Công Ty TNHH Tm - Dv Xây Lắp Hoàng Long Solar

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tm - Dv Xây Lắp Hoàng Long Solar do Lê Thị Thùy Linh thành lập vào ngày 19/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tm - Dv Xây Lắp Hoàng Long Solar.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tm - Dv Xây Lắp Hoàng Long Solar mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hoang Long Solar Construction Tm - Dv Company Limited

Địa chỉ: 44B khu phố 5, Đường 475, Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316675753

Người ĐDPL: Lê Thị Thùy Linh

Ngày bắt đầu HĐ: 19/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316675753

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tm - Dv Xây Lắp Hoàng Long Solar

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
2 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
3 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
4 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
5 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
6 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
7 37001 Thoát nước N
8 37002 Xử lý nước thải N
9 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
10 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
11 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
12 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
13 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
14 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
15 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
16 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
17 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
18 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
19 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
20 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
21 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
22 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
23 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
24 4632 Bán buôn thực phẩm N
25 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
26 46322 Bán buôn thủy sản N
27 46323 Bán buôn rau, quả N
28 46324 Bán buôn cà phê N
29 46325 Bán buôn chè N
30 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
31 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
32 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
33 46411 Bán buôn vải N
34 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
35 46413 Bán buôn hàng may mặc N
36 46414 Bán buôn giày dép N
37 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
38 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
39 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
40 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
41 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
42 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
43 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
44 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
45 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
46 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
47 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
48 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
49 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
50 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
51 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
52 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
53 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
54 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
55 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
56 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
57 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
58 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
59 46612 Bán buôn dầu thô N
60 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
61 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
62 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
63 46621 Bán buôn quặng kim loại N
64 46622 Bán buôn sắt, thép N
65 46623 Bán buôn kim loại khác N
66 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
67 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
68 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
69 46632 Bán buôn xi măng N
70 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
71 46634 Bán buôn kính xây dựng N
72 46635 Bán buôn sơn, vécni N
73 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
74 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
75 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
76 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
77 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
78 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
79 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
80 46694 Bán buôn cao su N
81 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
82 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
83 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
84 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
85 46900 Bán buôn tổng hợp N
86 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
87 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
106 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
107 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
108 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
109 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
110 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
111 49400 Vận tải đường ống N
112 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
113 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
114 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
115 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
116 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
117 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
118 51100 Vận tải hành khách hàng không N
119 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
120 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
121 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
122 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
123 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
124 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
125 71101 Hoạt động kiến trúc N
126 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
127 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
128 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
129 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
130 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
131 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
132 73100 Quảng cáo N
133 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
134 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
135 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
136 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
137 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
138 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
139 75000 Hoạt động thú y N
140 7710 Cho thuê xe có động cơ N
141 77101 Cho thuê ôtô N
142 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
143 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
144 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
145 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
146 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
147 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
148 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
149 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
150 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
151 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
152 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
153 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3701566215

Người đại diện: Trần Thị Thu

Thửa đất số 250, tờ bản đồ số 27, khu phố 4 - Phường Thới Hòa - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200891339

Người đại diện: Vũ Văn Chương

Số 1 đường Cầu bính - Phường Sở dầu - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602026152

KP3, TT Trảng Bom - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400696695

560 Lê Văn Hiến - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701566261

Người đại diện: Châu Văn Hùng

20/4 Kp 5, TT Dầu Tiếng - Huyện Dầu Tiếng - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200891392-003

Lô đất J12 Khu CN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602025462

ấp Xóm Hố - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400698653

Lô 311 Hoàng Xuân Nhị - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701566198

Người đại diện: Dương Tuấn Vũ

328 Đại lộ Bình Dương - Phường Hưng Định - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết