 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
138 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
139 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
140 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
141 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
142 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
143 46621 Bán buôn quặng kim loại N
144 46622 Bán buôn sắt, thép N
145 46623 Bán buôn kim loại khác N
146 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
147 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
148 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
149 46632 Bán buôn xi măng N
150 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
151 46634 Bán buôn kính xây dựng N
152 46635 Bán buôn sơn, vécni N
153 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
154 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
155 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
156 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
157 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
158 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
159 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
160 46694 Bán buôn cao su N
161 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
162 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
163 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
164 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
165 46900 Bán buôn tổng hợp N
166 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
167 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
206 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
207 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
208 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
209 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
210 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
211 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
212 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
213 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
214 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
215 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
216 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
217 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
218 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
219 49400 Vận tải đường ống N
220 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
221 50111 Vận tải hành khách ven biển N
222 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
223 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
224 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
225 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
226 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
227 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
228 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
229 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
230 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
231 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
232 51100 Vận tải hành khách hàng không N
233 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
234 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
235 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
236 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
237 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
238 5224 Bốc xếp hàng hóa N
239 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
240 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
241 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
242 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
243 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
244 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
245 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
246 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
247 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
248 53100 Bưu chính N
249 53200 Chuyển phát N
250 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
251 55101 Khách sạn N
252 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
253 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
254 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
255 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
256 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
257 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
258 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
259 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
260 7710 Cho thuê xe có động cơ N
261 77101 Cho thuê ôtô N
262 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
263 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
264 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
265 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
266 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
267 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
268 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
269 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
270 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
271 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
272 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
273 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5000321605

Tổ 7, Thị trấn Na Hang - Huyện Na Hang - Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400448797

Người đại diện: Trần Văn Trí

Khu Thanh Sơn - Thị trấn Thanh Hà - Huyện Lạc Thuỷ - Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901213182

Người đại diện: Phan Thị Phương Thảo

24C Đường 19/26 - Thị trấn Trảng Bàng - Huyện Trảng Bàng - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4400991930

Người đại diện: Bùi Thị Bạch Tuyết

Lô đất 16-B6 đường Hùng Vương - Phường 7 - TP Tuy Hoà - Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300237480

Người đại diện: Đinh Thị Diễm Kiều

Số 16, đường Triệu Vĩnh Tường, Khu vực 5 - Phường Lái Hiếu - Thị Xã Ngã Bảy - Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000322207

Đường 17/8 - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400448927

Người đại diện: Hồ Thị Phương

Thôn Xuân Dương, Xã Thanh Lương, Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901213640

xã Phước Ninh - Xã Phước Ninh - Huyện Dương Minh Châu - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4400991923

Người đại diện: Phan Thị Hồng Loan

Thôn Nam Bình 2 - Xã Hòa Xuân Tây - Huyện Đông Hoà - Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300237716

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Loan

Số 67, ấp Phú Quới - Xã Đông Thạnh - Huyện Châu Thành - Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000322197

Đường 17/8 - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400448902

Người đại diện: Đỗ Văn Chính

Số nhà A10, cụm dân cư số 5, tổ 15 - Phường Hữu Nghị - Thành phố Hoà Bình - Hòa Bình

Xem chi tiết