Công Ty TNHH Laka Gvc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Laka Gvc do Huỳnh Tấn Trí thành lập vào ngày 24/01/2019. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Laka Gvc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Laka Gvc mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Laka Gvc Company Limited

Địa chỉ: 11 Quách Văn Tuấn, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0315497829

Người ĐDPL: Huỳnh Tấn Trí

Ngày bắt đầu HĐ: 24/01/2019

Giấy phép kinh doanh: 0315497829

Lĩnh vực: Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Laka Gvc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
5 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
6 01181 Trồng rau các loại N
7 01182 Trồng đậu các loại N
8 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0121 Trồng cây ăn quả N
11 01211 Trồng nho N
12 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
13 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
14 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
15 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
16 01219 Trồng cây ăn quả khác N
17 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
18 01230 Trồng cây điều N
19 01240 Trồng cây hồ tiêu N
20 01250 Trồng cây cao su N
21 01260 Trồng cây cà phê N
22 01270 Trồng cây chè N
23 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
24 01281 Trồng cây gia vị N
25 01282 Trồng cây dược liệu N
26 01290 Trồng cây lâu năm khác N
27 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
28 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
29 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
30 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
31 01450 Chăn nuôi lợn N
32 0146 Chăn nuôi gia cầm N
33 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
34 01462 Chăn nuôi gà N
35 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
36 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
37 01490 Chăn nuôi khác N
38 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
39 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
40 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
41 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
42 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
43 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
44 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
45 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
46 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
47 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
48 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
49 02210 Khai thác gỗ N
50 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
51 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
52 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
53 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
54 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
55 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
56 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
57 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
58 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
59 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
60 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
61 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
62 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
63 05200 Khai thác và thu gom than non N
64 06100 Khai thác dầu thô N
65 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
66 07100 Khai thác quặng sắt N
67 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
68 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
69 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
70 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
71 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
72 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
73 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
74 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
75 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
76 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
77 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
78 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
79 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
80 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
81 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
82 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
83 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
84 10611 Xay xát N
85 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
86 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
87 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
88 10720 Sản xuất đường N
89 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
90 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
91 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
92 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
93 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
94 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
95 11020 Sản xuất rượu vang N
96 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
97 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
98 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
99 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
100 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
101 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
102 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
103 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
104 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
105 46101 Đại lý N
106 46102 Môi giới N
107 46103 Đấu giá N
108 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
109 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
110 46202 Bán buôn hoa và cây N
111 46203 Bán buôn động vật sống N
112 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
113 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
114 46310 Bán buôn gạo N
115 4632 Bán buôn thực phẩm N
116 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
117 46322 Bán buôn thủy sản N
118 46323 Bán buôn rau, quả N
119 46324 Bán buôn cà phê N
120 46325 Bán buôn chè N
121 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
122 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
123 4633 Bán buôn đồ uống N
124 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
125 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
126 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
127 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
128 46411 Bán buôn vải N
129 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
130 46413 Bán buôn hàng may mặc N
131 46414 Bán buôn giày dép N
132 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
133 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
134 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
135 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
136 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
137 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
138 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
139 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
140 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
141 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
142 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
143 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
144 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
145 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
146 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
147 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
148 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
149 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
150 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
151 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
152 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
153 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
154 46612 Bán buôn dầu thô N
155 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
156 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
157 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
158 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
159 46632 Bán buôn xi măng N
160 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
161 46634 Bán buôn kính xây dựng N
162 46635 Bán buôn sơn, vécni N
163 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
164 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
165 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
166 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
167 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
168 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
169 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
170 46694 Bán buôn cao su N
171 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
172 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
173 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
174 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
175 46900 Bán buôn tổng hợp N
176 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
177 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
178 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
179 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
180 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
228 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
229 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
230 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
231 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
232 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
233 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
234 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
235 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
236 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
237 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
238 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
239 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
240 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
241 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Y
242 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
243 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
244 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
245 49200 Vận tải bằng xe buýt N
246 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
247 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
248 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
249 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
250 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
251 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
252 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
253 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
254 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
255 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
256 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
257 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
258 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
259 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
260 49400 Vận tải đường ống N
261 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
262 55101 Khách sạn N
263 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
264 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
265 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
266 5590 Cơ sở lưu trú khác N
267 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
268 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
269 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
270 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
271 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
272 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
273 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
274 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
275 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
276 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
277 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
278 58110 Xuất bản sách N
279 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
280 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
281 58190 Hoạt động xuất bản khác N
282 58200 Xuất bản phần mềm N
283 7710 Cho thuê xe có động cơ N
284 77101 Cho thuê ôtô N
285 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
286 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
287 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
288 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
289 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
290 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
291 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
292 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
293 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
294 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
295 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
296 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200767324

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim

Số 6 Khu Phú xá - Phường Đông hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600968214

Người đại diện: Khiếu Ngọc Anh

E38, Tổ 9, Kp2, Long bình tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700857726

Người đại diện: Đặng Đức Trung

06 Lô C1 làng chuyên gia Ruby land - Phường Mỹ Phước - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600967891

Người đại diện: Trần Ngọc Cường

ấp Hòa Bình, xã Đông Hòa - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200767395

Người đại diện: Trần Thị Hoàng

Thôn Dân hạnh - Xã Đặng cương - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200767363

Người đại diện: Lê Công Soạn

Số 215A Đường 208 - Xã An đồng - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700857765

Người đại diện: Nguyễn Thị Anh Thư

Số 368, ấp Kiến An - Xã An Điền - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600967852

Người đại diện: Dương Thanh Hải

ấp 6 xã Sông Trầu - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết