Công Ty TNHH Đầu Tư - Tư Vấn Xây Dựng Và Thương Mại Pmt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư - Tư Vấn Xây Dựng Và Thương Mại Pmt do Đặng Thanh Hải thành lập vào ngày 09/01/2019. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư - Tư Vấn Xây Dựng Và Thương Mại Pmt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư - Tư Vấn Xây Dựng Và Thương Mại Pmt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Pmt Investment - Consulting Construction And Trading Company Limited

Địa chỉ: Số 19-21 Đường Số 3, Khu Dân Cư Him Lam, Phường Tân Hưng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315472253

Người ĐDPL: Đặng Thanh Hải

Ngày bắt đầu HĐ: 09/01/2019

Giấy phép kinh doanh: 0315472253

Lĩnh vực: Hoạt động thiết kế chuyên dụng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư - Tư Vấn Xây Dựng Và Thương Mại Pmt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
12 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
13 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
14 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
15 18110 In ấn N
16 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
17 18200 Sao chép bản ghi các loại N
18 19100 Sản xuất than cốc N
19 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
20 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
21 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
22 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
23 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
24 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
25 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
26 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
27 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
28 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
29 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
30 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
31 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
32 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
33 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
34 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
35 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
36 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
37 26520 Sản xuất đồng hồ N
38 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
39 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
40 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
41 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
42 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
43 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
44 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
45 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
46 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
47 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
48 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
49 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
50 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
51 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
52 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
53 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
54 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
55 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
56 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
57 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
58 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
59 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
60 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
61 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
62 28230 Sản xuất máy luyện kim N
63 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
64 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
65 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
66 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
67 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
68 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
69 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
70 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
71 32200 Sản xuất nhạc cụ N
72 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
73 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
74 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
75 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
76 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
77 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
78 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
79 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
80 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
81 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
82 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
83 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
84 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
85 46101 Đại lý N
86 46102 Môi giới N
87 46103 Đấu giá N
88 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
89 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
90 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
91 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
92 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
93 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
94 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
95 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
96 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
97 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
98 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
99 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
100 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
101 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
102 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
103 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
104 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
105 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
106 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
107 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
108 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
109 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
110 46612 Bán buôn dầu thô N
111 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
112 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
113 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
114 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
115 46632 Bán buôn xi măng N
116 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
117 46634 Bán buôn kính xây dựng N
118 46635 Bán buôn sơn, vécni N
119 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
120 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
121 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
122 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
123 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
124 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
125 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
126 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
127 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
128 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
129 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
130 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
131 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
132 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
133 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
134 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
135 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
136 49400 Vận tải đường ống N
137 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
138 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
139 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
140 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
141 5224 Bốc xếp hàng hóa N
142 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
143 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
144 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
145 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
146 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
147 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
148 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
149 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
150 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
151 53100 Bưu chính N
152 53200 Chuyển phát N
153 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
154 55101 Khách sạn N
155 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
156 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
157 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
158 5590 Cơ sở lưu trú khác N
159 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
160 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
161 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
162 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
163 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
164 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
165 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
166 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
167 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
168 71101 Hoạt động kiến trúc N
169 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
170 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
171 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
172 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
173 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
174 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
175 73100 Quảng cáo N
176 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
177 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng Y
178 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
179 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
180 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
181 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
182 75000 Hoạt động thú y N
183 7710 Cho thuê xe có động cơ N
184 77101 Cho thuê ôtô N
185 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
186 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
187 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
188 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
189 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
190 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
191 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
192 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
193 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
194 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
195 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
196 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
197 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
198 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
199 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
200 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
201 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
202 85322 Dạy nghề N
203 85410 Đào tạo cao đẳng N
204 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
205 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
206 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
207 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
208 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 6000926200

TT EaĐrăng - Thị trấn Ea Drăng - Huyện Ea H'leo - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701696472

Người đại diện: Đỗ Quỳnh Huệ

Số 1002, tầng 10, khu chung cư cao tầng, tổ 5, khu Hoà Lạc - Phường Cẩm Bình - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6000926190

TT EaĐrăng - Thị trấn Ea Drăng - Huyện Ea H'leo - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2000506537

Người đại diện: Lê Văn út

ấp 6, xã Nguyễn Phích - Huyện U Minh - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3501704637

Người đại diện: Đào Văn Luân

Đội 3, thôn Phán Thủy - Xã Song Mai - Huyện Kim Động - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401807351

Người đại diện: Nguyễn Văn Hải

336A Phan Châu Trinh, Phường Bình Thuận, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701696553

Người đại diện: Vũ Tiến Dũng

Tổ 3, Khu 4 - Phường Cẩm Trung - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6000926151

Người đại diện: Đỗ Đức Tâm

khối 6 - TT Phước An - Huyện Krông Pắk - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600715894-001

Người đại diện: Shiogai Hisatoshi

Đường D3, Khu D, KCN Phố Nối A - Xã Lạc Hồng - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2000506512

Người đại diện: Lê Văn Phước

257; 259, Lý Thái Tôn, k2, p4 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401807030

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Ngân

K640 Trưng Nữ Vương, Phường Hoà Thuận Tây, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701696546

Người đại diện: Lê Anh Tuấn

Tổ 5, khu đô thị mới Hòa Lạc - Phường Cẩm Bình - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Xem chi tiết