Công Ty TNHH Tổ Chức Liên Minh Người Việt Bán Hàng Toàn Cầu Vietnam Sales

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tổ Chức Liên Minh Người Việt Bán Hàng Toàn Cầu Vietnam Sales do Lê Đại Lộc thành lập vào ngày 09/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tổ Chức Liên Minh Người Việt Bán Hàng Toàn Cầu Vietnam Sales.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tổ Chức Liên Minh Người Việt Bán Hàng Toàn Cầu Vietnam Sales mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: 148 Hồng Hà, Phường 09, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316738837

Người ĐDPL: Lê Đại Lộc

Ngày bắt đầu HĐ: 09/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316738837

Lĩnh vực: Đại lý, môi giới, đấu giá


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tổ Chức Liên Minh Người Việt Bán Hàng Toàn Cầu Vietnam Sales

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
2 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
3 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
4 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
5 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
6 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
7 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
8 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
9 18110 In ấn N
10 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
11 18200 Sao chép bản ghi các loại N
12 19100 Sản xuất than cốc N
13 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
14 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
15 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
16 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
17 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
18 20222 Sản xuất mực in N
19 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
20 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
21 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
22 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
23 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
24 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
25 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
26 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
27 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
28 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
29 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
30 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
31 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
32 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
33 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
34 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
35 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
36 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
37 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
38 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
39 26520 Sản xuất đồng hồ N
40 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
41 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
42 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
43 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
44 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
45 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
46 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
47 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
48 32200 Sản xuất nhạc cụ N
49 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
50 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
51 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
52 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
53 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
54 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
55 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
56 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
57 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
58 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
59 4541 Bán mô tô, xe máy N
60 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
61 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
62 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
63 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
64 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
65 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
66 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
67 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
68 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá Y
69 46101 Đại lý N
70 46102 Môi giới N
71 46103 Đấu giá N
72 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
73 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
74 46202 Bán buôn hoa và cây N
75 46203 Bán buôn động vật sống N
76 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
77 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
78 46310 Bán buôn gạo N
79 4632 Bán buôn thực phẩm N
80 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
81 46322 Bán buôn thủy sản N
82 46323 Bán buôn rau, quả N
83 46324 Bán buôn cà phê N
84 46325 Bán buôn chè N
85 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
86 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
87 4633 Bán buôn đồ uống N
88 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
89 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
90 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
91 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
92 46411 Bán buôn vải N
93 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
94 46413 Bán buôn hàng may mặc N
95 46414 Bán buôn giày dép N
96 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
97 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
98 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
99 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
100 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
101 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
102 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
103 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
104 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
105 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
106 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
107 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
108 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
109 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
110 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
111 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
112 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
113 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
114 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
115 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
116 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
117 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
118 46612 Bán buôn dầu thô N
119 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
120 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
121 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
122 46621 Bán buôn quặng kim loại N
123 46622 Bán buôn sắt, thép N
124 46623 Bán buôn kim loại khác N
125 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
126 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
127 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
128 46632 Bán buôn xi măng N
129 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
130 46634 Bán buôn kính xây dựng N
131 46635 Bán buôn sơn, vécni N
132 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
133 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
134 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
135 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
136 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
137 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
138 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
139 46694 Bán buôn cao su N
140 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
141 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
142 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
143 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
144 46900 Bán buôn tổng hợp N
145 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
146 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
147 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
148 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
149 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
205 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
206 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
207 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
208 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
209 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
210 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
211 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
212 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
213 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
214 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
215 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
216 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
217 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
218 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
219 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
220 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
221 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
222 49200 Vận tải bằng xe buýt N
223 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
224 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
225 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
226 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
227 53100 Bưu chính N
228 53200 Chuyển phát N
229 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
230 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
231 85312 Giáo dục trung học phổ thông N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0401298270

Khu chung cư Nguyễn Đức Trung - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701698388

Người đại diện: Bùi Sơn Liêu

55/21 Bình Phú - Phường Bình Chuẩn - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602241287

Người đại diện: Trương Minh Tuấn

Tổ 30, Khu Cầu Xéo, Thị trấn Long Thành - Thị trấn Long Thành - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200968126

Người đại diện: Võ Tiến Dũng

Số 10 đường Chợ con - Phường Trại cau - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401298175

04 Nguyễn Phan Vinh - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701698324

Người đại diện: Lê Thế Biên

26/5C khu dân cư Bình Đáng, Khu phố Bình Đáng - Phường Bình Hòa - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602241110

Người đại diện: Tạ Quang Kiên

226/26A, KP 2 - Phường Tam Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200968172

Người đại diện: Nguyễn Thị Hoan

Số 23 Minh Khai - Phường Hoàng Văn Thụ - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401298168

704 Ngô Quyền - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết