Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Và Giải Pháp Adt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Và Giải Pháp Adt do Nguyễn Thị Thư thành lập vào ngày 14/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Và Giải Pháp Adt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Và Giải Pháp Adt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Adt Solution And Equipment Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 20/16 Nguyễn Thiện Thuật, Phường 24, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316673805

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Thư

Ngày bắt đầu HĐ: 14/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316673805

Lĩnh vực: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Và Giải Pháp Adt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
2 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
3 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
4 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
5 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
6 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
7 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
8 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
9 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
10 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
11 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
12 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
13 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
14 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
15 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
16 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
17 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
18 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
19 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
20 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
21 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
22 28230 Sản xuất máy luyện kim N
23 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
24 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
25 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
26 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
27 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
28 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
29 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Y
30 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
31 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
32 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
33 46101 Đại lý N
34 46102 Môi giới N
35 46103 Đấu giá N
36 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
37 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
38 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
39 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
40 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
41 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
42 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
43 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
44 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
45 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
46 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
47 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
48 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
49 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
50 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
51 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
52 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
53 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
54 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
55 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
56 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
57 46621 Bán buôn quặng kim loại N
58 46622 Bán buôn sắt, thép N
59 46623 Bán buôn kim loại khác N
60 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
61 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
62 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
63 46632 Bán buôn xi măng N
64 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
65 46634 Bán buôn kính xây dựng N
66 46635 Bán buôn sơn, vécni N
67 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
68 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
69 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
70 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
71 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
72 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
73 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
74 46694 Bán buôn cao su N
75 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
76 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
77 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
78 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
79 46900 Bán buôn tổng hợp N
80 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
81 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
82 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
83 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
84 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
85 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
86 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
87 49400 Vận tải đường ống N
88 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
89 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
90 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
91 75000 Hoạt động thú y N
92 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
93 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
94 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
95 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
96 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
97 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
98 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
99 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5701662106

Người đại diện: Nguyễn Thị Minh Thúy

ô đất số 13, KTX 14 hộ lấn biển, Tổ 5, Khu 9A - Phường Bãi Cháy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401779802

Người đại diện: Trần Anh Dũng

202 Lý Tự Trọng - Phường Thanh Bình - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900457487

Người đại diện: Nguyễn Thị Len

thôn Chùa, xã Minh Hải - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6000750162

Người đại diện: Phạm Đình Chánh

05 Quang Trung, Phường An Bình - Thị xã Buôn Hồ - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701662089

Người đại diện: Nguyễn Đức Huy

Số 335, Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Hồng Hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401779746

Người đại diện: Nguyễn Thị Trà My

51 Dương Tự Minh - Phường An Hải Bắc - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900457737

Người đại diện: Nguyễn Văn Bằng

Thôn Xuân Phao, xã Đại Đồng - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100103087-009

11 Trần Hưng Đạo,P.Thắng Lợi - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701662096

Người đại diện: Nguyễn Văn Thắng

Tổ 8 - Phường Cẩm Trung - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401779785

Người đại diện: Phan Thị Thanh Thảo

47 Nhơn Hòa 5 - Phường Hoà An - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900457744

Người đại diện: Nguyễn Thị Huyên

Thôn Khuyến Thiện , xã Lương tài - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6000750324

Người đại diện: Hoàng Xuân Bình

Km 10, Quốc lộ 14 - Xã Hòa Thuận - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết