Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Khẩu Mai Viết

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Khẩu Mai Viết do Trần Đăng Tùng thành lập vào ngày 09/01/2019. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Khẩu Mai Viết.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Khẩu Mai Viết mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Mai Viet Trade Export Joint Stock Company

Địa chỉ: 37/6 Mai Xuân Thưởng, Phường 11, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315472140

Người ĐDPL: Trần Đăng Tùng

Ngày bắt đầu HĐ: 09/01/2019

Giấy phép kinh doanh: 0315472140

Lĩnh vực: Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Khẩu Mai Viết

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0121 Trồng cây ăn quả N
2 01211 Trồng nho N
3 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
4 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
5 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
6 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
7 01219 Trồng cây ăn quả khác N
8 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
9 01230 Trồng cây điều N
10 01240 Trồng cây hồ tiêu N
11 01250 Trồng cây cao su N
12 01260 Trồng cây cà phê N
13 01270 Trồng cây chè N
14 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
15 01281 Trồng cây gia vị N
16 01282 Trồng cây dược liệu N
17 01290 Trồng cây lâu năm khác N
18 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
19 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
20 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
21 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
22 01450 Chăn nuôi lợn N
23 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
24 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
25 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
26 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
27 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
28 02210 Khai thác gỗ N
29 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
30 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
31 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
32 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
33 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
34 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
35 46202 Bán buôn hoa và cây N
36 46203 Bán buôn động vật sống N
37 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
38 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
39 46310 Bán buôn gạo N
40 4632 Bán buôn thực phẩm N
41 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
42 46322 Bán buôn thủy sản N
43 46323 Bán buôn rau, quả N
44 46324 Bán buôn cà phê N
45 46325 Bán buôn chè N
46 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
47 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
48 4633 Bán buôn đồ uống N
49 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
50 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
51 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
52 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
53 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
54 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
55 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
56 46694 Bán buôn cao su N
57 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
58 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
59 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
60 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
61 46900 Bán buôn tổng hợp N
62 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
63 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
64 55101 Khách sạn N
65 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
66 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
67 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
68 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
69 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
70 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
71 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
72 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1602001933

Người đại diện: Võ Thị Thúy An

ấp An Lợi - Xã Châu Lăng - Huyện Tri Tôn - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901212206

Người đại diện: Nguyễn Bá Biên

Tổ 3, ấp Chánh - Xã Hiệp Thạnh - Huyện Gò Dầu - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600943338

Người đại diện: Lê Văn Huấn

Số nhà 2753, đường Hùng Vương - Phường Vân Cơ - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4400989949

Người đại diện: Cao Văn Lộc

Số 10/2 Yersin - Phường 3 - TP Tuy Hoà - Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201768832

Người đại diện: Nguyễn Đức Hợp

53 Ngô Gia Tự, tổ dân phố 9, Thị Trấn Vạn Giã, Huyện Vạn Ninh, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1602001926

Người đại diện: Lê Thành Tâm

153/3 Nguyễn Thái Học - Phường Mỹ Bình - Thành phố Long Xuyên - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3900879283-001

Người đại diện: Lữ Phước Đại

Thửa đất số 262, Tờ bản đồ số 04, Khu phố Ninh Nghĩa - Phường Ninh Thạnh - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4400990285

Người đại diện: Lê Thj Thưởng

525/12 Trần Hưng Đạo - Phường 6 - TP Tuy Hoà - Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600943465

Người đại diện: Phí Thế Phương

Số 128 Phan Chu Chinh - Phường Gia Cẩm - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1602002006

Người đại diện: Dương Thị Bé Ba

Tổ 4, ấp Hòa Hưng - Xã Hòa Bình Thạnh - Huyện Châu Thành - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201768825

Người đại diện: Cao Văn Thà

Võ Kiện, Xã Diên An, Huyện Diên Khánh, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901212196

Người đại diện: Đỗ Nhân Hiếu

Số 167, Trưng Nữ Vương, khu phố 5 - Phường 1 - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh

Xem chi tiết