Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nông Sản Tam Phú Nông

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nông Sản Tam Phú Nông do Nguyễn Bá Thưởng thành lập vào ngày 03/02/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nông Sản Tam Phú Nông.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nông Sản Tam Phú Nông mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số 778/42/46 Thống Nhất, Phường 15, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316704316

Người ĐDPL: Nguyễn Bá Thưởng

Ngày bắt đầu HĐ: 03/02/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316704316

Lĩnh vực: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nông Sản Tam Phú Nông

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
58 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
59 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
60 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
61 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
62 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
63 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
64 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
65 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
66 05200 Khai thác và thu gom than non N
67 06100 Khai thác dầu thô N
68 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
69 07100 Khai thác quặng sắt N
70 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
71 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
72 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
73 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
74 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
75 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
76 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
77 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
78 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
79 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
80 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
81 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
82 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
83 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
84 10611 Xay xát N
85 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
86 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
87 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
88 10720 Sản xuất đường N
89 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
90 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
91 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
92 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
93 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
94 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
95 11020 Sản xuất rượu vang N
96 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
97 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
98 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
99 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
100 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Y
101 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
102 46202 Bán buôn hoa và cây N
103 46203 Bán buôn động vật sống N
104 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
105 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
106 46310 Bán buôn gạo N
107 4632 Bán buôn thực phẩm N
108 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
109 46322 Bán buôn thủy sản N
110 46323 Bán buôn rau, quả N
111 46324 Bán buôn cà phê N
112 46325 Bán buôn chè N
113 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
114 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
115 4633 Bán buôn đồ uống N
116 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
117 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
118 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
119 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
120 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
121 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
122 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
123 46694 Bán buôn cao su N
124 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
125 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
126 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
127 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
128 46900 Bán buôn tổng hợp N
129 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
130 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
131 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
132 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
133 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
144 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
145 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
146 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
147 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
148 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
149 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
150 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
151 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
152 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
153 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
154 49400 Vận tải đường ống N
155 5224 Bốc xếp hàng hóa N
156 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
157 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
158 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
159 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
160 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3603387602

Người đại diện: Trương Lê Trúc Quỳnh

Số 3/6, đường Dương Tử Giang, KP 2 - Phường Tân Tiến - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901722639

Người đại diện: Nguyễn Dương Lợi

Cụm công nghiệp Trường - Thạch - Xã Nghi Thạch - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1000509575

Thụy An - Huyện Thái Thụy - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702443632

Người đại diện: Yu Chulho

Lô C_4A_CN, Khu công nghiệp Mỹ Phước 3 - Phường Thới Hòa - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3300272345

Người đại diện: Phan Đăng Việt

56 La Sơn Phu Tử - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801316021

Người đại diện: Bùi Lương Thuận

24/4 Nguyễn Trãi - Phường Cái Khế - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603387627

Người đại diện: Lục Phí Ký

Số 4, lô A12, đường 3, khu dân cư An Bình - Phường An Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901722558

Người đại diện: Ngô Thị Thanh Hà

Số 144, ngõ 120, đường Võ Thị Sáu, khối 10 - Phường Trường Thi - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1000509568

Thái Thành - Huyện Thái Thụy - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702443671

Người đại diện: Nguyễn Đức Duy

Kios số 15/434/20, khu phố Bình Đáng - Phường Bình Hòa - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3300341052

Người đại diện: Trương Viết Đoàn

Thôn An dương, xã Phú thuận - Huyện Phú Vang - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801316078

Người đại diện: Võ Việt Hổ

2/55, Lê Lai - Phường An Phú - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết