Công Ty TNHH Công Nghệ Thủy Sản Huế

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Công Nghệ Thủy Sản Huế do Võ Quang Ân thành lập vào ngày 22/02/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Công Nghệ Thủy Sản Huế.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ Thủy Sản Huế mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hue Fishery Technology Company Limited

Địa chỉ: 766/11/2 Quốc Lộ 13, Khu Phố 4, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316717153

Người ĐDPL: Võ Quang Ân

Ngày bắt đầu HĐ: 22/02/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316717153

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ Thủy Sản Huế

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
2 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
3 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
4 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
5 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
6 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
7 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
8 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
9 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
10 05200 Khai thác và thu gom than non N
11 06100 Khai thác dầu thô N
12 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
13 07100 Khai thác quặng sắt N
14 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
15 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
16 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
17 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
18 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
19 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
20 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
21 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
22 21001 Sản xuất thuốc các loại N
23 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
24 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
25 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
26 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
27 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
28 46202 Bán buôn hoa và cây N
29 46203 Bán buôn động vật sống N
30 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
31 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
32 46310 Bán buôn gạo N
33 4632 Bán buôn thực phẩm N
34 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
35 46322 Bán buôn thủy sản N
36 46323 Bán buôn rau, quả N
37 46324 Bán buôn cà phê N
38 46325 Bán buôn chè N
39 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
40 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
41 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
42 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
43 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
44 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
45 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
46 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
47 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
48 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
49 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
50 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
51 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
52 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
53 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Y
54 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
55 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
56 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
57 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
58 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
59 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
60 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
61 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
62 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
63 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
64 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
65 46694 Bán buôn cao su N
66 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
67 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
68 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
69 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
70 46900 Bán buôn tổng hợp N
71 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
72 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
73 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
74 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
75 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
86 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
87 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
88 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
89 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
90 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
91 49400 Vận tải đường ống N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1101828867

Người đại diện: Huỳnh Thị Ngọc Giàu

ấp 2 - Xã Long Định - Huyện Cần Đước - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1601839899-002

Người đại diện: Cao Trung Hiếu

Thửa đất số 647,646,536 (tờ bản đồ số 22), quốc lộ 30, tổ 25 - Xã An Bình A - Thị xã Hồng Ngự - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300982006

Người đại diện: Nguyễn Văn Ngoan

351A, ấp Thị - Xã Hương Mỹ - Huyện Mỏ Cày Nam - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200680324

Người đại diện: Phạm Văn Thành

230 Phú Lợi - Phường 2 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601115252

Người đại diện: Nguyễn Thị Duyên

Số 6/15/181 đường Vĩnh Mạc - Phường Lộc Vượng - Thành phố Nam Định - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100541239

Người đại diện: Văn Thanh Thảo

Khóm 6 - Thị trấn Cầu Kè - Huyện Cầu Kè - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101828874

Người đại diện: Trần Công Ngân

Số 54, ấp 2 - Xã Tân Trạch - Huyện Cần Đước - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312424660-001

Người đại diện: Trần Viết Lân

Số 360, quốc lộ 30 - Phường Mỹ Phú - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300982013

Người đại diện: Trương Thị Ngọc Đỉnh

Số 28C, ấp Mỹ Đức - Xã Mỹ Thành - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200680331

Người đại diện: Lê Chiêu Thống

ấp Phước Hòa B - Huyện Cù Lao Dung - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100541503

Người đại diện: Vũ Quốc Khang

Số 75, Đồng Khởi, Khóm 9 - Phường 6 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101828930

Người đại diện: Gauthier Christophe H. Lagasse

D8, Đường 4, Khu xưởng Kizuna 2, Lô B4-3-7-8, KCN Tân Kim, ấ - Xã Tân Kim - Huyện Cần Giuộc - Long An

Xem chi tiết