Công Ty TNHH Tư Vấn Anvi

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tư Vấn Anvi do Ngân Tường Sĩ thành lập vào ngày 04/02/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tư Vấn Anvi.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tư Vấn Anvi mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Anvi Consulting Company Limited

Địa chỉ: D16/23A Đinh Đức Thiện, Xã Bình Chánh, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316708818

Người ĐDPL: Ngân Tường Sĩ

Ngày bắt đầu HĐ: 04/02/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316708818

Lĩnh vực: Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tư Vấn Anvi

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4632 Bán buôn thực phẩm N
2 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
3 46322 Bán buôn thủy sản N
4 46323 Bán buôn rau, quả N
5 46324 Bán buôn cà phê N
6 46325 Bán buôn chè N
7 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
8 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
9 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
10 46411 Bán buôn vải N
11 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
12 46413 Bán buôn hàng may mặc N
13 46414 Bán buôn giày dép N
14 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
15 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
16 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
17 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
18 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
19 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
20 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
21 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
22 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
23 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
24 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
25 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
26 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
27 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
28 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
29 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
30 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
31 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
32 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
33 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
34 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
35 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
36 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
37 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
38 46694 Bán buôn cao su N
39 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
40 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
41 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
42 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
43 46900 Bán buôn tổng hợp N
44 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
45 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
75 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
76 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
77 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
78 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
79 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
80 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
81 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
82 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
83 49200 Vận tải bằng xe buýt N
84 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
85 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
86 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
87 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
88 53100 Bưu chính N
89 53200 Chuyển phát N
90 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
91 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
92 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
93 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
94 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
95 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
96 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
97 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
98 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
99 59120 Hoạt động hậu kỳ N
100 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
101 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
102 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
103 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
104 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
105 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
106 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
107 82920 Dịch vụ đóng gói N
108 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
109 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
110 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
111 85322 Dạy nghề N
112 85410 Đào tạo cao đẳng N
113 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
114 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
115 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
116 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
117 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5800560338

24A Phù Đổng Thiên Vương - Phường 8 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100540574

Người đại diện: Bùi Văn Luyến

Trung ái, Nhơn Hoà - Thị Xã An Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201577622

Người đại diện: Phạm Quang Thanh

Số 98 Trần Nguyên Hãn - Phường Trần Nguyên Hãn - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201486323

Người đại diện: Nguyễn Đức Tâm

Tổ 26, thôn An Ninh - Xã Diên An - Huyện Diên Khánh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300101482-011

Xã quí sơn - Huyện Lục Ngạn - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800560176

70A Nguyễn Công Trứ - Phường 8 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201577661

Người đại diện: Trần Cương Quyết

Thôn Ngọ Dương 4 (Tại nhà ông Trần Cương Quyết) - Xã An Hoà - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100540542

Người đại diện: Thái Ngọc Diễn

Phú Quang, Mỹ Phong - Huyện Phù Mỹ - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201486316

Người đại diện: Nguyễn Sỹ Hùng

Tổ 4, Ngọc Hội - Phường Ngọc Hiệp - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700101468-011

Xã yên định - Huyện Sơn Động - Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800560144

Hẻm 01 Ngô Tất Tố,KP 2 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201577693

Người đại diện: Ngô Thị Quyên

Số 5/156 Lạch Tray - Phường Lạch Tray - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết