Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tgđh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tgđh do Trần Văn Trường thành lập vào ngày 20/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tgđh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tgđh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tgdh Invertment Corporation

Địa chỉ: Số 78/8 Cống Lỡ, Phường 15, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316683722

Người ĐDPL: Trần Văn Trường

Ngày bắt đầu HĐ: 20/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316683722

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tgđh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
2 23941 Sản xuất xi măng N
3 23942 Sản xuất vôi N
4 23943 Sản xuất thạch cao N
5 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
6 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
7 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
8 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
9 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
10 24310 Đúc sắt thép N
11 24320 Đúc kim loại màu N
12 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
13 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
14 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
15 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
16 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
17 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
18 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
19 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
20 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
21 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
22 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
23 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
24 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
25 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
26 46101 Đại lý N
27 46102 Môi giới N
28 46103 Đấu giá N
29 4633 Bán buôn đồ uống N
30 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
31 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
32 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
33 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
34 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
35 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
36 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
37 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
38 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
39 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
40 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
41 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
42 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
43 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
44 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
45 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
46 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
47 46621 Bán buôn quặng kim loại N
48 46622 Bán buôn sắt, thép N
49 46623 Bán buôn kim loại khác N
50 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
51 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
52 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
53 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
54 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
55 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
56 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
57 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
58 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
59 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
60 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
61 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
62 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
63 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
64 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
65 49400 Vận tải đường ống N
66 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
67 50111 Vận tải hành khách ven biển N
68 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
69 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
70 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
71 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
72 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
73 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
74 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
75 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
76 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
77 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
78 51100 Vận tải hành khách hàng không N
79 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
80 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
81 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
82 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
83 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
84 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
85 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
86 5224 Bốc xếp hàng hóa N
87 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
88 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
89 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
90 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
91 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
92 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
93 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
94 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
95 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
96 53100 Bưu chính N
97 53200 Chuyển phát N
98 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
99 55101 Khách sạn N
100 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
101 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
102 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
103 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
104 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
105 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
106 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
107 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
108 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
109 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
110 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
111 58110 Xuất bản sách N
112 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
113 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
114 58190 Hoạt động xuất bản khác N
115 58200 Xuất bản phần mềm N
116 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
117 71101 Hoạt động kiến trúc N
118 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
119 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
120 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
121 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
122 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
123 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
124 73100 Quảng cáo N
125 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
126 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
127 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
128 7710 Cho thuê xe có động cơ N
129 77101 Cho thuê ôtô N
130 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
131 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
132 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
133 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3500107412-001

Lộ 328 Bàu Lâm - Huyện Xuyên Mộc - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302492615-002

Người đại diện: Hà Xuân Tính

M7 khu A, Mậu Thân, Phường Xuân Khánh - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702246472

Người đại diện: Nguyễn Văn Ngàn

Số 496 tổ 3, ấp 3 - Xã Hội Nghĩa - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900929870

Người đại diện: Hồ Quang Hải.

Số 143, đường Phan Chu Trinh - Phường Đội Cung - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200739701

Người đại diện: Nguyễn Thị Như Quỳnh

Tổ dân phố Phước Đa 3 - Phường Ninh Đa - Thị xã Ninh Hoà - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301956399-001

1003/14 Bình Giã P10 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800576041-003

Ql91 Thị trấn Thốt Nốt - Quận Thốt Nốt - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702246465

Người đại diện: Phan Thị Dịu Hiền

Số 89/29 đường ĐX 10 - Phường Phú Mỹ - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900930668

Người đại diện: Thái Khắc Trường

Nhà bà Hoà, xóm 8, xã Thịnh Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200739772

Người đại diện: Lê Hùng Phi

7.16 Ngọc Hội, Ngọc Hiệp - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết