Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Thịnh Phát Đạt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Thịnh Phát Đạt do Nguyễn Thị Bích Phương thành lập vào ngày 29/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Thịnh Phát Đạt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Thịnh Phát Đạt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thinh Phat Dat Import – Export Service And Trading Company Limited

Địa chỉ: 108/62/5 Trần Văn Quang, Phường 10, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316700590

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Bích Phương

Ngày bắt đầu HĐ: 29/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316700590

Lĩnh vực: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Thịnh Phát Đạt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
29 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
30 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
31 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
32 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
33 02210 Khai thác gỗ N
34 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
35 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
36 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
37 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
38 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
39 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
40 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
41 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
42 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
43 05200 Khai thác và thu gom than non N
44 06100 Khai thác dầu thô N
45 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
46 07100 Khai thác quặng sắt N
47 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
48 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
49 08101 Khai thác đá N
50 08102 Khai thác cát, sỏi N
51 08103 Khai thác đất sét N
52 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
53 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
54 08930 Khai thác muối N
55 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
56 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
57 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
58 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
59 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
60 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
61 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
62 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
63 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
64 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
65 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
66 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
67 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
68 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
69 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
70 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
71 10611 Xay xát N
72 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
73 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
74 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
75 10720 Sản xuất đường N
76 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
77 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
78 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
79 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
80 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
81 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
82 11020 Sản xuất rượu vang N
83 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
84 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
85 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
86 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
87 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
88 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
89 16102 Bảo quản gỗ N
90 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
91 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
92 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
93 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
94 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
95 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
96 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
97 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
98 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
99 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
100 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
101 18110 In ấn N
102 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
103 18200 Sao chép bản ghi các loại N
104 19100 Sản xuất than cốc N
105 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
106 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
107 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
108 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
109 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
110 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
111 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
112 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
113 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
114 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
115 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
116 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
117 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
118 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
119 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
120 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
121 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
122 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
123 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
124 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
125 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
126 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
127 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
128 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
129 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
130 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
131 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
132 26520 Sản xuất đồng hồ N
133 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
134 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
135 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
136 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
137 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
138 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
139 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
140 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
141 32200 Sản xuất nhạc cụ N
142 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
143 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
144 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
145 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
146 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
147 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
148 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
149 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
150 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
151 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
152 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
153 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
154 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
155 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
156 37001 Thoát nước N
157 37002 Xử lý nước thải N
158 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
159 3812 Thu gom rác thải độc hại N
160 38121 Thu gom rác thải y tế N
161 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
162 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
163 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
164 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
165 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
166 3830 Tái chế phế liệu N
167 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
168 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
169 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
170 41000 Xây dựng nhà các loại N
171 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
172 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
173 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
174 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
175 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
176 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
177 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
178 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
179 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
180 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
181 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
182 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
183 4541 Bán mô tô, xe máy N
184 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
185 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
186 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
187 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
188 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
189 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
190 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
191 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
192 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
193 46101 Đại lý N
194 46102 Môi giới N
195 46103 Đấu giá N
196 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
197 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
198 46202 Bán buôn hoa và cây N
199 46203 Bán buôn động vật sống N
200 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
201 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
202 46310 Bán buôn gạo N
203 4632 Bán buôn thực phẩm N
204 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
205 46322 Bán buôn thủy sản N
206 46323 Bán buôn rau, quả N
207 46324 Bán buôn cà phê N
208 46325 Bán buôn chè N
209 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
210 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
211 4633 Bán buôn đồ uống N
212 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
213 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
214 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
215 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
216 46411 Bán buôn vải N
217 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
218 46413 Bán buôn hàng may mặc N
219 46414 Bán buôn giày dép N
220 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
221 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
222 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
223 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
224 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
225 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
226 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
227 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
228 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
229 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
230 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
231 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
232 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
233 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
234 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
235 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
236 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
237 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
238 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
239 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
240 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
241 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
242 46612 Bán buôn dầu thô N
243 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
244 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
245 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
246 46621 Bán buôn quặng kim loại N
247 46622 Bán buôn sắt, thép N
248 46623 Bán buôn kim loại khác N
249 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
250 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
251 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
252 46632 Bán buôn xi măng N
253 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
254 46634 Bán buôn kính xây dựng N
255 46635 Bán buôn sơn, vécni N
256 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
257 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
258 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
259 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Y
260 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
261 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
262 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
263 46694 Bán buôn cao su N
264 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
265 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
266 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
267 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
268 46900 Bán buôn tổng hợp N
269 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
270 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
271 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
272 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
273 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
278 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
279 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
280 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
281 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
282 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
283 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
284 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
285 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
286 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
287 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
288 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
289 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
290 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
291 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
292 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
293 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
294 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
295 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
296 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
297 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
298 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
299 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
300 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
301 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
302 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
303 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
304 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
305 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
306 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
307 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
308 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
309 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
310 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
311 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
312 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
313 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
314 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
315 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
316 49400 Vận tải đường ống N
317 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
318 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
319 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
320 51100 Vận tải hành khách hàng không N
321 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
322 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
323 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
324 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
325 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
326 5224 Bốc xếp hàng hóa N
327 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
328 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
329 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
330 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
331 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
332 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
333 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
334 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
335 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
336 53100 Bưu chính N
337 53200 Chuyển phát N
338 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
339 55101 Khách sạn N
340 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
341 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
342 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
343 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
344 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
345 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
346 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
347 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
348 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
349 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
350 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
351 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
352 59120 Hoạt động hậu kỳ N
353 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
354 5914 Hoạt động chiếu phim N
355 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
356 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
357 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
358 60100 Hoạt động phát thanh N
359 60210 Hoạt động truyền hình N
360 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
361 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
362 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
363 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
364 6190 Hoạt động viễn thông khác N
365 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
366 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
367 62010 Lập trình máy vi tính N
368 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
369 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
370 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
371 63120 Cổng thông tin N
372 63210 Hoạt động thông tấn N
373 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
374 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
375 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
376 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
377 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
378 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
379 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
380 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
381 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
382 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
383 71101 Hoạt động kiến trúc N
384 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
385 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
386 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
387 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
388 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
389 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
390 73100 Quảng cáo N
391 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
392 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
393 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
394 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
395 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
396 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
397 75000 Hoạt động thú y N
398 7710 Cho thuê xe có động cơ N
399 77101 Cho thuê ôtô N
400 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
401 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
402 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
403 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
404 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
405 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
406 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
407 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
408 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
409 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
410 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
411 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
412 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
413 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
414 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
415 79110 Đại lý du lịch N
416 79120 Điều hành tua du lịch N
417 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
418 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
419 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
420 80300 Dịch vụ điều tra N
421 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
422 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
423 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
424 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
425 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
426 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
427 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
428 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
429 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
430 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
431 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
432 82920 Dịch vụ đóng gói N
433 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4300813109

Người đại diện: Phan Nhật Nam

219 Nguyễn Du, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1602063908

Người đại diện: Lê Huỳnh Thanh

Ấp Vĩnh Phú, Xã Vĩnh Hanh, Huyện Châu Thành, Tỉnh An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600995470

Người đại diện: Trần Quốc Hoàn

Khu 11, Xã Cổ Tiết, Huyện Tam Nông, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300813074

Người đại diện: Ngô Văn Húy

Khu dân cư số 4, Thôn Tú Sơn 1, Xã Đức Lân, Huyện Mộ Đức, Tỉnh Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202067543

Người đại diện: Đào Vĩnh Duy

Tổ dân phố số 1 (tại nhà ông Đào Vĩnh Chiến), Thôn Vân Tra, Xã An Đồng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300727268

Người đại diện: Đỗ Chí Lâm

Nhà ông Đỗ Chí Lâm, thôn Phố Mới, Xã Si Ma Cai, Huyện Si Ma Cai, Tỉnh Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201805361

Người đại diện: Võ Khánh Trung

67 Kiến Thiết, Phường Phước Hòa, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1602063834

Người đại diện: Phan Văn Nưng

Tổ 1, Ấp Mỹ Phú, Xã Vĩnh Châu, Thành phố Châu Đốc, Tỉnh An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600995713

Người đại diện: Lê Ngọc Quý

Khu 8, Xã Thanh Nga, Huyện Cẩm Khê, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300813211

Người đại diện: Trần Phước Lâm

Lô CN 03 Khu công nghiệp Tịnh Phong, Xã Tịnh Phong, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5300727324

Người đại diện: Lê Đình Ánh

Nhà ông Lê Đình Ánh, thôn Phố Cũ, Xã Si Ma Cai, Huyện Si Ma Cai, Tỉnh Lào Cai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202067504

Người đại diện: Đào Duy Hưng

Số 29/129 đường Máng Nước, Xã An Đồng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết