Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ 1 Usd

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ 1 Usd do Đỗ Hồng Anh thành lập vào ngày 20/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ 1 Usd.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ 1 Usd mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: 1usd Services Trading Production Company Limited

Địa chỉ: 22/12 Phan Văn Bảy, Ấp 1, Xã Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316680383

Người ĐDPL: Đỗ Hồng Anh

Ngày bắt đầu HĐ: 20/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316680383

Lĩnh vực: Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ 1 Usd

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4632 Bán buôn thực phẩm N
2 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
3 46322 Bán buôn thủy sản N
4 46323 Bán buôn rau, quả N
5 46324 Bán buôn cà phê N
6 46325 Bán buôn chè N
7 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
8 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
9 4633 Bán buôn đồ uống N
10 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
11 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
12 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
13 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
14 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
15 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
16 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
17 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
18 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
19 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
20 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
21 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
22 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
23 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
24 46694 Bán buôn cao su N
25 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
26 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
27 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
28 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
29 46900 Bán buôn tổng hợp N
30 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
31 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
68 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
69 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
70 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
71 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
72 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
73 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
74 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
75 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
76 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
77 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
78 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
79 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
80 58110 Xuất bản sách N
81 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
82 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
83 58190 Hoạt động xuất bản khác N
84 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0201223581

Người đại diện: Phạm Văn Chung

Số 43 ngõ 24 phố Lê Quýnh - Phường Máy Tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700385964

Người đại diện: Lê Thanh Phong

Tổ 67 khu 7 - Phường Hà Khẩu - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603052099

Người đại diện: Đỗ Lê Nghĩa

Số 48, Đường D3, Khu nhà ở Bửu Long, KP 1 - Phường Bửu Long - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100122571

Người đại diện: Thái Văn Hiền

Số 487/1, Quốc lộ 1, Bình Cang 1 - Xã Bình Thạnh - Huyện Thủ Thừa - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201223599

Người đại diện: Tạ Quốc Toàn

Số 29, tổ 6, đường Chùa Vẽ, khu Phú Xá - Phường Đông Hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700385957

Số nhà 50 Nguyễn Văn Cừ Phường hồng hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603052356

Người đại diện: Trần Ngọc Loan

Lô C44, khu nhà ở Hiệp Phước - Xã Hiệp Phước - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100122003

Người đại diện: Nguyễn văn Mười

186 QL 1 P5 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201223616

Người đại diện: Đặng Thế Anh

Số 3 An Đồng 1 - A3, khu dân cư An Trang - Xã An Đồng - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết