Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Hải Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Hải Phát do Nguyễn Minh Hải thành lập vào ngày 04/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Hải Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Hải Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hai Phat Investment And Trading Company Limited

Địa chỉ: 130/14 Hiệp Bình, Phường Hiệp Bình Chánh, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316731197

Người ĐDPL: Nguyễn Minh Hải

Ngày bắt đầu HĐ: 04/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316731197

Lĩnh vực: Lắp đặt hệ thống điện


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Đầu Tư Hải Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 0146 Chăn nuôi gia cầm N
29 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
30 01462 Chăn nuôi gà N
31 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
32 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
33 01490 Chăn nuôi khác N
34 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
35 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
36 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
37 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
38 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
39 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
40 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
41 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
42 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
43 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
44 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
45 02210 Khai thác gỗ N
46 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
47 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
48 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
49 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
50 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
51 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
52 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
53 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
54 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
55 05200 Khai thác và thu gom than non N
56 06100 Khai thác dầu thô N
57 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
58 07100 Khai thác quặng sắt N
59 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
60 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
61 08101 Khai thác đá N
62 08102 Khai thác cát, sỏi N
63 08103 Khai thác đất sét N
64 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
65 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
66 08930 Khai thác muối N
67 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
68 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
69 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
70 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
71 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
72 16102 Bảo quản gỗ N
73 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
74 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
75 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
76 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
77 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
78 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
79 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
80 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
81 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
82 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
83 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
84 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
85 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
86 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
87 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
88 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
89 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
90 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
91 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
92 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
93 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
94 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
95 46632 Bán buôn xi măng N
96 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
97 46634 Bán buôn kính xây dựng N
98 46635 Bán buôn sơn, vécni N
99 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
100 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
101 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
102 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
103 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
104 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
105 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
106 46694 Bán buôn cao su N
107 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
108 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
109 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
110 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
111 46900 Bán buôn tổng hợp N
112 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
113 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
114 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
115 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
116 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
117 59120 Hoạt động hậu kỳ N
118 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
119 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
120 71101 Hoạt động kiến trúc N
121 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
122 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
123 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
124 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
125 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
126 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
127 73100 Quảng cáo N
128 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
129 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
130 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
131 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
132 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
133 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
134 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
135 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
136 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
137 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
138 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3701013820

Người đại diện: Châu Văn Huy

Số K5/B37, Tổ 57 - Phường Hiệp Thành - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100368421

Người đại diện: Đoàn Đình Thơ

Cửa hàng số L-01, tầng trệt Trung tâm thương mại Big C, Phường Long Bình Tân, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200812143

Người đại diện: Trần Huy Hoàng

Số 116 Đường Trần Khánh Dư - Phường Máy tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400582994

Người đại diện: Huỳnh Thuỵ Vũ

43- Phan Bội Châu - Phường Thạch Thang - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701013884

Người đại diện: Bồ Văn Thủy

Thửa đất số 814, Tờ bản đồ 8, Khu phố 9 - Phường Chánh Phú Hòa - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601268670

227/3 đường số 13, KCN Amata, Phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200812129

Người đại diện: Vũ Nhân Yên

Thôn Xâm linh - Xã Minh tân - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400583067

Người đại diện: Võ Thị Kim Liên

654 Đường 2/9 - Phường Hoà Cường Nam - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701013919

Người đại diện: Đặng Hồng Thảo

143 ấp Đông Ba, Bình Hòa - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết