Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Deawoo Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Deawoo Việt Nam do Dương Văn Chính thành lập vào ngày 31/12/2020. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Deawoo Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Deawoo Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Deawoo Viet Nam Trading Service Import Export Company Limited

Địa chỉ: F13/26K Đường Liên Ấp 5-6, Ấp 6A, Xã Vĩnh Lộc A, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316667368

Người ĐDPL: Dương Văn Chính

Ngày bắt đầu HĐ: 31/12/2020

Giấy phép kinh doanh: 0316667368

Lĩnh vực: Bán buôn kim loại và quặng kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Deawoo Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
13 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
14 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
15 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
16 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
17 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
18 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
19 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
20 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
21 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
22 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
23 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
24 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
25 4541 Bán mô tô, xe máy N
26 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
27 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
28 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
29 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
30 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
31 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
32 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
33 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
34 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
35 46101 Đại lý N
36 46102 Môi giới N
37 46103 Đấu giá N
38 4633 Bán buôn đồ uống N
39 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
40 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
41 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
42 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
43 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
44 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
45 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
46 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
47 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
48 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
49 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
50 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
51 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
52 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
53 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
54 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
55 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
56 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
57 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
58 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
59 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
60 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
61 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
62 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại Y
63 46621 Bán buôn quặng kim loại N
64 46622 Bán buôn sắt, thép N
65 46623 Bán buôn kim loại khác N
66 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
67 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
68 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
69 46632 Bán buôn xi măng N
70 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
71 46634 Bán buôn kính xây dựng N
72 46635 Bán buôn sơn, vécni N
73 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
74 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
75 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
76 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
77 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
78 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
79 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
80 46694 Bán buôn cao su N
81 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
82 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
83 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
84 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
85 46900 Bán buôn tổng hợp N
86 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
87 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
111 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
112 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
113 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
114 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
115 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
116 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
117 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
118 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
119 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
120 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
121 49400 Vận tải đường ống N
122 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
123 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
124 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
125 51100 Vận tải hành khách hàng không N
126 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
127 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
128 55101 Khách sạn N
129 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
130 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
131 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
132 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
133 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
134 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
135 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
136 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
137 7710 Cho thuê xe có động cơ N
138 77101 Cho thuê ôtô N
139 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
140 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
141 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
142 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2500667691

Người đại diện: Nguyễn Việt Hùng

Số 5, Lô S5, Khu Đô Thị Hà Tiên, Phường Liên Bảo, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500667684

Người đại diện: Nguyễn Thanh Nhã

Đội 8, Thị Trấn Thổ Tang, Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500667677

Người đại diện: Khương Trung Tú

Thôn Quang Vinh, Xã Tiên Lữ, Huyện Lập Thạch, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500667719

Người đại diện: Trần Quốc Hùng

Thôn Đình Tre, Xã Thái Hòa, Huyện Lập Thạch, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109702744

Người đại diện: Nguyễn Đức Huỳnh

NQ19 - 18, Khu đô thị sinh thái Vinhome Riverside 2, Phường Phúc Đồng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109702751

Người đại diện: Triệu Hoa Ngọc

Tầng 1 Tòa nhà Chung Cư N0 12-2 Khu đô thị Sài Đồng, Phường Sài Đồng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109703297

Người đại diện: Hoàng Quốc Việt

Số 14, ngõ 336 Hà Huy Tập, Thị Trấn Yên Viên, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316936490

Người đại diện: Huỳnh Kiệt Bội

276/39A Mã Lò, Phường Bình Trị Đông A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316936571

Người đại diện: Dương Thị Ngọc Uyên

Tòa nhà Fimexco, 231-233 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Thành, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1301108295

Người đại diện: Nguyễn Thị Hoàng

Ấp Tân Thông 1 (thửa đất số 185, tờ bản đồ số 23), Xã Thanh Tân, Huyện Mỏ Cày Bắc, Tỉnh Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5702090596

Người đại diện: Lê Xuân Đặng

Khu 5, Phường Hải Yên, Thành phố Móng cái, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300796455

Người đại diện: Nguyễn Duy Hải

Thôn Tân Quang, Xã Trịnh Tường, Huyện Bát Xát, Tỉnh Lào Cai

Xem chi tiết