Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Nnh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Nnh do Trần Minh Nhựt thành lập vào ngày 11/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Nnh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Nnh mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: 17/5/16D Đường Ụ Ghe, Phường Tam Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316670868

Người ĐDPL: Trần Minh Nhựt

Ngày bắt đầu HĐ: 11/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316670868

Lĩnh vực: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Nnh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
2 10611 Xay xát N
3 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
4 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
5 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
6 10720 Sản xuất đường N
7 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
8 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
9 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
10 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
11 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
12 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
13 11020 Sản xuất rượu vang N
14 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
15 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
16 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
17 16102 Bảo quản gỗ N
18 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
19 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
20 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
21 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
22 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
23 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
24 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
25 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
26 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
27 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
28 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
29 18110 In ấn N
30 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
31 18200 Sao chép bản ghi các loại N
32 19100 Sản xuất than cốc N
33 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
34 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
35 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
36 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
37 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
38 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
39 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
40 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
41 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
42 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
43 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
44 26520 Sản xuất đồng hồ N
45 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
46 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
47 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
48 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
49 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
50 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
51 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
52 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
53 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
54 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
55 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
56 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
57 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
58 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
59 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
60 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
61 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
62 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
63 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
64 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
65 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
66 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
67 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
68 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
69 28230 Sản xuất máy luyện kim N
70 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
71 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
72 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
73 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
74 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
75 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
76 29100 Sản xuất xe có động cơ N
77 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
78 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
79 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
80 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
81 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
82 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
83 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
84 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
85 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
86 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
87 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
88 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
89 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
90 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
91 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
92 32200 Sản xuất nhạc cụ N
93 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
94 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
95 3830 Tái chế phế liệu N
96 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
97 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
98 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
99 41000 Xây dựng nhà các loại N
100 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
101 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
102 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
103 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
104 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
105 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
106 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
107 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
108 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
109 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
110 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
111 46101 Đại lý N
112 46102 Môi giới N
113 46103 Đấu giá N
114 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
115 46411 Bán buôn vải N
116 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
117 46413 Bán buôn hàng may mặc N
118 46414 Bán buôn giày dép N
119 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
120 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
121 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
122 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
123 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
124 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
125 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
126 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
127 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
128 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
129 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
130 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
131 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
132 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
133 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
134 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
135 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
136 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
137 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
138 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
139 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
140 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
141 46612 Bán buôn dầu thô N
142 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
143 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
144 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
145 46621 Bán buôn quặng kim loại N
146 46622 Bán buôn sắt, thép N
147 46623 Bán buôn kim loại khác N
148 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
149 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
150 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
151 46632 Bán buôn xi măng N
152 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
153 46634 Bán buôn kính xây dựng N
154 46635 Bán buôn sơn, vécni N
155 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
156 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
157 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
158 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
159 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
160 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
161 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
186 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
187 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
188 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
189 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
190 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
191 49400 Vận tải đường ống N
192 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
193 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
194 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
195 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
196 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
197 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
198 51100 Vận tải hành khách hàng không N
199 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
200 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
201 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
202 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
203 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
204 5224 Bốc xếp hàng hóa N
205 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
206 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
207 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
208 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
209 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
210 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
211 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
212 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
213 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
214 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
215 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
216 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
217 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5700497516

Người đại diện: Nguyễn Thị Than

Tổ 8, phố 1, Mạo Khê - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401552512

Người đại diện: Vũ Đình Sơn

418 Điện Biên Phủ - Phường Thanh Khê Đông - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100467858

Người đại diện: Nguyễn Thị Hai

ấp 7 - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201253554

19/270 ĐN - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801175171

Người đại diện: Đỗ Thị Yến

Tại nhà bà Đỗ Thị Yến, xóm Mới - Xã Quảng Thọ - Huyện Quảng Xương - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700497555

Người đại diện: Vũ Thị Hồng

Số 1, tổ 1, khu 1 - Phường Trần Hưng Đạo - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401553001

Người đại diện: Nguyễn Đức An

17 Hồ Tùng Mậu - Phường Hoà Minh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201252896

Người đại diện: Nguyễn Văn Ngọc

Tổ dân phố Đông Phong (tại nhà ông Nguyễn Văn Ngọc) - Phường Minh Đức - Quận Đồ Sơn - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100468033

Người đại diện: Phan Văn Hưởng

Vỏ văn Ngân Khóm 1 Thị trấn Vĩnh Hưng - Huyện Vĩnh Hưng - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700497604

Người đại diện: Bùi Đình Dũng

Tổ 1, Khu 9A, Bãi Cháy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801175157

Người đại diện: Dương Thị Nhàn

Số 21/540 Phú Thọ 3 - Phường Phú Sơn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401552992

Người đại diện: Lê Thị Cẩm Nương

51-Hồ Xuân Hương - Phường Mỹ An - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết