Công Ty TNHH Tư Vấn Dịch Vụ Kỹ Thuật Ocs H&d

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tư Vấn Dịch Vụ Kỹ Thuật Ocs H&d do Bùi Tất Đạt thành lập vào ngày 26/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tư Vấn Dịch Vụ Kỹ Thuật Ocs H&d.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tư Vấn Dịch Vụ Kỹ Thuật Ocs H&d mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ocs H&d Consultancy Technical Services Company Limited

Địa chỉ: 3/14 Đường số 3, Khu phố Phước Hiệp, Phường Trường Thạnh, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316690818

Người ĐDPL: Bùi Tất Đạt

Ngày bắt đầu HĐ: 26/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316690818

Lĩnh vực: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tư Vấn Dịch Vụ Kỹ Thuật Ocs H&d

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
4 01181 Trồng rau các loại N
5 01182 Trồng đậu các loại N
6 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
7 01190 Trồng cây hàng năm khác N
8 0121 Trồng cây ăn quả N
9 01211 Trồng nho N
10 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
11 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
12 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
13 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
14 01219 Trồng cây ăn quả khác N
15 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
16 01230 Trồng cây điều N
17 01240 Trồng cây hồ tiêu N
18 01250 Trồng cây cao su N
19 01260 Trồng cây cà phê N
20 01270 Trồng cây chè N
21 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
22 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
23 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
24 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
25 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
26 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
27 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
28 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
29 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
30 05200 Khai thác và thu gom than non N
31 06100 Khai thác dầu thô N
32 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
33 07100 Khai thác quặng sắt N
34 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
35 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
36 08101 Khai thác đá N
37 08102 Khai thác cát, sỏi N
38 08103 Khai thác đất sét N
39 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
40 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
41 08930 Khai thác muối N
42 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
43 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
44 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
45 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
46 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
47 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
48 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
49 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
50 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
51 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
52 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
53 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
54 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
55 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
56 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
57 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
58 10611 Xay xát N
59 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
60 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
61 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
62 10720 Sản xuất đường N
63 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
64 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
65 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
66 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
67 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
68 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
69 11020 Sản xuất rượu vang N
70 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
71 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
72 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
73 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
74 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
75 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
76 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
77 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
78 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
79 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
80 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
81 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
82 23941 Sản xuất xi măng N
83 23942 Sản xuất vôi N
84 23943 Sản xuất thạch cao N
85 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
86 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
87 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
88 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
89 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
90 24310 Đúc sắt thép N
91 24320 Đúc kim loại màu N
92 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
93 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
94 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
95 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
96 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
97 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
98 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
99 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
100 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
101 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
102 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
103 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
104 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
105 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
106 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
107 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
108 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
109 4541 Bán mô tô, xe máy N
110 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
111 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
112 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
113 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
114 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
115 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
116 46202 Bán buôn hoa và cây N
117 46203 Bán buôn động vật sống N
118 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
119 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
120 46310 Bán buôn gạo N
121 4632 Bán buôn thực phẩm N
122 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
123 46322 Bán buôn thủy sản N
124 46323 Bán buôn rau, quả N
125 46324 Bán buôn cà phê N
126 46325 Bán buôn chè N
127 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
128 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
129 4633 Bán buôn đồ uống N
130 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
131 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
132 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
133 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
134 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
135 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
136 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
137 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
138 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
139 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
140 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
141 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
142 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
143 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
144 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
145 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
146 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
147 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
148 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
149 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
150 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
151 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
152 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
153 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
154 46621 Bán buôn quặng kim loại N
155 46622 Bán buôn sắt, thép N
156 46623 Bán buôn kim loại khác N
157 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
158 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
159 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
160 46632 Bán buôn xi măng N
161 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
162 46634 Bán buôn kính xây dựng N
163 46635 Bán buôn sơn, vécni N
164 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
165 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
166 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
167 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
168 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
169 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
170 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
171 46694 Bán buôn cao su N
172 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
173 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
174 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
175 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
176 46900 Bán buôn tổng hợp N
177 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
178 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
193 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
194 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
195 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
196 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
197 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
198 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
199 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
200 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
201 49400 Vận tải đường ống N
202 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
203 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
204 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
205 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
206 5224 Bốc xếp hàng hóa N
207 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
208 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
209 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
210 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
211 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
212 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
213 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
214 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
215 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
216 53100 Bưu chính N
217 53200 Chuyển phát N
218 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
219 55101 Khách sạn N
220 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
221 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
222 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
223 5590 Cơ sở lưu trú khác N
224 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
225 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
226 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
227 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
228 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
229 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
230 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
231 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
232 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
233 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
234 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
235 58110 Xuất bản sách N
236 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
237 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
238 58190 Hoạt động xuất bản khác N
239 58200 Xuất bản phần mềm N
240 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Y
241 71101 Hoạt động kiến trúc N
242 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
243 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
244 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
245 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
246 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
247 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
248 73100 Quảng cáo N
249 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
250 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
251 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
252 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
253 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
254 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
255 75000 Hoạt động thú y N
256 7710 Cho thuê xe có động cơ N
257 77101 Cho thuê ôtô N
258 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
259 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
260 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
261 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2801141038

Người đại diện: Hoàng Minh Kết

Nhà ông Hoàng Minh Kết, thôn Trung Hoà - Xã Thái Hòa - Huyện Triệu Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800529147

Người đại diện: Lê Văn Tân

55/1 Phường Châu Văn Liêm - Quận Ô Môn - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500294353

Người đại diện: Trần Thanh Minh

Chợ Đức Hiệp, xã Xà Bang - Huyện Châu Đức - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900876428

Người đại diện: Võ Văn Minh

Số 291 Nguyễn Trãi, phường Quán Bàu - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801140933

Người đại diện: Mai Văn ánh

Nhà ông Nguyễn Trọng Tám, Xóm 7 - Xã Đông Quang - Huyện Đông Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800529115

Người đại diện: Tống Thị Thanh

149/1 Trần Hưng Đạo - Quận Ô Môn - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500289963

Số 231, đường Lê Lợi - Phường Thắng Nhì - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900876410

Người đại diện: Nguyễn Đình Trường

Số 4, ngõ 8,đường Tuệ Tĩnh, phường Hà Huy Tập - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800813583

Người đại diện: Hoàng Thị Huệ

39- Đậi Lộ Lê Lợi - Lam sơn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết