Công Ty TNHH Con Đường Việt Travel

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Con Đường Việt Travel do Nguyễn Tuấn Hòa thành lập vào ngày 15/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Con Đường Việt Travel.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Con Đường Việt Travel mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Way Travel Company Limited

Địa chỉ: 156/33 Đặng Nguyên Cẩn, Phường 13, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316678659

Người ĐDPL: Nguyễn Tuấn Hòa

Ngày bắt đầu HĐ: 15/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316678659

Lĩnh vực: Điều hành tua du lịch


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Con Đường Việt Travel

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4633 Bán buôn đồ uống N
6 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
7 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
8 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
9 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
10 46411 Bán buôn vải N
11 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
12 46413 Bán buôn hàng may mặc N
13 46414 Bán buôn giày dép N
14 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
15 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
16 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
17 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
18 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
19 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
20 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
21 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
22 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
23 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
24 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
25 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
26 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
27 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
28 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
29 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
30 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
31 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
32 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
33 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
34 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
35 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
36 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
37 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
38 46694 Bán buôn cao su N
39 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
40 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
41 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
42 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
43 46900 Bán buôn tổng hợp N
44 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
45 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
53 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
54 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
55 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
56 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
57 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
58 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
59 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
60 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
61 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
62 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
63 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
64 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
65 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
66 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
67 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
68 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
69 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
70 49400 Vận tải đường ống N
71 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
72 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
73 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
74 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
75 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
76 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
77 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
78 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
79 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
80 5224 Bốc xếp hàng hóa N
81 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
82 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
83 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
84 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
85 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
86 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
87 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
88 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
89 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
90 53100 Bưu chính N
91 53200 Chuyển phát N
92 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
93 55101 Khách sạn N
94 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
95 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
96 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
97 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
98 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
99 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
100 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
101 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
102 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
103 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
104 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
105 58110 Xuất bản sách N
106 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
107 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
108 58190 Hoạt động xuất bản khác N
109 58200 Xuất bản phần mềm N
110 7710 Cho thuê xe có động cơ N
111 77101 Cho thuê ôtô N
112 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
113 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
114 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
115 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3603796059

Người đại diện: Nguyễn Văn Hùng

Số 15, đường Đồng Khởi, KP2, Phường Trảng Dài, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200737147

Người đại diện: Huỳnh Thị Thu

Số 102 Hai Bà Trưng, Phường 1, Thành phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802926078

Người đại diện: Nguyễn Văn Lam

Thôn Bò Lăn, Xã Thanh Tân, Huyện Như Thanh, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502315305

Người đại diện: Đỗ Minh Đức

Số 57 Trần Khánh Dư - Phường 7 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100634853

ấp 4, Xã Thạnh Phú, Huyện Cầu Kè, Tỉnh Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301168169

Người đại diện: Phạm Thị Dịu

Thôn Hà Liễu, Xã Phương Liễu, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603796041

Người đại diện: Vòng Đức Huy

7/4A Lý Văn Sâm, khu phố 6, Phường Tam Hiệp, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200737186

Người đại diện: Dương Thị Cẩm Tú

Số 65, Đường Lê Duẫn, Phường 3, Thành phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802926053

Người đại diện: Trần Văn Toàn

08/16/43 Vệ Đà, Phường Quảng Thắng, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100634846

Người đại diện: Nguyễn Văn Vinh

Ấp 1, Xã Mỹ Cẩm, Huyện Càng Long, Tỉnh Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502315425

Người đại diện: Đỗ Quốc ái

42 Phạm Văn Bạch - Phường Long Toàn - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603795898

Người đại diện: Hoàng Thị Việt Hà

Tổ 14, KP Tân Lập, Phường Phước Tân, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết