Công Ty TNHH Grand Art

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Grand Art do Lê Quang Hiệp thành lập vào ngày 20/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Grand Art.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Grand Art mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Grand Art Company Limited

Địa chỉ: Số 8/5 đường 1A, khu phố Giãn Dân, Phường Long Thạnh Mỹ, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316681355

Người ĐDPL: Lê Quang Hiệp

Ngày bắt đầu HĐ: 20/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316681355

Lĩnh vực: Cho thuê xe có động cơ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Grand Art

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
2 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
3 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
4 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
5 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
6 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
7 20222 Sản xuất mực in N
8 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
9 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
10 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
11 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
12 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
13 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
14 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
15 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
16 23941 Sản xuất xi măng N
17 23942 Sản xuất vôi N
18 23943 Sản xuất thạch cao N
19 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
20 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
21 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
22 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
23 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
24 24310 Đúc sắt thép N
25 24320 Đúc kim loại màu N
26 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
27 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
28 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
29 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
30 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
31 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
32 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
33 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
34 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
35 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
36 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
37 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
38 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
39 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
40 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
41 26520 Sản xuất đồng hồ N
42 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
43 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
44 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
45 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
46 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
47 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
48 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
49 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
50 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
51 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
52 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
53 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
54 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
55 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
56 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
57 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
58 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
59 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
60 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
61 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
62 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
63 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
64 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
65 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
66 28230 Sản xuất máy luyện kim N
67 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
68 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
69 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
70 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
71 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
72 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
73 29100 Sản xuất xe có động cơ N
74 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
75 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
76 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
77 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
78 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
79 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
80 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
81 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
82 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
83 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
84 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
85 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
86 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
87 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
88 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
89 32200 Sản xuất nhạc cụ N
90 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
91 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
92 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
93 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
94 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
95 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
96 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
97 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
98 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
99 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
100 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
101 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
102 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
103 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
104 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
105 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
106 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
107 46101 Đại lý N
108 46102 Môi giới N
109 46103 Đấu giá N
110 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
111 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
112 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
113 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
114 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
115 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
116 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
117 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
118 46621 Bán buôn quặng kim loại N
119 46622 Bán buôn sắt, thép N
120 46623 Bán buôn kim loại khác N
121 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
122 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
155 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
156 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
157 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
158 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
159 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
160 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
161 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
162 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
163 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
164 49400 Vận tải đường ống N
165 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
166 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
167 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
168 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
169 5224 Bốc xếp hàng hóa N
170 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
171 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
172 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
173 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
174 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
175 7710 Cho thuê xe có động cơ Y
176 77101 Cho thuê ôtô N
177 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
178 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
179 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
180 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
181 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
182 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
183 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
184 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
185 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
186 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
187 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
188 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0400531887

29 Nguyễn Phước Nguyên - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600927810

Người đại diện: Hồ Thị Ngọc Lan

20A , Tổ 27 KP 5 tỉnh Lộ 24, Phường Bửu Long - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200759700

Người đại diện: Nguyễn Viết Trung

Khu phố 1 - Thị trấn An dương - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700829870

Người đại diện: YIP THOMAS

Ô 1,2 Lô B5 đường D3, KCN Đất Cuốc - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600927842

Người đại diện: Mai Thị Vân Anh

129/642B, KP 4 - Phường Tân Mai - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400531855

34/01 Huỳnh Ngọc Huệ - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200759690

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu

Khu phố 1 - Thị trấn An dương - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700829944

Người đại diện: Vũ Trọng Hà

Ô 52, Lô 6, KDC Chánh Nghĩa, phường Phú Thọ - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304313741-001

Người đại diện: Lưu Lương Danh

Tổ 9, ấp 1 - Xã Bình Lộc - Thị xã Long khánh - Đồng Nai

Xem chi tiết