Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Swap

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Swap do Trần Đăng Khoa thành lập vào ngày 10/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Swap.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Swap mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Swap Trade Service Company Limited

Địa chỉ: 100/20 đường 79, Tổ 1, Khu Phố 3, Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316740804

Người ĐDPL: Trần Đăng Khoa

Ngày bắt đầu HĐ: 10/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316740804

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Swap

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
7 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
8 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
9 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
10 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
11 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
12 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
13 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
14 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
15 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
16 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
17 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
18 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
19 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
20 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
21 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
22 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
23 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
24 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
25 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
26 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
27 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
28 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
29 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
30 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
31 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
32 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
33 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
34 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
35 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
36 46621 Bán buôn quặng kim loại N
37 46622 Bán buôn sắt, thép N
38 46623 Bán buôn kim loại khác N
39 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
40 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
41 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
42 46632 Bán buôn xi măng N
43 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
44 46634 Bán buôn kính xây dựng N
45 46635 Bán buôn sơn, vécni N
46 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
47 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
48 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
49 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
50 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
51 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
52 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
99 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
100 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
101 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
102 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
103 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
104 49400 Vận tải đường ống N
105 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
106 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
107 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
108 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
109 5224 Bốc xếp hàng hóa N
110 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
111 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
112 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
113 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
114 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
115 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
116 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
117 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
118 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
119 53100 Bưu chính N
120 53200 Chuyển phát N
121 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
122 55101 Khách sạn N
123 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
124 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
125 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
126 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
127 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
128 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
129 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
130 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
131 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
132 71101 Hoạt động kiến trúc N
133 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
134 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
135 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
136 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
137 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
138 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
139 73100 Quảng cáo N
140 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
141 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
142 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
143 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
144 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
145 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
146 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
147 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
148 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
149 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
150 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2801139617

Người đại diện: Tăng Thị Duyên

Thôn 7 - Xã Nguyên Bình - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200676794

Thị trấn Vạn Giã - Huyện Vạn Ninh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800527414

Người đại diện: Nguyễn xuân Hảng

Lô 37 Khu biệt thự nhà vườn Cồn Khương, Phường Cái Khế - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500286828

Xã Phước Long Thọ - Huyện Đất đỏ - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900875142

Người đại diện: Trần Đắc Dũng

Lô 17, Khu công nghiệp nhỏ - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801139695

Người đại diện: Lê Khắc Lãm

Nhà ông Lê Khắc Lãm, thôn Tiền Phong - Xã Hải Hòa - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500286842

Phước Long Hội - Huyện Đất đỏ - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800527397

Người đại diện: Cao Thị Minh Nguyệt

91/28/3A, Cách Mạng Tháng Tám - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200676917

Người đại diện: Trần Duy Tánh

118 Hồng Bàng - Phường Tân Lập - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900875093

Người đại diện: Lê Mạnh Hùng

Nhà ông Lê Mạnh Hùng, khối 4 - Huyện Thanh Chương - Nghệ An

Xem chi tiết