Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Nb

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Nb do Nguyễn Bảo Ngọc thành lập vào ngày 04/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Nb.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Nb mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Nb Investment And Development Company Limited

Địa chỉ: 123 Nguyễn Khoái, Phường 01, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316731944

Người ĐDPL: Nguyễn Bảo Ngọc

Ngày bắt đầu HĐ: 04/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316731944

Lĩnh vực: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Nb

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Y
2 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
3 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
4 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
5 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
6 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
7 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
8 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
9 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
10 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
11 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
12 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
13 4541 Bán mô tô, xe máy N
14 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
15 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
16 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
17 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
18 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
19 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
20 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
21 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
22 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
23 46101 Đại lý N
24 46102 Môi giới N
25 46103 Đấu giá N
26 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
27 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
28 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
29 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
85 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
86 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
87 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
88 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
89 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
90 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
91 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
92 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
93 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
94 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
95 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
96 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
97 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
98 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
99 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
100 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
101 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
102 49200 Vận tải bằng xe buýt N
103 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
104 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
105 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
106 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
107 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
108 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
109 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
110 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
111 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
112 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
113 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
114 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
115 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
116 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
117 49400 Vận tải đường ống N
118 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
119 50111 Vận tải hành khách ven biển N
120 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
121 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
122 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
123 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
124 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
125 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
126 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
127 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
128 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
129 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
130 51100 Vận tải hành khách hàng không N
131 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
132 5224 Bốc xếp hàng hóa N
133 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
134 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
135 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
136 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
137 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
138 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
139 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
140 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
141 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
142 53100 Bưu chính N
143 53200 Chuyển phát N
144 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
145 55101 Khách sạn N
146 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
147 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
148 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
149 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
150 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
151 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
152 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
153 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
154 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
155 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
156 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
157 58110 Xuất bản sách N
158 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
159 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
160 58190 Hoạt động xuất bản khác N
161 58200 Xuất bản phần mềm N
162 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
163 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
164 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
165 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
166 59120 Hoạt động hậu kỳ N
167 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
168 5914 Hoạt động chiếu phim N
169 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
170 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
171 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
172 60100 Hoạt động phát thanh N
173 60210 Hoạt động truyền hình N
174 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
175 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
176 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
177 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
178 7710 Cho thuê xe có động cơ N
179 77101 Cho thuê ôtô N
180 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
181 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
182 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
183 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0311950702-001

Người đại diện: Lê Văn Quý

147 Lê Độ - Phường Chính Gián - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700145186

Người đại diện: Trần Văn Yên

398 Trần Khánh Dư Phường An Hoà - Phường An Hòa - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300108907

Người đại diện: Nguyễn Văn Chiến

Quốc Lộ 18 - Xã Phương Liễu - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801210725

Khu 2 - TT Mường Lát - Huyện Mường Lát - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201259926

Người đại diện: Phạm Đình Thành

Số 6, tổ 32, cụm 5 Đông Khê - Phường Đông Khê - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700527584

Người đại diện: Phạm Thị Ngọc Diệp

Số 345, Lê Thánh Tông, phường Bạch Đằng - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401558440

Người đại diện: MASUGAMI HIRO HITO

đường số 6, KCN Hoà Khánh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300101482

Người đại diện: Đào Đức Hoàn

Khu 2 - Phường Đại Phúc - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700146895

Người đại diện: Lê Thị Ngọt

334 KP4 Trần Khánh Dư Phường An Hoà - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201259884

Người đại diện: Nguyễn Quốc Hoàn

Số 454 đường 5/4 - Phường Hùng Vương - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700527577

Người đại diện: Nguyễn Hữu Huy

Số 08, số 08, khu I - Phường Trần Hưng Đạo - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401558352

Người đại diện: Nguyễn Hải Quốc

59A Thanh Thủy - Phường Thanh Bình - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết