Công Ty TNHH Mommy Care Spa

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Mommy Care Spa do Trần Thị Bích Trâm thành lập vào ngày 19/02/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Mommy Care Spa.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mommy Care Spa mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Mommy Care Spa Company Limited

Địa chỉ: 83/20/16A Phạm Văn Bạch, Phường 15, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316715741

Người ĐDPL: Trần Thị Bích Trâm

Ngày bắt đầu HĐ: 19/02/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316715741

Lĩnh vực: Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mommy Care Spa

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
2 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
3 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
4 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
5 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
6 05200 Khai thác và thu gom than non N
7 06100 Khai thác dầu thô N
8 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
9 07100 Khai thác quặng sắt N
10 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
11 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
12 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
13 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
14 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
15 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
16 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
17 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
18 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
19 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
20 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
21 10611 Xay xát N
22 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
23 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
24 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
25 10720 Sản xuất đường N
26 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
27 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
28 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
29 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
30 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
31 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
32 11020 Sản xuất rượu vang N
33 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
34 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
35 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
36 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
37 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
38 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
39 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
40 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
41 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
42 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
43 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
44 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
45 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
46 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
47 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
48 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
49 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
50 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
51 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
52 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
53 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
54 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
55 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
56 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
57 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
58 26520 Sản xuất đồng hồ N
59 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
60 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
61 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
62 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
63 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
64 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
65 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
66 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
67 32200 Sản xuất nhạc cụ N
68 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
69 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
70 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
71 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
72 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
73 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
74 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
75 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
76 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
77 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
78 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
79 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
80 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
81 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
82 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
83 46202 Bán buôn hoa và cây N
84 46203 Bán buôn động vật sống N
85 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
86 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
87 46310 Bán buôn gạo N
88 4632 Bán buôn thực phẩm N
89 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
90 46322 Bán buôn thủy sản N
91 46323 Bán buôn rau, quả N
92 46324 Bán buôn cà phê N
93 46325 Bán buôn chè N
94 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
95 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
96 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
97 46411 Bán buôn vải N
98 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
99 46413 Bán buôn hàng may mặc N
100 46414 Bán buôn giày dép N
101 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
102 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
103 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
104 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
105 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
106 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
107 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
108 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
109 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
110 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
111 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
112 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
113 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
114 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
115 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
116 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
117 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
118 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
119 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
120 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
121 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
122 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
123 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
124 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
125 46694 Bán buôn cao su N
126 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
127 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
128 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
129 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
130 46900 Bán buôn tổng hợp N
131 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
132 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
172 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
173 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
174 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
175 53100 Bưu chính N
176 53200 Chuyển phát N
177 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
178 55101 Khách sạn N
179 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
180 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
181 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0104805383

Người đại diện: Nguyễn Văn Mạnh

Tổ dân phố Đình - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104888573

Người đại diện: Phạm Trung Đức

Nhà số 24, ngõ 260/222F, Đội Cấn - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311055629-001

Người đại diện: Hà Chấn Nhu

174/13 Tân Quý, khu phố 3 - Phường Tân Quý - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102328431

Người đại diện: Lê Trung Dũng

số 37B ngách 99/47 phố Đức Giang - Phường Thượng Thanh - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106094329

Người đại diện: Phạm Thị Bích Hảo

Số nhà 25, ngách 211/85, tổ 44B, phố Khương Trung - Phường Khương Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312493625

Người đại diện: Trần Mỹ Phát

Số 247 Đường Kha Vạn Cân, Khu phố 6 - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104807077

Người đại diện: Ngô Anh Tuấn

Số 17,đường Phúc Diễn, tổ dân phố Thị Cấm - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104888559

Người đại diện: Nguyễn Văn Tiến

Số 7, ngõ 81, phố Nghĩa Dũng - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310708057-001

Người đại diện: Võ Xuân Yên

459 Tân Kỳ Tân Quý - Phường Tân Quý - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106093389

Người đại diện: Nguyễn Văn Rinh

35 đường Hồ Mễ Trì - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102328456

Người đại diện: Nguyễn Văn Bách

Số 45, tổ 17 - Phường Phúc Đồng - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312493632

Người đại diện: Phạm Xuân Trường

Số 01 Đường số 1, Khu phố 5 - Phường Hiệp Bình Phước - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết