Công Ty TNHH Bao Pon

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Bao Pon do Chou, Hong-ben thành lập vào ngày 18/01/2019. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Bao Pon.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Bao Pon mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Bao Pon Company Limited

Địa chỉ: 117 Nguyễn Trãi, Phường 02, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315489306

Người ĐDPL: Chou, Hong-ben

Ngày bắt đầu HĐ: 18/01/2019

Giấy phép kinh doanh: 0315489306

Lĩnh vực: Hoạt động tư vấn quản lý


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Bao Pon

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
7 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
8 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
9 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
10 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
11 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
12 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
13 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
14 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
15 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
16 46101 Đại lý N
17 46102 Môi giới N
18 46103 Đấu giá N
19 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
20 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
21 46202 Bán buôn hoa và cây N
22 46203 Bán buôn động vật sống N
23 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
24 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
25 46310 Bán buôn gạo N
26 4632 Bán buôn thực phẩm N
27 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
28 46322 Bán buôn thủy sản N
29 46323 Bán buôn rau, quả N
30 46324 Bán buôn cà phê N
31 46325 Bán buôn chè N
32 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
33 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
34 4633 Bán buôn đồ uống N
35 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
36 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
37 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
38 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
39 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
40 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
41 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
42 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
43 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
44 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
45 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
46 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
47 46632 Bán buôn xi măng N
48 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
49 46634 Bán buôn kính xây dựng N
50 46635 Bán buôn sơn, vécni N
51 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
52 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
53 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
54 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
55 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
56 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
57 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
58 46694 Bán buôn cao su N
59 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
60 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
61 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
62 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
63 46900 Bán buôn tổng hợp N
64 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
65 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
66 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
67 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
68 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
114 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
115 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
116 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
117 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
118 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
119 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
120 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
121 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
122 49200 Vận tải bằng xe buýt N
123 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
124 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
125 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
126 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
127 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
128 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
129 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
130 58110 Xuất bản sách N
131 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
132 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
133 58190 Hoạt động xuất bản khác N
134 58200 Xuất bản phần mềm N
135 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
136 71101 Hoạt động kiến trúc N
137 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
138 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
139 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
140 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
141 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
142 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
143 73100 Quảng cáo N
144 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
145 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
146 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1201431343

ấp Mỹ trung - Xã Hậu Mỹ Bắc B - Huyện Cái Bè - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701809334

Người đại diện: Dương Văn Cơ

Số nhà 243, Tổ 10, khu 3 - Phường Hồng Hà - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500551520

Người đại diện: Phạm Ngọc Lâm

Ngõ 33, Đường Hai Bà Trưng - Xã Tiền Châu - Thị xã Phúc Yên - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001052815

Người đại diện: Lư Văn Đợi

Số 70, đường Tạ Uyên, khóm 4 - Phường 9 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400137031

Xã Trường Xuân - Huyện Đắk Song - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100252289

Người đại diện: Nguyễn Tiến Phùng

Thôn Thanh Sơn - Thị trấn Việt Quang - Huyện Bắc Quang - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500551489

Người đại diện: Hoàng Ngọc Toàn

Thôn Cao Quang - Xã Cao Minh - Thị xã Phúc Yên - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701809327

Người đại diện: Hoàng Quốc Hưng

Tổ 9, khu Tràng Lộ - Phường Trà Cổ - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201431336

ấp Hậu phú 1 - Xã Hậu Mỹ Bắc A - Huyện Cái Bè - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001053022

Người đại diện: Ngô Tịnh Hải

Số 71, ấp 1 - Xã Khánh An - Huyện U Minh - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400136863

Xã Thuận Hạnh - Huyện Đắk Song - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100252320

Người đại diện: Vàng Thị Cho.

Xóm Tấn Tiến - xã Đồng Văn - Thị trấn Đồng Văn - Huyện Đồng Văn - Hà Giang

Xem chi tiết