Công Ty TNHH Tabk Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tabk Việt Nam do Nguyễn Viết Luyện thành lập vào ngày 10/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tabk Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tabk Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tabk Viet Nam Company Limited

Địa chỉ: Số 79 Đường số 11 Khu dân cư Him Lam, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316740723

Người ĐDPL: Nguyễn Viết Luyện

Ngày bắt đầu HĐ: 10/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316740723

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tabk Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
5 46101 Đại lý N
6 46102 Môi giới N
7 46103 Đấu giá N
8 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
9 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
10 46202 Bán buôn hoa và cây N
11 46203 Bán buôn động vật sống N
12 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
13 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
14 46310 Bán buôn gạo N
15 4632 Bán buôn thực phẩm Y
16 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
17 46322 Bán buôn thủy sản N
18 46323 Bán buôn rau, quả N
19 46324 Bán buôn cà phê N
20 46325 Bán buôn chè N
21 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
22 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
23 4633 Bán buôn đồ uống N
24 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
25 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
26 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
27 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
28 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
29 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
30 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
31 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
32 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
33 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
34 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
35 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
36 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
37 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
38 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
39 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
40 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
50 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
51 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
52 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
53 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
54 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
55 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
56 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
57 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
58 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
59 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
60 49400 Vận tải đường ống N
61 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
62 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
63 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
64 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1801204342

Người đại diện: Đỗ Hữu Lợi

84/38, Cách Mạng Tháng Tám - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3800189977

Người đại diện: Đỗ Tiến Dũng

ấp 5b - Huyện Lộc Ninh - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901475718

Người đại diện: Lô Văn Thái

K 5 - Thị trấn Mường Xén - Huyện Kỳ Sơn - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702380301

Người đại diện: Nguyễn Chung Tú

Số 64/11/17, đường Cây Găng Cây Sao, khu phố Nhị Đồng 2 - Phường Dĩ An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000507238

Người đại diện: Phạm Nguyên Phước

330 Hùng Vương, khối phố 11 - Phường An Xuân - Thành phố Tam Kỳ - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1000179415

Km 6+400 Đường 10 Thị trấn - Huyện Vũ Thư - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801204374

Người đại diện: Nguyễn Kim Tiến

24/49, Phạm Ngũ Lão - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901475700

Người đại diện: Nguyễn Văn Kỳ

Số 4, đường Đặng Thái Thân - Phường Cửa Nam - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3800189991

Số 95, Nguyễn Văn Linh, phường Tân Phú - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1000179743

Trường CNKT Thái Bình xã Tân Bình - Huyện Vũ Thư - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702380407

Người đại diện: Lê Đức Hiến

Lô A 50, Đường N8 - Xã Tân Bình - Huyện Bắc Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000463830-012

Thôn 1, xã Điện Dương - Tỉnh Quảng Nam - Quảng Nam

Xem chi tiết