Công Ty TNHH Xd Tm Dv Ct Group

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xd Tm Dv Ct Group do Chu Văn Thọ thành lập vào ngày 25/02/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xd Tm Dv Ct Group.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xd Tm Dv Ct Group mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: 3M Đường số 9M, Khu Cư Xá Ngân Hàng , Phường Tân Thuận Tây, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316723319

Người ĐDPL: Chu Văn Thọ

Ngày bắt đầu HĐ: 25/02/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316723319


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xd Tm Dv Ct Group

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
2 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
3 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
4 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
5 18110 In ấn N
6 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
7 18200 Sao chép bản ghi các loại N
8 19100 Sản xuất than cốc N
9 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
10 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
11 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
12 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
13 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
14 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
15 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
16 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
17 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
18 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
19 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
20 26520 Sản xuất đồng hồ N
21 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
22 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
23 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
24 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
25 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
26 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
27 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
28 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
29 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
30 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
31 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
32 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
33 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
34 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
35 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
36 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
37 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
38 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
39 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
40 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
41 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
42 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
43 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
44 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
45 28230 Sản xuất máy luyện kim N
46 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
47 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
48 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
49 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
50 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
51 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
52 29100 Sản xuất xe có động cơ N
53 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
54 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
55 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
56 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
57 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
58 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
59 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
60 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
61 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
62 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
63 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
64 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
65 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
66 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
67 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
68 32200 Sản xuất nhạc cụ N
69 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
70 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
71 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
72 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
73 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
74 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
75 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
76 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
77 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
78 46101 Đại lý N
79 46102 Môi giới N
80 46103 Đấu giá N
81 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
82 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
83 46202 Bán buôn hoa và cây N
84 46203 Bán buôn động vật sống N
85 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
86 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
87 46310 Bán buôn gạo N
88 4632 Bán buôn thực phẩm N
89 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
90 46322 Bán buôn thủy sản N
91 46323 Bán buôn rau, quả N
92 46324 Bán buôn cà phê N
93 46325 Bán buôn chè N
94 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
95 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
96 4633 Bán buôn đồ uống N
97 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
98 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
99 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
100 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
101 46411 Bán buôn vải N
102 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
103 46413 Bán buôn hàng may mặc N
104 46414 Bán buôn giày dép N
105 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
106 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
107 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
108 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
109 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
110 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
111 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
112 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
113 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
114 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
115 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
116 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
117 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
118 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
119 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
120 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
121 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
122 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
123 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
124 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
125 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
126 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
127 46612 Bán buôn dầu thô N
128 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
129 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
130 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
131 46621 Bán buôn quặng kim loại N
132 46622 Bán buôn sắt, thép N
133 46623 Bán buôn kim loại khác N
134 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
135 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
136 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
137 46632 Bán buôn xi măng N
138 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
139 46634 Bán buôn kính xây dựng N
140 46635 Bán buôn sơn, vécni N
141 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
142 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
143 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
144 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
145 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
146 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
147 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
148 46694 Bán buôn cao su N
149 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
150 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
151 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
152 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
153 46900 Bán buôn tổng hợp N
154 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
155 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
156 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
157 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
158 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
211 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
212 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
213 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
214 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
215 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
216 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
217 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
218 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
219 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
220 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
221 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
222 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
223 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
224 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
225 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
226 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
227 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
228 49200 Vận tải bằng xe buýt N
229 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
230 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
231 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
232 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
233 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
234 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
235 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
236 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
237 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
238 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
239 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
240 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
241 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
242 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
243 49400 Vận tải đường ống N
244 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
245 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
246 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
247 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
248 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
249 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
250 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
251 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
252 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
253 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
254 5224 Bốc xếp hàng hóa N
255 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
256 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
257 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
258 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
259 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
260 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
261 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
262 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
263 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
264 53100 Bưu chính N
265 53200 Chuyển phát N
266 7710 Cho thuê xe có động cơ N
267 77101 Cho thuê ôtô N
268 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
269 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
270 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
271 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
272 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
273 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
274 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
275 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
276 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
277 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
278 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
279 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0105951186

Người đại diện: Nguyễn Quốc Khánh

Lô 224, Khu Giãn Dân - Phường Văn Quán - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312172565

Người đại diện: Lê Trọng Sang

159 Pasteur - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309129859

Người đại diện: Đinh Lưu Chuyên

130 Đại Lộ II - Phường Phước Bình - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310977941-001

Người đại diện: Hà Thị Kim Thanh

A9/32N ấp 1 - Xã Vĩnh Lộc B - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105951147

Người đại diện: Trần Đăng An

Khối 7 - Phường Vạn Phúc - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106537404

Người đại diện: Phùng Văn Sang

Số 3, lô 2, ô C4, đường AR1, khu đô thị Nam Trung Yên - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313068380

726 Lê Văn Khương, Khu phố 7 - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312172540

Người đại diện: Đoàn Thị Dung

230/19 Pasteur - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311235075

Người đại diện: Nguyễn Viết Như Phương

A6/8/6 Đường 1A, ấp 1 - Xã Vĩnh Lộc B - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309129697

Người đại diện: Đậu Minh Tuyên

30/14 Tổ 9, Khu phố 4 Đường Số 22 - Phường Phước Long B - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101610932-002

Người đại diện: Phạm Ngọc Thụy

65/5 Quốc lộ 1A - phường Tân Thới Nhất - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105952045

Người đại diện: Vũ Đức Thật

Tổ dân phố Quyết Tiến - Phường Dương Nội - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết