Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Và Nông Nghiệp Kap Flower

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Và Nông Nghiệp Kap Flower do Đặng Xuân Huấn thành lập vào ngày 27/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Và Nông Nghiệp Kap Flower.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Và Nông Nghiệp Kap Flower mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: 346-348-350 Hoàng Văn Thụ, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316695735

Người ĐDPL: Đặng Xuân Huấn

Ngày bắt đầu HĐ: 27/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316695735

Lĩnh vực: Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Và Nông Nghiệp Kap Flower

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác Y
2 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
3 01140 Trồng cây mía N
4 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
5 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
6 01181 Trồng rau các loại N
7 01182 Trồng đậu các loại N
8 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0121 Trồng cây ăn quả N
11 01211 Trồng nho N
12 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
13 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
14 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
15 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
16 01219 Trồng cây ăn quả khác N
17 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
18 01230 Trồng cây điều N
19 01240 Trồng cây hồ tiêu N
20 01250 Trồng cây cao su N
21 01260 Trồng cây cà phê N
22 01270 Trồng cây chè N
23 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
24 01281 Trồng cây gia vị N
25 01282 Trồng cây dược liệu N
26 01290 Trồng cây lâu năm khác N
27 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
28 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
29 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
30 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
31 01450 Chăn nuôi lợn N
32 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
33 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
34 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
35 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
36 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
37 02210 Khai thác gỗ N
38 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
39 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
40 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
41 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
42 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
43 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
44 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
45 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
46 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
47 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
48 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
49 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
50 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
51 05200 Khai thác và thu gom than non N
52 06100 Khai thác dầu thô N
53 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
54 07100 Khai thác quặng sắt N
55 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
56 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
57 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
58 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
59 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
60 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
61 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
62 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
63 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
64 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
65 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
66 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
67 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
68 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
69 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
70 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
71 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
72 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
73 46202 Bán buôn hoa và cây N
74 46203 Bán buôn động vật sống N
75 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
76 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
77 46310 Bán buôn gạo N
78 4632 Bán buôn thực phẩm N
79 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
80 46322 Bán buôn thủy sản N
81 46323 Bán buôn rau, quả N
82 46324 Bán buôn cà phê N
83 46325 Bán buôn chè N
84 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
85 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
86 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
87 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
88 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
89 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
100 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
101 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
102 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
103 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
104 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
105 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
106 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
107 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
108 49200 Vận tải bằng xe buýt N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2001196133

Người đại diện: Dương Văn Vũ

Số 88, đường Trần Văn ơn, khóm 7 - Phường 8 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901017496

Người đại diện: Hoàng Ngọc Tuấn

Đội 1, Xã Liên Phương, Thành phố Hưng yên, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100372106

TT Cốc Pài - Huyện Xín Mần - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313116700-001

Người đại diện: Hoàng Xuân Long

Số 156 đường Giải Phóng - Thị trấn Ea Drăng - Huyện Ea H'leo - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701921752

Người đại diện: Đinh Thanh Chương

Số nhà 51, tổ 29, khu 6, Phường Hà Tu, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400324144

Người đại diện: Lê Phước Hải

Thôn Phú Thuận - Xã Quảng Phú - Huyện Krông Nô - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901017432

Người đại diện: Đào Duy Hiển

Thôn Ngo, Xã Bạch Sam, Huyện Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001196140

Người đại diện: Nguyễn Bình Thanh

Số 86, đường Lý Thường Kiệt - Phường 6 - Thành phố Cà Mau - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100371952

Xã Khuôn lùng - Huyện Xín Mần - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001503053

Người đại diện: Cao Hồng Sơn

Thôn Xuân Hà 3 - Xã Ea Đah - Huyện Krông Năng - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701921921

Người đại diện: Đỗ Mạnh Tiến

Số nhà 570, đường Nguyễn Đức Cảnh, Tổ 7, khu 4B, Phường Quang Hanh, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400324049

Người đại diện: Phan Vũ Điền Trung

Đường Tôn Đức Thắng - Phường Nghĩa Thành - Thị xã Gia Nghĩa - Đắk Nông

Xem chi tiết