Công Ty TNHH Hiệu Chuẩn Kiểm Định Kỹ Thuật Toàn Cầu

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Hiệu Chuẩn Kiểm Định Kỹ Thuật Toàn Cầu do Phan Thị Ngọc Diểm thành lập vào ngày 26/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Hiệu Chuẩn Kiểm Định Kỹ Thuật Toàn Cầu.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Hiệu Chuẩn Kiểm Định Kỹ Thuật Toàn Cầu mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Toan Cau Technique Audit Adjustments Company Limited

Địa chỉ: Số 461 Lý Thường Kiệt, Phường 8, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316690134

Người ĐDPL: Phan Thị Ngọc Diểm

Ngày bắt đầu HĐ: 26/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316690134

Lĩnh vực: Kiểm tra và phân tích kỹ thuật


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Hiệu Chuẩn Kiểm Định Kỹ Thuật Toàn Cầu

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
2 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
3 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
4 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
5 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
6 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
7 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
8 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
9 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
10 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
11 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
12 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
13 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
14 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
15 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
16 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
17 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
18 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
19 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
20 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
21 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
22 28230 Sản xuất máy luyện kim N
23 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
24 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
25 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
26 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
27 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
28 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
29 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
30 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
31 32200 Sản xuất nhạc cụ N
32 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
33 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
34 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
35 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
36 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
37 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
38 4541 Bán mô tô, xe máy N
39 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
40 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
41 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
42 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
43 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
44 46101 Đại lý N
45 46102 Môi giới N
46 46103 Đấu giá N
47 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
48 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
49 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
50 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
51 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
52 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
53 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
54 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
55 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
56 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
57 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
58 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
59 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
60 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
61 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
62 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
63 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
64 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
65 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
66 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
67 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
68 46621 Bán buôn quặng kim loại N
69 46622 Bán buôn sắt, thép N
70 46623 Bán buôn kim loại khác N
71 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
72 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
73 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
74 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
75 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
76 46694 Bán buôn cao su N
77 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
78 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
79 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
80 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
81 46900 Bán buôn tổng hợp N
82 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
83 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
91 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
92 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
93 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
94 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
95 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
96 49400 Vận tải đường ống N
97 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
98 71101 Hoạt động kiến trúc N
99 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
100 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
101 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
102 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Y
103 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
104 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
105 73100 Quảng cáo N
106 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
107 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
108 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
109 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
110 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
111 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
112 75000 Hoạt động thú y N
113 7710 Cho thuê xe có động cơ N
114 77101 Cho thuê ôtô N
115 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
116 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
117 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
118 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
119 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
120 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
121 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
122 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
123 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
124 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
125 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
126 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0104247629

Người đại diện: Nguyễn Văn Cảnh

Xóm 1, thôn Quỳnh Đô - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107083312

Người đại diện: Nguyễn Minh Đức

Số 32, ngõ 4, phố Kim Đồng - Phường Giáp Bát - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314163527

Người đại diện: Nguyễn Đình Hưng

25 Phan Bá Phiến, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105183248

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Trang

Tòa nhà Capital Tower, 109 Trần Hưng Đạo - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104559836

Người đại diện: Đoàn Thanh Hà

số 108 phố Yên Phụ - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314031513

Người đại diện: Trần Hà Mỹ Linh

179 Thống Nhất - Phường 11 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104247202

Người đại diện: Bùi Quang Phương

Số 56 tập thể xăng dầu, khu Quốc Bảo - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107083288

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Anh

A5 - TT2 Bắc Linh Đàm - Phường Đại Kim - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314163502

Người đại diện: Nguyễn Thanh Truyền

165/4 Nguyễn Sỹ Sách, Phường 15, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314031400

Người đại diện: Phạm Duy Phương

153/10/16 Đường số 5 - Phường 17 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104558712

Người đại diện: Nguyễn Văn Tuấn

Số 19, tổ 52, phố Trích Sài - Phường Bưởi - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105179812

Người đại diện: Nguyễn Thị Băng Tâm

Phòng 221, số 33A Phạm Ngũ Lão - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết