Công Ty TNHH Salana

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Salana do thành lập vào ngày 11/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Salana.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Salana mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Salana Company Limited

Địa chỉ: (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316742512

Người ĐDPL:

Ngày bắt đầu HĐ: 11/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316742512

Lĩnh vực: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Salana

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
6 01181 Trồng rau các loại N
7 01182 Trồng đậu các loại N
8 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0146 Chăn nuôi gia cầm N
11 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
12 01462 Chăn nuôi gà N
13 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
14 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
15 01490 Chăn nuôi khác N
16 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
17 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
18 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
19 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
20 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
21 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
22 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
23 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
24 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
25 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
26 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
27 02210 Khai thác gỗ N
28 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
29 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
30 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
31 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
32 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
33 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
34 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
35 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
36 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
37 05200 Khai thác và thu gom than non N
38 06100 Khai thác dầu thô N
39 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
40 07100 Khai thác quặng sắt N
41 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
42 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
43 08101 Khai thác đá N
44 08102 Khai thác cát, sỏi N
45 08103 Khai thác đất sét N
46 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
47 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
48 08930 Khai thác muối N
49 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
50 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
51 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
52 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
53 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
54 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
55 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
56 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
57 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
58 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
59 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
60 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
61 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
62 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
63 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
64 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
65 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
66 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
67 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
68 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
69 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
70 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
71 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
72 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
73 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
74 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
75 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
76 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
77 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
78 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
79 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
80 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
81 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
82 4541 Bán mô tô, xe máy N
83 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
84 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
85 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
86 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
87 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
88 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
89 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
90 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
91 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
92 46101 Đại lý N
93 46102 Môi giới N
94 46103 Đấu giá N
95 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Y
96 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
97 46202 Bán buôn hoa và cây N
98 46203 Bán buôn động vật sống N
99 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
100 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
101 46310 Bán buôn gạo N
102 4632 Bán buôn thực phẩm N
103 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
104 46322 Bán buôn thủy sản N
105 46323 Bán buôn rau, quả N
106 46324 Bán buôn cà phê N
107 46325 Bán buôn chè N
108 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
109 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
110 4633 Bán buôn đồ uống N
111 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
112 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
113 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
114 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
115 46411 Bán buôn vải N
116 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
117 46413 Bán buôn hàng may mặc N
118 46414 Bán buôn giày dép N
119 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
120 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
121 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
122 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
123 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
124 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
125 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
126 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
127 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
128 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
129 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
130 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
131 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
132 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
133 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
134 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
135 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
136 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
137 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
138 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
139 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
140 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
141 46612 Bán buôn dầu thô N
142 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
143 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
144 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
145 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
146 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
147 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
148 46694 Bán buôn cao su N
149 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
150 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
151 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
152 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
153 46900 Bán buôn tổng hợp N
154 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
155 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
156 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
157 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
158 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
197 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
198 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
199 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
200 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
201 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
202 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
203 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
204 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
205 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
206 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
207 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
208 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
209 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
210 49400 Vận tải đường ống N
211 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
212 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
213 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
214 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
215 53100 Bưu chính N
216 53200 Chuyển phát N
217 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
218 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
219 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
220 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
221 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
222 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
223 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
224 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
225 58110 Xuất bản sách N
226 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
227 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
228 58190 Hoạt động xuất bản khác N
229 58200 Xuất bản phần mềm N
230 7710 Cho thuê xe có động cơ N
231 77101 Cho thuê ôtô N
232 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
233 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
234 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
235 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
236 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
237 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
238 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
239 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
240 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
241 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
242 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
243 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
244 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
245 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
246 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
247 79110 Đại lý du lịch N
248 79120 Điều hành tua du lịch N
249 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
250 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
251 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
252 80300 Dịch vụ điều tra N
253 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
254 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
255 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
256 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
257 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3600719017

Người đại diện: Mai Như Anh Tú

Lầu 1 Số 217 A Đồng Khời , Phường Tam Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700681568

Người đại diện: Võ Thị Kim Anh

2A/8 Kp Thống Nhất, TT Dĩ An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200676405

Người đại diện: Hoàng Ngọc Kết

Số 3C khu An Trì - Phường Hùng Vương - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100279784-011

Phú Sơn 1- Hoà Khương - Huyện Hoà Vang - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600718983

Người đại diện: Trần Đình Hoàng

Xã Tam Phước - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700681550

Người đại diện: Nguyễn Thị ổn

44/9 ấp Bình Phước B, Xã Bình Chuẩn - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200676331

Người đại diện: Bùi Văn Trịnh

Số 30 Khu Phú xá - Phường Đông hải - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400443736

Khu công nghiệp Liên Chiểu - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600718951

Người đại diện: Liu Chia Lung

Lô 213, Đường Amata, KCN Amata, Phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Tỉnh thành phố