Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Trường Khương Thịnh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Trường Khương Thịnh do Nguyễn Thị Mỹ Hương thành lập vào ngày 03/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Trường Khương Thịnh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Trường Khương Thịnh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Truong Khuong Thinh Construction Joint Stock Company

Địa chỉ: 143/7/13 Huỳnh Tấn Phát, Thị Trấn Nhà Bè, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316729455

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Mỹ Hương

Ngày bắt đầu HĐ: 03/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316729455


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Trường Khương Thịnh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
7 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
8 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
9 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
10 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
11 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
12 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
13 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
14 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
15 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
16 46101 Đại lý N
17 46102 Môi giới N
18 46103 Đấu giá N
19 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
20 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
21 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
22 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
23 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
24 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
25 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
26 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
27 46621 Bán buôn quặng kim loại N
28 46622 Bán buôn sắt, thép N
29 46623 Bán buôn kim loại khác N
30 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
31 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
32 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
33 46632 Bán buôn xi măng N
34 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
35 46634 Bán buôn kính xây dựng N
36 46635 Bán buôn sơn, vécni N
37 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
38 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
39 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
40 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
41 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
42 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
43 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
44 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
45 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
46 49400 Vận tải đường ống N
47 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
48 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
49 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
50 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
51 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
52 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
53 51100 Vận tải hành khách hàng không N
54 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
55 5224 Bốc xếp hàng hóa N
56 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
57 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
58 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
59 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
60 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N