1 |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
N |
2 |
16101 |
Cưa, xẻ và bào gỗ |
N |
3 |
16102 |
Bảo quản gỗ |
N |
4 |
16210 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
N |
5 |
16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
N |
6 |
16230 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
N |
7 |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
N |
8 |
16291 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
N |
9 |
16292 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
N |
10 |
17010 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
N |
11 |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
N |
12 |
20131 |
Sản xuất plastic nguyên sinh |
N |
13 |
20132 |
Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
N |
14 |
20210 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
N |
15 |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
N |
16 |
20221 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít |
N |
17 |
20222 |
Sản xuất mực in |
N |
18 |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
N |
19 |
20231 |
Sản xuất mỹ phẩm |
N |
20 |
20232 |
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
N |
21 |
20290 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
N |
22 |
20300 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
N |
23 |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
N |
24 |
21001 |
Sản xuất thuốc các loại |
N |
25 |
21002 |
Sản xuất hoá dược và dược liệu |
N |
26 |
22110 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
N |
27 |
22120 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
N |
28 |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
N |
29 |
31001 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
N |
30 |
31009 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
N |
31 |
32110 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
N |
32 |
32120 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
N |
33 |
32200 |
Sản xuất nhạc cụ |
N |
34 |
32300 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
N |
35 |
32400 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
N |
36 |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
N |
37 |
32501 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa |
N |
38 |
32502 |
Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng |
N |
39 |
32900 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
N |
40 |
33110 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
N |
41 |
33120 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
N |
42 |
33130 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
N |
43 |
33140 |
Sửa chữa thiết bị điện |
N |
44 |
33150 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
N |
45 |
33190 |
Sửa chữa thiết bị khác |
N |
46 |
33200 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
N |
47 |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
N |
48 |
43221 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
N |
49 |
43222 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
N |
50 |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
N |
51 |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
N |
52 |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
N |
53 |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
N |
54 |
45111 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
N |
55 |
45119 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
N |
56 |
45120 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
N |
57 |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
N |
58 |
45131 |
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
N |
59 |
45139 |
Đại lý xe có động cơ khác |
N |
60 |
45200 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
N |
61 |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
N |
62 |
45301 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
N |
63 |
45302 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
N |
64 |
45303 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
N |
65 |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
N |
66 |
45411 |
Bán buôn mô tô, xe máy |
N |
67 |
45412 |
Bán lẻ mô tô, xe máy |
N |
68 |
45413 |
Đại lý mô tô, xe máy |
N |
69 |
45420 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
N |
70 |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
N |
71 |
45431 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
N |
72 |
45432 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
N |
73 |
45433 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
N |
74 |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
N |
75 |
46201 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
N |
76 |
46202 |
Bán buôn hoa và cây |
N |
77 |
46203 |
Bán buôn động vật sống |
N |
78 |
46204 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
N |
79 |
46209 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
N |
80 |
46310 |
Bán buôn gạo |
N |
81 |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
N |
82 |
46321 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
N |
83 |
46322 |
Bán buôn thủy sản |
N |
84 |
46323 |
Bán buôn rau, quả |
N |
85 |
46324 |
Bán buôn cà phê |
N |
86 |
46325 |
Bán buôn chè |
N |
87 |
46326 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
N |
88 |
46329 |
Bán buôn thực phẩm khác |
N |
89 |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
N |
90 |
46331 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
N |
91 |
46332 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
N |
92 |
46340 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
N |
93 |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
N |
94 |
46411 |
Bán buôn vải |
N |
95 |
46412 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
N |
96 |
46413 |
Bán buôn hàng may mặc |
N |
97 |
46414 |
Bán buôn giày dép |
N |
98 |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
Y |
99 |
46491 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
N |
100 |
46492 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
N |
101 |
46493 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
N |
102 |
46494 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
N |
103 |
46495 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
N |
104 |
46496 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
N |
105 |
46497 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
N |
106 |
46498 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
N |
107 |
46499 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
N |
108 |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
N |
109 |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
N |
110 |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
N |
111 |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
N |
112 |
46591 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
N |
113 |
46592 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
N |
114 |
46593 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
N |
115 |
46594 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
N |
116 |
46595 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
N |
117 |
46599 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
N |
118 |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
N |
119 |
46631 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
N |
120 |
46632 |
Bán buôn xi măng |
N |
121 |
46633 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
N |
122 |
46634 |
Bán buôn kính xây dựng |
N |
123 |
46635 |
Bán buôn sơn, vécni |
N |
124 |
46636 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
N |
125 |
46637 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
N |
126 |
46639 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
N |
127 |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
128 |
47221 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
129 |
47222 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
130 |
47223 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
131 |
47224 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
132 |
47229 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
133 |
47230 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
134 |
47240 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
135 |
47300 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
136 |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
137 |
47511 |
Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
138 |
47519 |
Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
139 |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
140 |
47521 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
141 |
47522 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
142 |
47523 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
143 |
47524 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
144 |
47525 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
145 |
47529 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
146 |
47530 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
147 |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
148 |
47591 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
149 |
47592 |
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
150 |
47593 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
151 |
47594 |
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
152 |
47599 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
153 |
47610 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
154 |
47620 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
155 |
47630 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
156 |
47640 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
157 |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
158 |
47721 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
159 |
47722 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
160 |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
N |
161 |
55101 |
Khách sạn |
N |
162 |
55102 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
N |
163 |
55103 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
N |
164 |
55104 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
N |
165 |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
N |
166 |
55901 |
Ký túc xá học sinh, sinh viên |
N |
167 |
55902 |
Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm |
N |
168 |
55909 |
Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu |
N |
169 |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
N |
170 |
56101 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
N |
171 |
56109 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
N |
172 |
56210 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
N |
173 |
56290 |
Dịch vụ ăn uống khác |
N |
174 |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
N |
175 |
56301 |
Quán rượu, bia, quầy bar |
N |
176 |
56309 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
N |
177 |
58110 |
Xuất bản sách |
N |
178 |
58120 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
N |
179 |
58130 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
N |
180 |
58190 |
Hoạt động xuất bản khác |
N |
181 |
58200 |
Xuất bản phần mềm |
N |
182 |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
N |
183 |
71101 |
Hoạt động kiến trúc |
N |
184 |
71102 |
Hoạt động đo đạc bản đồ |
N |
185 |
71103 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
N |
186 |
71109 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
N |
187 |
71200 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
N |
188 |
72100 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
N |
189 |
72200 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
N |
190 |
73100 |
Quảng cáo |
N |
191 |
73200 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
N |
192 |
74100 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
N |
193 |
74200 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
N |
194 |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
N |
195 |
86201 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa |
N |
196 |
86202 |
Hoạt động của các phòng khám nha khoa |
N |
197 |
86910 |
Hoạt động y tế dự phòng |
N |
198 |
86920 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
N |
199 |
86990 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
N |
200 |
8710 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
N |
201 |
87101 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh |
N |
202 |
87109 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác |
N |
203 |
8730 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc |
N |
204 |
87301 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) |
N |
205 |
87302 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già |
N |
206 |
87303 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật |
N |