Công Ty Cổ Phần Ace1 Picture

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Ace1 Picture do Phan Minh Mẫn thành lập vào ngày 21/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Ace1 Picture.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Ace1 Picture mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ace1 Picture Corporation

Địa chỉ: 85 Hoàng Sa, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316683144

Người ĐDPL: Phan Minh Mẫn

Ngày bắt đầu HĐ: 21/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316683144

Lĩnh vực: Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Ace1 Picture

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
2 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
3 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
4 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
5 4541 Bán mô tô, xe máy N
6 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
7 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
8 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
9 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
10 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
11 46101 Đại lý N
12 46102 Môi giới N
13 46103 Đấu giá N
14 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
15 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
16 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
17 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
18 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
19 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
20 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
21 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
22 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
23 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
24 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
25 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
26 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
27 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
28 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
29 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
30 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
31 46694 Bán buôn cao su N
32 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
33 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
34 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
35 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
36 46900 Bán buôn tổng hợp N
37 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
38 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
49 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
50 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
51 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
52 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
53 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
54 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
55 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
56 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
57 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
58 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
59 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
60 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
61 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
62 49400 Vận tải đường ống N
63 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
64 55101 Khách sạn N
65 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
66 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
67 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
68 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
69 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
70 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
71 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
72 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
73 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
74 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
75 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
76 58110 Xuất bản sách N
77 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
78 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
79 58190 Hoạt động xuất bản khác N
80 58200 Xuất bản phần mềm N
81 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Y
82 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
83 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
84 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
85 59120 Hoạt động hậu kỳ N
86 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
87 7710 Cho thuê xe có động cơ N
88 77101 Cho thuê ôtô N
89 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
90 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
91 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
92 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
93 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
94 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
95 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
96 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
97 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
98 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
99 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
100 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
101 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
102 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
103 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
104 79110 Đại lý du lịch N
105 79120 Điều hành tua du lịch N
106 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
107 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
108 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
109 80300 Dịch vụ điều tra N
110 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
111 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
112 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
113 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
114 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
115 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
116 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
117 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
118 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
119 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
120 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
121 82920 Dịch vụ đóng gói N
122 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
123 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
124 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
125 85322 Dạy nghề N
126 85410 Đào tạo cao đẳng N
127 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
128 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
129 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
130 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
131 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1702037683

Người đại diện: Lê Mạnh Cường

Tổ 6, khu phố 7 - Thị trấn Dương Đông - Huyện Phú Quốc - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502246411

Người đại diện: Võ Trường Thọ

ấp Mỹ Tân - Xã Mỹ Xuân - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100343597

Người đại diện: Nguyễn Hoàn Mỹ

Số 36A Bạch Đằng, Phường 4 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802413830

Người đại diện: Hồ Thị Hương

Thôn Hồ Thịnh - Xã Tân Dân - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500669224

Người đại diện: Nguyễn Phi Hùng

Số 252, tổ 23,ấp Phú An - Huyện Long Hồ - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603495157

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Trang

Số 38 Cách mạng tháng 8, KP 1, Phường Quang Vinh, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502246429

Người đại diện: Hồ Văn Lê

A 19/1, ấp Phước Thắng - Xã Phước Tỉnh - Huyện Long Điền - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702037718

Người đại diện: Phạm Hoàng Khởi

Đường Dương Đông Cửa Cạn, tổ 2, khu phố 10 - Thị trấn Dương Đông - Huyện Phú Quốc - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100343607

Người đại diện: Trương Ngọc Huệ

Số 27 Phạm Ngũ Lão, P1 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802413887

Người đại diện: Đỗ Anh Quang

SN 49 khu Liên Kế, Bào Ngoại - Phường Đông Hương - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500669182

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Phương

Tổ 9, ấp Đại Thọ - Xã Loan Mỹ - Huyện Tam Bình - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603495100

Người đại diện: Lê Văn Thủy

Số 4/1/15, đường Lý Văn Sâm, KP 6, Phường Tam Hiệp, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết