Công Ty TNHH Dược Liệu Xanh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dược Liệu Xanh do Bùi Tuấn Mạnh thành lập vào ngày 22/12/2020. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dược Liệu Xanh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dược Liệu Xanh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Green Medicine Company Limited

Địa chỉ: 28 Đường Mạc Đĩnh Chi, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316652072

Người ĐDPL: Bùi Tuấn Mạnh

Ngày bắt đầu HĐ: 22/12/2020

Giấy phép kinh doanh: 0316652072

Lĩnh vực: Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dược Liệu Xanh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
7 01281 Trồng cây gia vị N
8 01282 Trồng cây dược liệu N
9 01290 Trồng cây lâu năm khác N
10 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
11 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
12 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
13 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
14 01450 Chăn nuôi lợn N
15 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Y
16 21001 Sản xuất thuốc các loại N
17 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
18 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
19 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
20 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
21 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
22 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
23 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
24 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
25 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
26 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
27 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
28 26520 Sản xuất đồng hồ N
29 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
30 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
31 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
32 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
33 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
34 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
35 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
36 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
37 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
38 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
39 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
40 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
41 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
42 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
43 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
44 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
45 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
46 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
47 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
48 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
49 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
50 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
51 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
52 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
53 28230 Sản xuất máy luyện kim N
54 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
55 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
56 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
57 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
58 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
59 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
60 29100 Sản xuất xe có động cơ N
61 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
62 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
63 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
64 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
65 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
66 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
67 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
68 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
69 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
70 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
71 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
72 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
73 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
74 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
75 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
76 32200 Sản xuất nhạc cụ N
77 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
78 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
79 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
80 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
81 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
82 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
83 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
84 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
85 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
86 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
87 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
88 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
89 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
90 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
91 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
92 35302 Sản xuất nước đá N
93 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
94 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
95 37001 Thoát nước N
96 37002 Xử lý nước thải N
97 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
98 3812 Thu gom rác thải độc hại N
99 38121 Thu gom rác thải y tế N
100 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
101 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
102 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
103 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
104 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
105 3830 Tái chế phế liệu N
106 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
107 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
108 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
109 41000 Xây dựng nhà các loại N
110 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
111 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
112 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
113 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
114 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
115 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
116 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
117 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
118 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
119 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
120 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
121 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
122 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
123 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
124 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
125 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
126 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
127 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
128 4541 Bán mô tô, xe máy N
129 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
130 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
131 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
132 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
133 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
134 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
135 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
136 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
137 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
138 46101 Đại lý N
139 46102 Môi giới N
140 46103 Đấu giá N
141 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
142 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
143 46202 Bán buôn hoa và cây N
144 46203 Bán buôn động vật sống N
145 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
146 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
147 46310 Bán buôn gạo N
148 4632 Bán buôn thực phẩm N
149 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
150 46322 Bán buôn thủy sản N
151 46323 Bán buôn rau, quả N
152 46324 Bán buôn cà phê N
153 46325 Bán buôn chè N
154 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
155 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
156 4633 Bán buôn đồ uống N
157 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
158 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
159 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
160 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
161 46411 Bán buôn vải N
162 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
163 46413 Bán buôn hàng may mặc N
164 46414 Bán buôn giày dép N
165 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
166 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
167 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
168 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
169 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
170 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
171 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
172 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
173 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
174 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
175 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
176 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
177 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
178 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
179 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
180 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
181 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
182 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
183 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
184 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
185 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
186 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
187 46612 Bán buôn dầu thô N
188 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
189 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
190 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
191 46621 Bán buôn quặng kim loại N
192 46622 Bán buôn sắt, thép N
193 46623 Bán buôn kim loại khác N
194 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
195 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
196 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
197 46632 Bán buôn xi măng N
198 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
199 46634 Bán buôn kính xây dựng N
200 46635 Bán buôn sơn, vécni N
201 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
202 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
203 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
204 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
205 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
206 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
207 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
208 46694 Bán buôn cao su N
209 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
210 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
211 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
212 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
213 46900 Bán buôn tổng hợp N
214 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
215 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
216 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
217 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
218 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
246 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
247 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
248 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
249 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
250 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
251 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
252 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
253 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
254 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
255 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
256 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
257 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
258 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
259 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
260 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
261 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
262 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
263 49200 Vận tải bằng xe buýt N
264 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
265 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
266 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
267 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
268 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
269 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
270 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
271 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
272 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
273 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
274 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
275 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
276 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
277 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
278 49400 Vận tải đường ống N
279 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
280 50111 Vận tải hành khách ven biển N
281 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
282 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
283 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
284 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
285 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
286 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
287 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
288 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
289 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
290 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
291 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
292 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
293 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
294 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
295 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
296 55101 Khách sạn N
297 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
298 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
299 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
300 5590 Cơ sở lưu trú khác N
301 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
302 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
303 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
304 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
305 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
306 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
307 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
308 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
309 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
310 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
311 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
312 58110 Xuất bản sách N
313 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
314 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
315 58190 Hoạt động xuất bản khác N
316 58200 Xuất bản phần mềm N
317 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
318 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
319 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
320 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
321 59120 Hoạt động hậu kỳ N
322 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
323 5914 Hoạt động chiếu phim N
324 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
325 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
326 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
327 60100 Hoạt động phát thanh N
328 60210 Hoạt động truyền hình N
329 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
330 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
331 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
332 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
333 7710 Cho thuê xe có động cơ N
334 77101 Cho thuê ôtô N
335 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
336 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
337 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
338 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
339 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
340 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
341 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
342 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
343 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
344 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
345 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
346 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
347 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
348 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
349 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
350 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
351 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
352 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
353 82920 Dịch vụ đóng gói N
354 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0600650708

Yên Bằng - Huyện ý Yên - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101686718

Người đại diện: Lê Văn Đạt

1071, quốc lộ 1 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801033776

Người đại diện: Đoàn Văn Chung

Số nhà 310, phố Hưng Đạo - Phường Sao Đỏ - Thị xã Chí Linh - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300350832

Người đại diện: Trần Văn Kiển

ấp Thừa Lợi - Huyện Bình Đại - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600650747

Xã Yên Trị - Huyện ý Yên - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101687077

Người đại diện: Đinh Thị Hà

03 Đường số 1, Ấp Tấn Long, Xã Thanh Phú, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801033790

Người đại diện: Phạm Văn Lãm

Thôn Minh Tân - Xã Quang Minh - Huyện Gia Lộc - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300351025

Người đại diện: Lê Tấn Tài

Số 49, Đường Công Lý, Khu phố 2 - Thị trấn Mỏ Cày - Huyện Mỏ Cày Nam - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101519795-001

Người đại diện: Trần Thị Hồng Đẹp

334 ấp 2 - Xã Thạnh Hòa - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết