Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phát Tài Nguyễn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phát Tài Nguyễn do Nguyễn Văn Tài thành lập vào ngày 24/01/2019. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phát Tài Nguyễn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phát Tài Nguyễn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Phat Tai Nguyen Service Trading Company Limited

Địa chỉ: 232/17 Cộng Hòa, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315496550

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Tài

Ngày bắt đầu HĐ: 24/01/2019

Giấy phép kinh doanh: 0315496550

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Phát Tài Nguyễn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
16 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
17 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
18 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
19 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
20 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
21 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
22 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
23 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
24 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
25 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
26 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
27 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
28 10611 Xay xát N
29 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
30 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
31 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
32 10720 Sản xuất đường N
33 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
34 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
35 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
36 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
37 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
38 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
39 11020 Sản xuất rượu vang N
40 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
41 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
42 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
43 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
44 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
45 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
46 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
47 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
48 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
49 18110 In ấn N
50 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
51 18200 Sao chép bản ghi các loại N
52 19100 Sản xuất than cốc N
53 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
54 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
55 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
56 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
57 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
58 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
59 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
60 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
61 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
62 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
63 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
64 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
65 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
66 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
67 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
68 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
69 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
70 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
71 26520 Sản xuất đồng hồ N
72 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
73 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
74 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
75 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
76 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
77 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
78 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
79 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
80 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
81 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
82 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
83 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
84 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
85 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
86 46101 Đại lý N
87 46102 Môi giới N
88 46103 Đấu giá N
89 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
90 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
91 46202 Bán buôn hoa và cây N
92 46203 Bán buôn động vật sống N
93 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
94 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
95 46310 Bán buôn gạo N
96 4632 Bán buôn thực phẩm N
97 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
98 46322 Bán buôn thủy sản N
99 46323 Bán buôn rau, quả N
100 46324 Bán buôn cà phê N
101 46325 Bán buôn chè N
102 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
103 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
104 4633 Bán buôn đồ uống N
105 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
106 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
107 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
108 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
109 46411 Bán buôn vải N
110 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
111 46413 Bán buôn hàng may mặc N
112 46414 Bán buôn giày dép N
113 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
114 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
115 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
116 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
117 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
118 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
119 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
120 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
121 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
122 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
123 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
124 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
125 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
126 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
127 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
128 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
129 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
130 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
131 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
132 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
133 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
134 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
135 46612 Bán buôn dầu thô N
136 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
137 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
138 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
139 46621 Bán buôn quặng kim loại N
140 46622 Bán buôn sắt, thép N
141 46623 Bán buôn kim loại khác N
142 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
143 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
144 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
145 46632 Bán buôn xi măng N
146 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
147 46634 Bán buôn kính xây dựng N
148 46635 Bán buôn sơn, vécni N
149 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
150 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
151 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
152 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
153 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
154 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
155 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
156 46694 Bán buôn cao su N
157 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
158 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
159 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
160 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
161 46900 Bán buôn tổng hợp N
162 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
163 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
204 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
205 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
206 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
207 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
208 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
209 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
210 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
211 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
212 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
213 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
214 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
215 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
216 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
217 49400 Vận tải đường ống N
218 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
219 50111 Vận tải hành khách ven biển N
220 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
221 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
222 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
223 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
224 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
225 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
226 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
227 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
228 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
229 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
230 51100 Vận tải hành khách hàng không N
231 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
232 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
233 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
234 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
235 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
236 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
237 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
238 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
239 5224 Bốc xếp hàng hóa N
240 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
241 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
242 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
243 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
244 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
245 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Y
246 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
247 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
248 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
249 53100 Bưu chính N
250 53200 Chuyển phát N
251 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
252 55101 Khách sạn N
253 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
254 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
255 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
256 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
257 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
258 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
259 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
260 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
261 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
262 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
263 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
264 58110 Xuất bản sách N
265 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
266 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
267 58190 Hoạt động xuất bản khác N
268 58200 Xuất bản phần mềm N
269 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
270 71101 Hoạt động kiến trúc N
271 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
272 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
273 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
274 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
275 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
276 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
277 73100 Quảng cáo N
278 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
279 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
280 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
281 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
282 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
283 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
284 75000 Hoạt động thú y N
285 7710 Cho thuê xe có động cơ N
286 77101 Cho thuê ôtô N
287 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
288 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
289 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
290 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
291 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
292 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
293 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
294 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
295 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
296 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
297 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
298 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
299 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
300 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
301 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
302 79110 Đại lý du lịch N
303 79120 Điều hành tua du lịch N
304 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
305 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
306 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
307 80300 Dịch vụ điều tra N
308 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
309 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
310 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
311 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
312 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
313 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
314 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
315 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
316 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
317 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
318 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 6200061628

Người đại diện: Đỗ Anh Tuấn

Số nhà 169, đường Bế Văn Đàn, Tổ 2 - Phường Quyết Tiến - Thành Phố Lai Châu - Lai Châu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801345799

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Phương

Số 139 đường Chu Văn An, Phường 2, Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700169030

Người đại diện: Triệu Văn Thắng

Xã Xuất Hoá - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700772876

Người đại diện: Nguyễn Văn Mầm

Số 143 Nguyễn Hữu Tiến - Xã Tiên Nội - Huyện Duy Tiên - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101481811

Người đại diện: Trần Văn Chương

Số 551 Hùng Vương, Phường Nhơn Phú, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6200061681

Người đại diện: Đỗ Tuấn Anh

Khu 6 - Thị trấn Than Uyên - Huyện Than Uyên - Lai Châu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900774821

Người đại diện: Nguyễn Quốc Hiếu

Số 88 khu N16 - Thị trấn Cao Lộc - Huyện Cao Lộc - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801345767

Người đại diện: Trần Thị Thanh Hằng

Số 1/2 đường Mạc Đỉnh Chi, Phường 4, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700772890

Người đại diện: Tang Liangsheng

Cụm công nghiệp Bình Lục - Xã Trung Lương - Huyện Bình Lục - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700169094

Người đại diện: Ma Văn Thuyền

Thôn bản ó, xã Xuân Lạc - Huyện Chợ Đồn - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900774814

Người đại diện: Trần Văn Lành

Xóm Voi Xô - Xã Hòa Thắng - Huyện Hữu Lũng - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101481829

Người đại diện: Lê Tấn Hưng

Thôn Phụng Du 2, Xã Hoài Hảo, Huyện Hoài Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết