Công Ty CP Thương Mại Và Dịch Vụ Quốc Tế Hpt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty CP Thương Mại Và Dịch Vụ Quốc Tế Hpt do Nguyễn Thanh Phong thành lập vào ngày 05/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty CP Thương Mại Và Dịch Vụ Quốc Tế Hpt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Thương Mại Và Dịch Vụ Quốc Tế Hpt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hpt International Trading And Service Joint Stock Company

Địa chỉ: Tầng 10, Tòa nhà Paxsky, 51 Nguyễn Cư Trinh, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316733067

Người ĐDPL: Nguyễn Thanh Phong

Ngày bắt đầu HĐ: 05/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316733067

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Thương Mại Và Dịch Vụ Quốc Tế Hpt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
12 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
13 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
14 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
15 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
16 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
17 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
18 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
19 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
20 05200 Khai thác và thu gom than non N
21 06100 Khai thác dầu thô N
22 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
23 07100 Khai thác quặng sắt N
24 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
25 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
26 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
27 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
28 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
29 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
30 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
31 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
32 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
33 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
34 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
35 10611 Xay xát N
36 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
37 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
38 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
39 10720 Sản xuất đường N
40 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
41 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
42 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
43 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
44 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
45 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
46 11020 Sản xuất rượu vang N
47 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
48 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
49 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
50 16102 Bảo quản gỗ N
51 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
52 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
53 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
54 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
55 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
56 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
57 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
58 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
59 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
60 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
61 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
62 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
63 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
64 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
65 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
66 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
67 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
68 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
69 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
70 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
71 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
72 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
73 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
74 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
75 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
76 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
77 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
78 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
79 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
80 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
81 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
82 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
83 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
84 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
85 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
86 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
87 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
88 4541 Bán mô tô, xe máy N
89 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
90 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
91 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
92 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
93 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
94 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
95 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
96 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
97 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
98 46101 Đại lý N
99 46102 Môi giới N
100 46103 Đấu giá N
101 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
102 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
103 46202 Bán buôn hoa và cây N
104 46203 Bán buôn động vật sống N
105 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
106 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
107 46310 Bán buôn gạo N
108 4632 Bán buôn thực phẩm N
109 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
110 46322 Bán buôn thủy sản N
111 46323 Bán buôn rau, quả N
112 46324 Bán buôn cà phê N
113 46325 Bán buôn chè N
114 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
115 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
116 4633 Bán buôn đồ uống N
117 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
118 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
119 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
120 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
121 46411 Bán buôn vải N
122 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
123 46413 Bán buôn hàng may mặc N
124 46414 Bán buôn giày dép N
125 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
126 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
127 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
128 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
129 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
130 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
131 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
132 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
133 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
134 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
135 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
136 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
137 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
138 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
139 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
140 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
141 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
142 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
143 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
144 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
145 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
146 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
147 46612 Bán buôn dầu thô N
148 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
149 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
150 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
151 46621 Bán buôn quặng kim loại N
152 46622 Bán buôn sắt, thép N
153 46623 Bán buôn kim loại khác N
154 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
155 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
156 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
157 46632 Bán buôn xi măng N
158 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
159 46634 Bán buôn kính xây dựng N
160 46635 Bán buôn sơn, vécni N
161 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
162 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
163 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
164 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
165 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
166 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
167 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
168 46694 Bán buôn cao su N
169 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
170 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
171 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
172 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
173 46900 Bán buôn tổng hợp N
174 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
175 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
176 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
177 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
178 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
227 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
228 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
229 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
230 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
231 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
232 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
233 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
234 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
235 49200 Vận tải bằng xe buýt N
236 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
237 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
238 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
239 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
240 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
241 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
242 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
243 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
244 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
245 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
246 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
247 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
248 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
249 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
250 49400 Vận tải đường ống N
251 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
252 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
253 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
254 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
255 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
256 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
257 51100 Vận tải hành khách hàng không N
258 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
259 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
260 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
261 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
262 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
263 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
264 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
265 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
266 5224 Bốc xếp hàng hóa N
267 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
268 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
269 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
270 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
271 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
272 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Y
273 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
274 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
275 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
276 53100 Bưu chính N
277 53200 Chuyển phát N
278 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
279 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
280 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
281 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
282 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
283 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
284 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
285 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
286 58110 Xuất bản sách N
287 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
288 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
289 58190 Hoạt động xuất bản khác N
290 58200 Xuất bản phần mềm N
291 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
292 71101 Hoạt động kiến trúc N
293 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
294 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
295 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
296 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
297 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
298 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
299 73100 Quảng cáo N
300 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
301 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
302 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
303 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
304 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
305 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
306 75000 Hoạt động thú y N
307 7710 Cho thuê xe có động cơ N
308 77101 Cho thuê ôtô N
309 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
310 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
311 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
312 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
313 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
314 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
315 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
316 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
317 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
318 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
319 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
320 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
321 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
322 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
323 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
324 79110 Đại lý du lịch N
325 79120 Điều hành tua du lịch N
326 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
327 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
328 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
329 80300 Dịch vụ điều tra N
330 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
331 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
332 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
333 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
334 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1101291639-001

Người đại diện: Nguyễn Chí Thành

45 Đường 783 Tạ Quang Bửu Phường 04 - Phường 4 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106610894

Người đại diện: Trần Kiều Ly

Số 103D8, phố Đặng Văn Ngữ - Phường Trung Tự - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313511919

Người đại diện: Trần Quốc Đạt

607 Quốc Lộ 1A, Khu Phố 3A - phường Thạnh Lộc - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106562111

Người đại diện: Trần Thị Huyền

Tổ dân phố Thống Nhất - Phường Dương Nội - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101449391-002

Người đại diện: Nguyễn Văn Quang

658 Phạm Văn Chí Phường 08 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312256021-001

Người đại diện: Mai Quốc Sơn

D16/5C Tổ 8, ấp 4 - Xã Vĩnh Lộc B - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310342081

Người đại diện: Phạm Trung Khôi

199A Phạm Thế Hiển Phường 02 - Phường 2 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106612475

Người đại diện: Florent Lionel Mulatero

Tầng 10, tòa nhà Vinaconex, số 34 đường Láng Hạ - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313512493

Người đại diện: Phạm Thị Bích Chi

B76A Tô Ký - phường Đông Hưng Thuận - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106561781

Người đại diện: Nguyễn Văn Sinh

Số 14-TT13 Khu Đô thị mới Văn Phú - Phường Phú La - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303219591

Người đại diện: Bùi Đức Truy

877-879 Hồng Bàng - Phường 09 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312329840

Người đại diện: Phạm Văn Chiến

Số 4 Lô F Khu tái định cư, Đường số 8, ấp 2 - Xã Tân Kiên - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết