Công Ty Cổ Phần Phần Đầu Tư Thương Mại Tổng Hợp Đại Phú Việt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Phần Đầu Tư Thương Mại Tổng Hợp Đại Phú Việt do thành lập vào ngày 11/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Phần Đầu Tư Thương Mại Tổng Hợp Đại Phú Việt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Phần Đầu Tư Thương Mại Tổng Hợp Đại Phú Việt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Dai Phu Viet General Trading Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0316743555

Người ĐDPL:

Ngày bắt đầu HĐ: 11/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 0316743555

Lĩnh vực: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Phần Đầu Tư Thương Mại Tổng Hợp Đại Phú Việt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
2 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
3 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
4 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
5 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
6 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
7 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
8 10611 Xay xát N
9 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
10 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
11 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
12 10720 Sản xuất đường N
13 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
14 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
15 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
16 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
17 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
18 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
19 11020 Sản xuất rượu vang N
20 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
21 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
22 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
23 16102 Bảo quản gỗ N
24 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
25 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
26 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
27 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
28 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
29 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
30 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
31 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
32 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
33 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
34 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
35 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
36 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
37 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
38 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
39 26520 Sản xuất đồng hồ N
40 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
41 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
42 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
43 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
44 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
45 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
46 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
47 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
48 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
49 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
50 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
51 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
52 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
53 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
54 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
55 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
56 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
57 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
58 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
59 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
60 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
61 4541 Bán mô tô, xe máy N
62 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
63 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
64 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
65 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
66 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
67 46101 Đại lý N
68 46102 Môi giới N
69 46103 Đấu giá N
70 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Y
71 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
72 46202 Bán buôn hoa và cây N
73 46203 Bán buôn động vật sống N
74 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
75 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
76 46310 Bán buôn gạo N
77 4632 Bán buôn thực phẩm N
78 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
79 46322 Bán buôn thủy sản N
80 46323 Bán buôn rau, quả N
81 46324 Bán buôn cà phê N
82 46325 Bán buôn chè N
83 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
84 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
85 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
86 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
87 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
88 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
89 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
90 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
91 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
92 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
93 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
94 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
95 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
96 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
97 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
98 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
99 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
100 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
101 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
102 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
103 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
104 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
105 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
106 46621 Bán buôn quặng kim loại N
107 46622 Bán buôn sắt, thép N
108 46623 Bán buôn kim loại khác N
109 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
110 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
111 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
112 46632 Bán buôn xi măng N
113 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
114 46634 Bán buôn kính xây dựng N
115 46635 Bán buôn sơn, vécni N
116 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
117 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
118 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
119 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
120 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
121 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
122 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
123 46694 Bán buôn cao su N
124 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
125 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
126 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
127 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
128 46900 Bán buôn tổng hợp N
129 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
130 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
131 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
132 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
133 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
134 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
135 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
136 49400 Vận tải đường ống N
137 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
138 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
139 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
140 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
141 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
142 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
143 51100 Vận tải hành khách hàng không N
144 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
145 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
146 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
147 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
148 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
149 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
150 55101 Khách sạn N
151 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
152 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
153 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
154 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
155 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
156 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
157 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
158 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
159 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
160 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
161 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
162 58110 Xuất bản sách N
163 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
164 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
165 58190 Hoạt động xuất bản khác N
166 58200 Xuất bản phần mềm N
167 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
168 71101 Hoạt động kiến trúc N
169 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
170 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
171 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
172 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
173 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
174 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
175 73100 Quảng cáo N
176 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
177 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
178 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
179 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
180 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
181 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
182 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
183 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
184 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
185 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
186 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0106893314

Người đại diện: Phạm Minh Trường

Nhà 16, ngách 41/82, phố Vọng - Phường Đồng Tâm - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107422854

Người đại diện: Trần Quốc Thắng

Tổ dân phố số 01 Ngọc Trục - Phường Đại Mỗ - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106877175

Người đại diện: Nguyễn Thạc Nam

Số 82A Linh Lang, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314176043

Người đại diện: Vũ Văn Trưởng

Số 47/31 Nguyễn Hữu Tiến, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313503844

Người đại diện: Phạm Thanh Sông

20/40/49 Cô Bắc - Phường 01 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107498250

Người đại diện: Phạm Huyền Trang

Nhà ố 6, ngõ 497 Nguyễn Trãi - Phường Thanh Xuân Nam - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106893508

Người đại diện: Trịnh Việt Cường

Số 13, ngõ 49, đường Hương Viên - Phường Đống Mác - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107423738

Người đại diện: Nguyễn Thị Hà

Nhà số 73, tổ dân phố số 6 Hòe Thị - Phường Phương Canh - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314175804

Người đại diện: Lê Thị Huyền Trang

Số 7/41 Đường A Khu ADC, Phường Phú Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106876189

Người đại diện: Đào Thị Thơm

Số 1, ngõ 499, đường Kim Mã - Phường Ngọc Khánh - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603041379-001

Người đại diện: Dương Công Luận

82 Trần Huy Liệu - Phường 15 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106895350

Người đại diện: Lê Anh Đức

Số 18B, ngõ Mai Hương, phố Bạch Mai - Phường Bạch Mai - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Tỉnh thành phố