Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Công Nghệ Thiên Minh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Công Nghệ Thiên Minh do Phạm Quỳnh Trang thành lập vào ngày 20/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Công Nghệ Thiên Minh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Công Nghệ Thiên Minh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thien Minh Technology Development And Trading Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 43 Phan Khiêm Ích, Phú Mỹ Hưng, Phường Tân Phong, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316684483

Người ĐDPL: Phạm Quỳnh Trang

Ngày bắt đầu HĐ: 20/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316684483

Lĩnh vực: Đại lý, môi giới, đấu giá


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Phát Triển Công Nghệ Thiên Minh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá Y
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
6 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
7 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
8 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
9 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
10 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
11 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
12 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
13 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
14 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
15 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
16 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
17 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
18 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
19 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
20 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
21 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
22 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
23 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
24 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
25 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
26 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
27 46632 Bán buôn xi măng N
28 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
29 46634 Bán buôn kính xây dựng N
30 46635 Bán buôn sơn, vécni N
31 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
32 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
33 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
34 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
35 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
36 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
37 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
38 46694 Bán buôn cao su N
39 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
40 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
41 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
42 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
43 46900 Bán buôn tổng hợp N
44 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
45 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
71 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
72 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
73 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
74 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
75 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
76 49400 Vận tải đường ống N
77 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
78 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
79 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
80 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
81 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
82 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
83 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
84 5224 Bốc xếp hàng hóa N
85 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
86 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
87 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
88 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
89 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
90 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
91 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
92 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
93 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
94 53100 Bưu chính N
95 53200 Chuyển phát N
96 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
97 55101 Khách sạn N
98 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
99 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
100 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
101 5590 Cơ sở lưu trú khác N
102 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
103 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
104 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
105 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
106 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
107 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
108 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
109 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
110 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
111 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
112 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
113 58110 Xuất bản sách N
114 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
115 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
116 58190 Hoạt động xuất bản khác N
117 58200 Xuất bản phần mềm N
118 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
119 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
120 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
121 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
122 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
123 85322 Dạy nghề N
124 85410 Đào tạo cao đẳng N
125 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
126 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
127 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
128 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
129 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0400459165

Người đại diện: Trần Văn Bình

432 Trần Cao Vân - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302143928-001

Người đại diện: Vũ Quang Thành

Xã An Hòa - Xã An Hoà - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400459140

Người đại diện: Đặng Tuấn

122 Huỳnh Ngọc Huệ - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200698134

Người đại diện: Bùi Xuân Thành

Thôn Trường sơn - Xã Hoà nghĩa - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700710466

Người đại diện: Lê Việt Cường

Lô I, số 1-6, đường XM 2, nhà phố khu C2&C4 - Phường Hoà Phú - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303410132-001

Người đại diện: Nguyễn Kiên Cường

C6 Tổ 2 KP 4 , Phường Tân Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700710441

Người đại diện: Vũ Hoàng Anh

Số 14 đường số 2, khu công nghiệp Sóng Thần 3 - Phường Phú Tân - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400459158

Người đại diện: Trần Thị Thanh Mỹ

K18/20 Trần Bình Trọng - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200698102

Người đại diện: Đỗ Tiến Tùng

Số 203 Đường Văn Cao - Phường Đằng giang - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết