Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Khải Minh Food

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Khải Minh Food do Lý Thị Ngọc Minh thành lập vào ngày 02/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Khải Minh Food.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Khải Minh Food mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Khai Minh Food General Trading Company Limited.

Địa chỉ: 51 Đường số 2, Khu dân cư Him Lam, Phường Tân Hưng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316728701

Người ĐDPL: Lý Thị Ngọc Minh

Ngày bắt đầu HĐ: 02/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316728701

Lĩnh vực: Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Khải Minh Food

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01160 Trồng cây lấy sợi N
5 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
6 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
7 01181 Trồng rau các loại N
8 01182 Trồng đậu các loại N
9 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
10 01190 Trồng cây hàng năm khác N
11 0121 Trồng cây ăn quả N
12 01211 Trồng nho N
13 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
14 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
15 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
16 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
17 01219 Trồng cây ăn quả khác N
18 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
19 01230 Trồng cây điều N
20 01240 Trồng cây hồ tiêu N
21 01250 Trồng cây cao su N
22 01260 Trồng cây cà phê N
23 01270 Trồng cây chè N
24 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
25 01281 Trồng cây gia vị N
26 01282 Trồng cây dược liệu N
27 01290 Trồng cây lâu năm khác N
28 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
29 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
30 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
31 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
32 01450 Chăn nuôi lợn N
33 0146 Chăn nuôi gia cầm N
34 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
35 01462 Chăn nuôi gà N
36 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
37 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
38 01490 Chăn nuôi khác N
39 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
40 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
41 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
42 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
43 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
44 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
45 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
46 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
47 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
48 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
49 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
50 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
51 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
52 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
53 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
54 05200 Khai thác và thu gom than non N
55 06100 Khai thác dầu thô N
56 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
57 07100 Khai thác quặng sắt N
58 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
59 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
60 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
61 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
62 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Y
63 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
64 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
65 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
66 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
67 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
68 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
69 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
70 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
71 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
72 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
73 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
74 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
75 10611 Xay xát N
76 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
77 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
78 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
79 10720 Sản xuất đường N
80 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
81 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
82 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
83 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
84 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
85 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
86 11020 Sản xuất rượu vang N
87 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
88 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
89 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
90 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
91 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
92 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
93 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
94 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
95 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
96 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
97 46101 Đại lý N
98 46102 Môi giới N
99 46103 Đấu giá N
100 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
101 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
102 46202 Bán buôn hoa và cây N
103 46203 Bán buôn động vật sống N
104 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
105 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
106 46310 Bán buôn gạo N
107 4632 Bán buôn thực phẩm N
108 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
109 46322 Bán buôn thủy sản N
110 46323 Bán buôn rau, quả N
111 46324 Bán buôn cà phê N
112 46325 Bán buôn chè N
113 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
114 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
115 4633 Bán buôn đồ uống N
116 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
117 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
118 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
119 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
120 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
121 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
122 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
123 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
124 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
125 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
126 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
127 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
128 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
129 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
130 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
131 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
132 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
133 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
134 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
135 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
136 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
137 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
138 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
139 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
140 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
141 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
142 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
144 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
145 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
146 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
147 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
148 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
149 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
150 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
151 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
152 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
153 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
154 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
155 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
156 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
157 49200 Vận tải bằng xe buýt N
158 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
159 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
160 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
161 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
162 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
163 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
164 49400 Vận tải đường ống N
165 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
166 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
167 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
168 51100 Vận tải hành khách hàng không N
169 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
170 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
171 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
172 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
173 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
174 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
175 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
176 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
177 5224 Bốc xếp hàng hóa N
178 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
179 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
180 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
181 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
182 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
183 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
184 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
185 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
186 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
187 53100 Bưu chính N
188 53200 Chuyển phát N
189 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
190 55101 Khách sạn N
191 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
192 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
193 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
194 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
195 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
196 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
197 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
198 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
199 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
200 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
201 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
202 58110 Xuất bản sách N
203 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
204 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
205 58190 Hoạt động xuất bản khác N
206 58200 Xuất bản phần mềm N
207 7710 Cho thuê xe có động cơ N
208 77101 Cho thuê ôtô N
209 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
210 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
211 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
212 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
213 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
214 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
215 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
216 79110 Đại lý du lịch N
217 79120 Điều hành tua du lịch N
218 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
219 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
220 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
221 80300 Dịch vụ điều tra N
222 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
223 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
224 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
225 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
226 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3702171996

Người đại diện: Lê Thị Hồng Thu

1/516 Kp Hòa Lân 2 - Phường Thuận Giao - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602974196

Người đại diện: Nguyễn Văn Bảy

Hương Lộ 19, ấp Bàu Bông - Xã Phước An - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900735265

Người đại diện: Lê Duy Phúc

Số 122 Lê Viết Thuật, xóm Mậu Lâm - Xã Hưng Lộc - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800958532

Người đại diện: Lê Thanh Minh

17/47 Lê Hồng Phong - Phường Ba Đình - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401515888

Người đại diện: Nguyễn Kim Thành

K27/1 Nguyễn Trường Tộ - Phường Bình Hiên - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602974171

Người đại diện: Đào Văn Lịch

485/6A, tổ 11A, Kp1 - Phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312040826-001

Người đại diện: Lê Hoàng Minh Cường

Số 33/13 Đại lộ Bình Dương, Khu phố 3 - Phường Phú Thọ - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900432239

Người đại diện: Nguyễn Võ Trung

Nhà ông Trung khối 2 thị trấn Anh Sơn - Huyện Anh Sơn - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602974164

Người đại diện: Phan Tấn Thành

1214E, tổ 5, ấp 5 - Xã Bình Lợi - Huyện Vĩnh Cửu - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200554066

Người đại diện: Hồ trọng An

Km 2 QL1 Cam Thuận - Thành phố Cam Ranh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800221971-004

Xã Đông Hương - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401515736

Người đại diện: Trần Minh Đức

575 Ngô Quyền - Phường An Hải Bắc - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết