Công Ty TNHH Chino Pet

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Chino Pet do Nguyễn Trần Nhật Hào thành lập vào ngày 09/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Chino Pet.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Chino Pet mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Chino Pet Company Limited

Địa chỉ: 29 Trần Trọng Cung, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316739132

Người ĐDPL: Nguyễn Trần Nhật Hào

Ngày bắt đầu HĐ: 09/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316739132

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Chino Pet

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
2 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
3 46202 Bán buôn hoa và cây N
4 46203 Bán buôn động vật sống N
5 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
6 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
7 46310 Bán buôn gạo N
8 4632 Bán buôn thực phẩm N
9 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
10 46322 Bán buôn thủy sản N
11 46323 Bán buôn rau, quả N
12 46324 Bán buôn cà phê N
13 46325 Bán buôn chè N
14 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
15 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
16 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
17 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
18 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
19 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
20 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
21 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
22 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
23 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
24 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
25 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
26 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
27 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
28 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
29 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
30 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
31 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
32 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
33 46694 Bán buôn cao su N
34 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
35 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
36 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
37 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
38 46900 Bán buôn tổng hợp N
39 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
40 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
60 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
61 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
62 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
63 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
64 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
65 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
66 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
67 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
68 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
69 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
70 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
71 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
72 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
73 49400 Vận tải đường ống N
74 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
75 50111 Vận tải hành khách ven biển N
76 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
77 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
78 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
79 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
80 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
81 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
82 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
83 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
84 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
85 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
86 51100 Vận tải hành khách hàng không N
87 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
88 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
89 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
90 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
91 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
92 53100 Bưu chính N
93 53200 Chuyển phát N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4200736299

Người đại diện: Nguyễn Quang Sứ

đường 3/4, tổ dân phố Thuận Phát - Phường Cam Thuận - Thành phố Cam Ranh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900927908

Thị trấn Quán Hành - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603082840

Người đại diện: Đỗ Văn Thu

ấp Long Khánh 3 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702245158

Người đại diện: Hồ Thu Thủy

B966, Làng chuyên gia Oasis 3 - Phường An Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200482679

Người đại diện: Dương Thị Điểu

21B đại lộ Nguyễn Tất Thành - Phường Phước Long - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900927915

Xóm 10 , xã Nghi Hoa - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603083026

Tổ 3,ấp Long Đức 3 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702245503

Người đại diện: Lưu Văn Đạt

Số 68C/21A Khu phố Bình Đường 1 - Phường An Bình - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900927922

Xóm 10 , xã Nghi Hoa - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200736362

Người đại diện: Nguyễn Lãnh

26 Trần Quý Cáp - Thị xã Ninh Hoà - Khánh Hòa

Xem chi tiết